PanLinx

Guarijiovar-000ho7wa
Ocainaoca-000ho*7xo
Secoyasey-000ho7ya yai
Nalunaj-000ho8
Hinonoʼeitiitarp-000ho8o7
Tâi-gínan-003ho9ng chheh
Tâi-gínan-003ho9ng chhìan
Tâi-gínan-003ho9ng sit-bōng
Tâi-gínan-003ho9·-tái
Tâi-gínan-003ho9·tái
=Hoankhi-005!h~oa
Zhu|ʼhõasiktz-000!ʼʰõ̏ã́
Proto-North Khoisankhi-003*!ʼʰõã
Proto-Khoekhoexuu-002*hoa
Glottolog Languoid Namesart-326Hoa
Ethnologue Language Namesart-330Hoa
Englisheng-000Hoa
italianoita-000Hoa
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoa
Mennoniten-Plautdietschpdt-001Hoa
tiếng Việtvie-000Hoa
Tâi-gínan-003Hó-a
hiMxIhin-004hOA
Arosiaia-000hoa
Saʼaapb-000hoa
ISO 639-3art-001hoa
Kipareasa-000hoa
Aekyomawi-000hoa
Bannonibcm-000hoa
Bondeibou-000hoa
Bondebou-001hoa
Barasanabsn-001hoa
Chácobocao-000hoa
Noxçiyn mottche-002hoa
Kitaitadav-000hoa
Frasche spräkefrr-000hoa
Fuyugefuy-000hoa
Gwenogwe-000hoa
Kigwenogwe-001hoa
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoa
Konja Sundaniknp-001hoa
Mountain Koiarikpx-000hoa
Koranakqz-000hoa
Motumeu-000hoa
reo Māorimri-000hoa
Tâi-gínan-003hoa
Nàmánaq-000hoa
Orokolooro-000hoa
Reo Pa‘umotupmt-000hoa
Rapanuirap-000hoa
Chahirim-001hoa
Kihoromborof-000hoa
Shirishanashb-000hoa
Shipibo-Coniboshp-000hoa
Shimaoreswb-000hoa
svenskaswe-000hoa
reo Tahititah-000hoa
lea fakatongaton-000hoa
tiếng Việtvie-000hoa
Muduapawiv-000hoa
Yaruroyae-000hoa
Nàmánaq-000hoà
tiếng Việtvie-000hoà
tiếng Việtvie-000hoá
Gebetowti-001hoá
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻa
reo Tahititah-000hoʻa
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻā
Ndaonfa-000hoʼa
Tuyucatue-000hoʼa
Emberacmi-000hoʼa-
Koranakqz-000ho̯á
tiếng Việtvie-000hoạ
tiếng Việtvie-000hoả
Hrêhre-000hòa
tiếng Việtvie-000hòa
íslenskaisl-000hóa
tiếng Việtvie-000hóa
Kipareasa-000hóà
ɓàsàabas-000hóâ
tiếng Việtvie-000hõa
Tuyucatue-000hõʼã
Reo Pa‘umotupmt-000hō.ā
Reo Pa‘umotupmt-000hōa
Tâi-gínan-003hōa·
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻā
Gebetowti-001hǒa
tiếng Việtvie-000họa
tiếng Việtvie-000hỏa
‡Huahuc-000||ho̰a
=Hoankhi-005||ho̰a
Tuyucatue-000ʼhoa
Ethnologue Language Namesart-330‡Hoa
Ethnologue Language Namesart-330‡Hoã
Englisheng-000‡Hõã
ISO 639-PanLexart-274hoa-000
xapaitíisomyp-000hoa7ai
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻa
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻā
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻāʻā
Glottocodeart-327hoaa1235
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻā ahi
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻahu
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoaʻai
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoaʻāina
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻaka
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoa aliʻi
