PanLinx

lingua sicilianascn-000cunfissioni
lingua sicilianascn-000cunfissuri
Talossantzl-000cunfitscharh
Talossantzl-000cunfitschatíu
lengua lígurelij-000cunfittûa
lingua corsacos-000cunfittura
Sardu logudoresusrc-000cunfittura
valdugèispms-002cunflagrasión
valdugèispms-002cunflìt
lingua corsacos-000cunflittu
lengua lígurelij-000cunflittu
lingua sicilianascn-000cunflittu
lengua lígurelij-000cunflittuale
sardusrd-000cunflitu
valdugèispms-002cunfluènt
Talossantzl-000cünfödarh
Sardu logudoresusrc-000cunfoltare
Sardu logudoresusrc-000cunfoltu
bregagliottolmo-001cunfondar
valdugèispms-002cunfóndi
valdugèispms-002cunfòrm
sardusrd-000cunformare
valdugèispms-002cunformasión
valdugèispms-002cunformism
sardusrd-000cunformismu
sardusrd-000cunformista
Talossantzl-000cunformità
Nourmaundxno-000cunfort
valdugèispms-002cunfòrt
Nourmaundxno-000cunforter
valdugèispms-002cunfortévul
Talossantzl-000cunfortorxheu
lingua sicilianascn-000cunfortu
valdugèispms-002cunfradél
valdugèispms-002cunfratèrnita
valdugèispms-002cunfratèrnità
valdugèispms-002cunfrónt
Sardu logudoresusrc-000cunfrontare
sardusrd-000cunfrontare
Sardu logudoresusrc-000cunfrontu
napulitanonap-000cunfruntà
lengua lígurelij-000cunfruntá
Talossantzl-000cunfruntarh
lingua sicilianascn-000cunfruntari
Talossantzl-000cunfruntaziun
valdugèispms-002cunfruntée
latviešulvs-000cunftes
latviešulvs-000cunftes noslēgtība
latviešulvs-000cunftu
Hànyǔcmn-003cún fǔ
Hànyǔcmn-003cúnfǔ
Hànyǔcmn-003cūnfù
Hànyǔcmn-003cūnfū
lingua sicilianascn-000Cunfucianismu
lingua sicilianascn-000Cunfuciu
Talossantzl-000cunfundarh
lengua lígurelij-000cunfunde
Sardu logudoresusrc-000cunfundere
Nourmaundxno-000cunfundre
lingua sicilianascn-000cunfunniri
valdugèispms-002cunfurmée
Nourmaundxno-000cunfurmer
lengua lígurelij-000cunfurmismu
lengua lígurelij-000cunfurmista
napulitanonap-000cunfurmista
lingua sicilianascn-000cunfurmista
Talossantzl-000cunfurt
Talossantzl-000cunfurtaval
valdugèispms-002cunfurtée
Talossantzl-000cunfurteir
lingua sicilianascn-000cunfurtevuli
lingua sicilianascn-000cunfurtibbili
Romániçoart-013cunfuser
valdugèispms-002cunfüsión
sardusrd-000cunfusione
lingua sicilianascn-000cunfusioni
Nourmaundxno-000cunfusiun
valdugèispms-002cunfüsiunàriu
lhéngua mirandesamwl-000cunfuso
lingua sicilianascn-000cunfusu
Hànyǔcmn-003cūn fū sú zǐ
Talossantzl-000Cunfutzeu
Talossantzl-000Cunfutzismeu
lengua lígurelij-000cunfûxun
Hànyǔcmn-003cūn fū yě lǎo
lengua lígurelij-000cunfûzu
ISO 639-3 Reference Namesart-289Cung
ISO 639-3 Print Namesart-290Cung
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Cung
Ethnologue Primary Language Namesart-323Cung
Glottolog Languoid Namesart-326Cung
Ethnologue Language Namesart-330Cung
Cungcug-000Cung
Englisheng-000Cung
hyw-001cuNg
toskërishteals-000cung
Proto-Bantubnt-000cung
hyw-001cung
Hangungmalkor-001cung
españolspa-000cung
tiếng Việtvie-000cung
Wik-Mungkanwim-000cung
Wymysiöeryśwym-000cung
yidishydd-001cung
tiếng Việtvie-000cùng
Gaeilgegle-000cúng
Goídelcsga-000cúng
tiếng Việtvie-000cúng
tiếng Việtvie-000cũng
Kơhokpm-000cưng
tiếng Việtvie-000cưng
toskërishteals-000c̷ung
tiếng Việtvie-000cụng
tiếng Việtvie-000củng
tiếng Việtvie-000cứng
tiếng Việtvie-000cửng
türkmençetuk-000çung
Hagfa Pinyimhak-002cung1
gwong2dung1 wa2yue-003cung1
Glottocodeart-327cung1238
Hagfa Pinyimhak-002cung2
gwong2dung1 wa2yue-003cung2
Hagfa Pinyimhak-002cung3
gwong2dung1 wa2yue-003cung3
Mochamoy-000C"uNg3t"o
gwong2dung1 wa2yue-003cung4
tiếng Việtvie-000cung 45 độ
gwong2dung1 wa2yue-003cung4 bou2 baau1
Hagfa Pinyimhak-002cung5
gwong2dung1 wa2yue-003cung5
gwong2dung1 wa2yue-003cung6
Luba-Lulualua-000-cùnga
Lubukusubxk-000cung a
Proto-Bantubnt-000cunga
Lubukusubxk-000cunga
Gĩkũyũkik-000cunga
ikinyarwandakin-000cunga
Shukllachishka Kichwaque-001cunga
Emakhuavmw-000cunga
Gaeilgegle-000cúngach
Romani čhibrom-000čungade-
yn Ghaelgglv-000cungaghey
Sebob Kenyahsib-000cungai
Kenyahxkl-000cungai
Hànyǔcmn-003cúngāi
Gàidhliggla-000cungaidh
Gaeilgegle-000cúngaigeanta
Gaeilgegle-000cúngaigh
Gaeilgegle-000cúngaithe
x̌ik zikwbl-000cungál
tiếng Việtvie-000cũng althea
ikinyarwandakin-000cungamari
ikinyarwandakin-000cungamutungo
tiếng Việtvie-000cùng ăn
tiếng Việtvie-000cũng anacusis
tiếng Việtvie-000cũng anergy
tiếng Việtvie-000cũng aneurin
Gàidhliggla-000cungantair
tiếng Việtvie-000cũng antherozooid
Hànyǔcmn-003cúngǎo
tiếng Việtvie-000cứ ngạo
bahasa Indonesiaind-000cungap
Bahasa Malaysiazsm-000cungap
Bahasa Malaysiazsm-000cungapan
bahasa Indonesiaind-000cungap-cangip
Bahasa Malaysiazsm-000cungap-cangip
Talossantzl-000cungararh
tiếng Việtvie-000(cũng avaliste)
tiếng Việtvie-000củng bả
tiếng Việtvie-000cũng babirussa
tiếng Việtvie-000cung bậc
tiếng Việtvie-000củng bắc
tiếng Việtvie-000cùng bách
tiếng Việtvie-000cũng backveldt
tiếng Việtvie-000cũng baddy
tiếng Việtvie-000cúng bái
tiếng Việtvie-000cùng bản chất
tiếng Việtvie-000cung bảo
tiếng Việtvie-000cung Bảo bình
tiếng Việtvie-000(cũng bastaing)
tiếng Việtvie-000cũng bathyscaph
tiếng Việtvie-000(cũng bécotter)
tiếng Việtvie-000cùng bên
tiếng Việtvie-000cũng berk
tiếng Việtvie-000củng bích
tiếng Việtvie-000cũng blastocoele
tiếng Việtvie-000cũng blueing
tiếng Việtvie-000cung bọ cạp
tiếng Việtvie-000cũng bocci
tiếng Việtvie-000cũng bousouki
tiếng Việtvie-000cung cách
tiếng Việtvie-000cũng cách ấy
tiếng Việtvie-000cũng calla lili
tiếng Việtvie-000cung cấm
tiếng Việtvie-000cung cẩn
tiếng Việtvie-000cũng cần
tiếng Việtvie-000cung càng xe
tiếng Việtvie-000cung canh
tiếng Việtvie-000cùng cánh
tiếng Việtvie-000cúng cáo
tiếng Việtvie-000cung cấp
tiếng Việtvie-000cứng cáp
tiếng Việtvie-000cung cấp bằng chứng
tiếng Việtvie-000cung cấp chất đốt
tiếng Việtvie-000cung cấp cho
tiếng Việtvie-000cung cấp củi