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoaaloha
tiếng Việtvie-000hoà âm
tiếng Việtvie-000hoạ âm
tiếng Việtvie-000hòa âm
tiếng Việtvie-000hòaâm
tiếng Việtvie-000họa âm
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻā maka
tiếng Việtvie-000họa âm cao
tiếng Việtvie-000hòa âm thánh ca
tiếng Việtvie-000hoa anh thảo
tiếng Việtvie-000hoa anh đào
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻano
tiếng Việtvie-000hoá áp
reo Māorimri-000hoa äpiti
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻapu
reo Māorimri-000hoa aropā
Rapanuirap-000hoa atu
tiếng Việtvie-000hoạ ba
tiếng Việtvie-000Hoa Bắc
tiếng Việtvie-000hoa bách hợp
tiếng Việtvie-000hoả bài
tiếng Việtvie-000hỏa bài
tiếng Việtvie-000hóa băng
tiếng Việtvie-000hoa bao
tiếng Việtvie-000hoạ báo
tiếng Việtvie-000họa báo
tiếng Việtvie-000hoa báo xuân
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoabaunt
Mennoniten-Plautdietschpdt-001Hoabaunt
julevsámegiellasmj-000hoaben
Yuwanayau-000ʼhoa bẽɨ
Tâi-gínan-003hŏa-bí
tiếng Việtvie-000hoa bia
tiếng Việtvie-000hoa biện
Englisheng-000Hoa Binh
Nederlandsnld-000Hoa Binh
bokmålnob-000Hoa Binh
portuguêspor-000Hoa Binh
svenskaswe-000Hoa Binh
Englisheng-000Hoa-Binh
françaisfra-000Hoa-Binh
Englisheng-000Hòa Bình
tiếng Việtvie-000Hòa Bình
tiếng Việtvie-000hoà bình
tiếng Việtvie-000hoạ bính
tiếng Việtvie-000hòa bình
tiếng Việtvie-000hòa bình chủ nghĩa
Englisheng-000Hoabinhian
françaisfra-000hoabinhien
Englisheng-000Hoa Binh Province
tiếng Việtvie-000Hòa bình xanh
tiếng Việtvie-000hoá bố
tiếng Việtvie-000hoa bốn cánh
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoabreet
Mennoniten-Plautdietschpdt-001Hoabreet
tiếng Việtvie-000hoa bướm
tiếng Việtvie-000họa bút
tiếng Việtvie-000hoác
tiếng Việtvie-000hoắc
tiếng Việtvie-000hoặc
tiếng Việtvie-000hoa cà
tiếng Việtvie-000hoa cái
tiếng Việtvie-000hoa cài ở khuyết áo
tiếng Việtvie-000hoa cam
tiếng Việtvie-000hoả cấm
tiếng Việtvie-000hoa cẩm chướng
tiếng Việtvie-000hoạ căn
tiếng Việtvie-000họa căn
tiếng Việtvie-000hóa cây bụi
tiếng Việtvie-000hoặc chúng
tiếng Việtvie-000hoặc daleau
tiếng Việtvie-000hoặc giả
Sidtirolarischbar-002hoach
tiếng Việtvie-000hoạch
tiếng Việtvie-000họa chăng
tiếng Việtvie-000hoá chất
tiếng Việtvie-000hóa chất
tiếng Việtvie-000hoá chất chống đông
tiếng Việtvie-000hỏa châu
tiếng Việtvie-000hoặc ... hay là
tiếng Việtvie-000hoa chè
tiếng Việtvie-000hoa chi
tiếng Việtvie-000hoá chì
tiếng Việtvie-000hoạch ích
tiếng Việtvie-000hoa chiếc
Sidtirolarischbar-002hoachinserfrauentog
Tâi-gínan-003hòa-chio̍h
Tâi-gínan-003hòa-chio̍h-ha̍k
tiếng Việtvie-000hoặc hoặc
Tâi-gínan-003hòa-chong
tiếng Việtvie-000hóa chồng
Tâi-gínan-003hòa-chong bú-hōe
Tâi-gínan-003hòa-chong ĕ
Tâi-gínan-003hòa-chong-hún