tiếng Việtvie-000cung cấp dụng cụ
tiếng Việtvie-000cũng capelin
tiếng Việtvie-000cung cấp giày
tiếng Việtvie-000cung cấp giấy
tiếng Việtvie-000cung cấp gỗ
tiếng Việtvie-000cung cấp hàng cho
tiếng Việtvie-000cung cấp hàng hóa
tiếng Việtvie-000cung cấp hơi đốt
tiếng Việtvie-000cứng cáp hơn
tiếng Việtvie-000cung cấp ít ỏi
tiếng Việtvie-000cung cấp khí thấp
tiếng Việtvie-000cung cấp lại
tiếng Việtvie-000cũng caplin
tiếng Việtvie-000cung cấp lực
tiếng Việtvie-000cung cấp lương thực
tiếng Việtvie-000cung cấp ngược lại
tiếng Việtvie-000cung cấp người
tiếng Việtvie-000cung cấp nhà ở cho
tiếng Việtvie-000cung cấp nhiệt
tiếng Việtvie-000cung cấp nước
tiếng Việtvie-000cung cấp quá mức
tiếng Việtvie-000cung cấp quá nhiều
tiếng Việtvie-000cứng cáp ra
tiếng Việtvie-000cung cấp RSS
tiếng Việtvie-000cung cấp số liệu
tiếng Việtvie-000cung cấp súng đạn
tiếng Việtvie-000cung cấp tài liệu
tiếng Việtvie-000cung cấp thêm
tiếng Việtvie-000cung cấp thêm ngựa
tiếng Việtvie-000cung cấp thừa thãi
tiếng Việtvie-000cung cấp thực phẩm
tiếng Việtvie-000cung cấp tiền cho
tiếng Việtvie-000cung cấp tin tức
tiếng Việtvie-000cung cấp tư liệu
tiếng Việtvie-000cung cấp viên
tiếng Việtvie-000cung cấp web
tiếng Việtvie-000cung cấp XML
tiếng Việtvie-000cung cấp đạn dược
tiếng Việtvie-000cung cấp đầy đủ
tiếng Việtvie-000cũng casabah
tiếng Việtvie-000cung cầu
tiếng Việtvie-000cùng cha khác mẹ
tiếng Việtvie-000cùng cha mẹ
tiếng Việtvie-000cũng chẳng thừa
tiếng Việtvie-000cùng chẳng đã
tiếng Việtvie-000cúng cháo
tiếng Việtvie-000cùng chia
tiếng Việtvie-000cùng chia sẻ
tiếng Việtvie-000cùng chia xẻ
tiếng Việtvie-000cung chiêm
tiếng Việtvie-000cùng chiếm hữu
tiếng Việtvie-000cung chiêu
tiếng Việtvie-000cung chiều
tiếng Việtvie-000cùng chiều
tiếng Việtvie-000cùng chí hướng
tiếng Việtvie-000cũng chinky
tiếng Việtvie-000cũng chinquapin
tiếng Việtvie-000cùng chịu
tiếng Việtvie-000cũng choregus
tiếng Việtvie-000cùng chữ
tiếng Việtvie-000cùng chữ ấy
tiếng Việtvie-000cung chúc
tiếng Việtvie-000cung chức
tiếng Việtvie-000cùng chức
tiếng Việtvie-000Cung Chúc Tân Niên
tiếng Việtvie-000Cung Chúc Tân Xuân
tiếng Việtvie-000cùng chung
tiếng Việtvie-000cũng chừng ấy
tiếng Việtvie-000cùng chung mục đích
tiếng Việtvie-000cùng chung sống
tiếng Việtvie-000cùng chung sức
tiếng Việtvie-000cùng chung tính chất
tiếng Việtvie-000cũng cileri
tiếng Việtvie-000cùng có
tiếng Việtvie-000củng cố
tiếng Việtvie-000củng cổ
tiếng Việtvie-000cứng cổ
tiếng Việtvie-000cũng cobalamine
tiếng Việtvie-000củng cố bên sườn
tiếng Việtvie-000cùng cốc
tiếng Việtvie-000cũng cockateel
tiếng Việtvie-000cũng codominancy
tiếng Việtvie-000cũng coenobite
tiếng Việtvie-000cũng cog-railway
tiếng Việtvie-000củng cố hơn
tiếng Việtvie-000cứng cỏi
tiếng Việtvie-000cũng có ích
tiếng Việtvie-000củng cố lại
tiếng Việtvie-000cùng có lợi


PanLex

PanLex-PanLinx