Tâi-gínan-003hòa-chong iŭ-hĕng
Tâi-gínan-003hòa-chong-phín
Tâi-gínan-003hòa-chong-sek
Tâi-gínan-003hòa-chong-siuⁿ
Tâi-gínan-003hòa-chong-su
Tâi-gínan-003hòa-chong-tăi
tiếng Việtvie-000hoá chua
tiếng Việtvie-000hóa chua
tiếng Việtvie-000hoa chủ bài
tiếng Việtvie-000hoa chúc
tiếng Việtvie-000hoa chùm
tiếng Việtvie-000hoa chuồn
tiếng Việtvie-000hoa chuông
tiếng Việtvie-000hoắc hương
tiếng Việtvie-000hoạch định
tiếng Việtvie-000hoạch định cơ năng
tiếng Việtvie-000Hoạch định kinh tế
tiếng Việtvie-000Hoạch định phát triển
magyarhun-000Hoacin
españolspa-000Hoacin
češtinaces-000hoacin
españolspa-000hoacín
Romanrmc-000hoacinav
češtinaces-000hoacin chocholatý
lietuviųlit-000Hoacininiai
Esperantoepo-000Hoacino
slovenčinaslk-000Hoacinotvaré
češtinaces-000hoacinové
češtinaces-000hoacinovití
tiếng Việtvie-000hoặc là
tiếng Việtvie-000hoặc là ... hoặc là ...
tiếng Việtvie-000hoắc lê
tiếng Việtvie-000hoắc loạn
tiếng Việtvie-000hoác miệng
tiếng Việtvie-000Hoắc Nguyên Giáp
Cavineñacav-000hoac̷o
tiếng Việtvie-000hóa cốc
tiếng Việtvie-000hoá công
tiếng Việtvie-000hoạ công
tiếng Việtvie-000hoả công
tiếng Việtvie-000hóa công
tiếng Việtvie-000họa công
tiếng Việtvie-000hoặc súp lơ xanh
tiếng Việtvie-000hoắc thực
Englisheng-000hoactzin
tiếng Việtvie-000hóa củ
tiếng Việtvie-000hoa cúc
tiếng Việtvie-000hoa cúc cam
tiếng Việtvie-000hoa cúc La mã
tiếng Việtvie-000hoa cúc mâm xôi
tiếng Việtvie-000hoá cứng
tiếng Việtvie-000hóa cứng
tiếng Việtvie-000hòa cuộc
tiếng Việtvie-000hoa cương
polskipol-000Hoacyn
polskipol-000hoacyn
polskipol-000hoacyny
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoad
Mennoniten-Plautdietschpdt-001Hoad
Taioaan-oenan-002hoad
tiếng Việtvie-000hóa dại
tiếng Việtvie-000hoa dâm bụt
tiếng Việtvie-000hoá dân
tiếng Việtvie-000hóa dân
tiếng Việtvie-000hoá dầu
tiếng Việtvie-000hóa dầu
tiếng Việtvie-000hoà dây
tiếng Việtvie-000hòa dây
Konknniknn-003hoad boatte
Sidtirolarischbar-002Hoadern
tiếng Việtvie-000hoa dệt
tiếng Việtvie-000hoa dệt nồi
Hakkafahak-001hoadhiefn
tiếng Việtvie-000hoả diệm sơn
tiếng Việtvie-000hỏa diệm sơn
tiếng Việtvie-000hoa diện
tiếng Việtvie-000hòa dịu
Taioaan-oenan-002hoadphoad ee
Sidtirolarischbar-002Hoadre
Hakkafahak-001hoadseux
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoadskot
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoadstausch
Plautdietsche Sproakpdt-000Hoadstock
tiếng Việtvie-000hoả du
tiếng Việtvie-000hoá dục
tiếng Việtvie-000hóa dục
tiếng Việtvie-000hoá dược
tiếng Việtvie-000hoả dược
tiếng Việtvie-000hoá duyên
tiếng Việtvie-000hóa duyên
Dehudhv-000hoae
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻae
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻaʻe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻaeʻa


PanLex

PanLex-PanLinx