English | eng-000 | copy write |
English | eng-000 | copy-write |
English | eng-000 | copywrite |
English | eng-000 | CopyWrite Project Binder |
English | eng-000 | CopyWrite Project Document |
Deutsch | deu-000 | Copywriter |
English | eng-000 | copy writer |
English | eng-000 | copy-writer |
čeština | ces-000 | copywriter |
English | eng-000 | copywriter |
suomi | fin-000 | copywriter |
italiano | ita-000 | copywriter |
polski | pol-000 | copywriter |
português | por-000 | copywriter |
svenska | swe-000 | copywriter |
English | eng-000 | copywriter’s rough |
English | eng-000 | copywriting |
English | eng-000 | copy; = с.с. |
hornjoserbšćina | hsb-000 | ćopły |
Shipibo-Conibo | shp-000 | čopɨti |
Desano | des-000 | copʉ |
Proto-Bantu | bnt-000 | copʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | copʊdʊk |
Proto-Bantu | bnt-000 | copʊk |
Klamath-Modoc | kla-000 | C"oq" |
English | eng-000 | COQ |
Skardu Balti | bft-007 | Coq |
English | eng-000 | Coq |
français | fra-000 | Coq |
Q’eqchi’ | kek-000 | Coq |
San Juan Chamelco Western Kekchi | kek-002 | Coq |
Klamath-Modoc | kla-000 | Coq |
Shughni | sgh-000 | Coq |
español | spa-000 | Coq |
ISO 639-3 | art-001 | coq |
Khapalu Balti | bft-003 | coq |
Rondu Balti | bft-005 | coq |
Shigar Balti | bft-006 | coq |
Skardu Balti | bft-007 | coq |
English | eng-000 | coq |
français | fra-000 | coq |
Hrê | hre-000 | coq |
Kurmancî | kmr-000 | coq |
Kréol Réyoné | rcf-000 | coq |
langue picarde | pcd-000 | côq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq |
itənmən | itl-000 | č’oq |
ISO 639-PanLex | art-274 | coq-000 |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqa |
français | fra-000 | coq-à-l’âne |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqaman |
Çöl şivesi | crh-004 | çoqaman |
Farsi | pes-002 | coqandar |
Deutsch | deu-000 | Coq au Vin |
português | por-000 | Coq au Vin |
Deutsch | deu-000 | Coq au vin |
português | por-000 | Coq au vin |
English | eng-000 | coq au vin |
suomi | fin-000 | coq au vin |
français | fra-000 | coq au vin |
slovenščina | slv-000 | coq au vin |
español | spa-000 | coq au vin |
svenska | swe-000 | coq au vin |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqayaq |
français | fra-000 | Coq bankiva |
français | fra-000 | coq bankiva |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq beklenilgen |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqça |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqçası |
français | fra-000 | coq châtré |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq-çoq |
français | fra-000 | Coq d’Eau |
français | fra-000 | Coq de Bois |
français | fra-000 | coq de bruyère |
langue picarde | pcd-000 | côq dè bruyére |
français | fra-000 | coq de clocher |
français | fra-000 | coq de combat |
français | fra-000 | Coq de Feu |
français | fra-000 | coq de mer |
français | fra-000 | Coq de Métal |
français | fra-000 | coq-de-roche |
français | fra-000 | Coq de roche orange |
français | fra-000 | Coq de roche péruvien |
français | fra-000 | coq-de-roche peruvien |
français | fra-000 | coq des bois |
français | fra-000 | coq des bouleaux |
français | fra-000 | Coq de Terre |
français | fra-000 | coq d'Inde |
français | fra-000 | coq d’Inde |
français | fra-000 | coq d’inde |
français | fra-000 | coqdomain:zool |
English | eng-000 | coq d’or |
français | fra-000 | Coq doré |
français | fra-000 | coq doré |
français | fra-000 | coq du village |
English | eng-000 | Coqên County |
français | fra-000 | coq faisan |
français | fra-000 | coq gaulois |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq güzel |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqhanelik |
Enqi Bai | bfc-002 | co qh~o tiu |
français | fra-000 | coq hybride |
Kurmancî | kmr-000 | çoqil |
Kurmancî | kmr-000 | coqîn |
bežƛʼalas mic | kap-001 | čʼöqʼin |
tatar tele | tat-000 | çoqır |
Cahabon Eastern Kekchi | kek-001 | Coql |
Çöl şivesi | crh-004 | coqlamaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqlaşmaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqlaşqan sayın |
langue picarde | pcd-000 | coq’leut |
langue picarde | pcd-000 | coq’leux |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqluq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqluq sayı |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqmanalılıq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq manalı söz |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqmar |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqmilletli |
français | fra-000 | coq nain |
français | fra-000 | coq non châtré |
Tati | ttt-002 | coqol |
Khunsari | kfm-000 | čoqol |
Khunsari | kfm-000 | čoqoli |
Totonac Coyutla | toc-000 | coqos |
Totonac Filomena Mata | tlp-000 | coqosni |
Totonac—Xicotepec | too-000 | coqosni |
tutunakutachawin | top-000 | coqosni |
Totonac | tos-000 | coqosni |
Tepehua Huehuetla | tee-000 | coqot |
français | fra-000 | coq ou poule de petite espèce |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqqa barmay keldi |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | coqqollo |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqraçıq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqraq |
français | fra-000 | coqs |
français | fra-000 | coq sauvage |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqtamaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqtan |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqtan çoq |
Stieng | sti-000 | côq tang |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq tillilik |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoqu |
Glottocode | art-327 | coqu1236 |
latine | lat-000 | coqua |
tiếng Việt | vie-000 | có quả |
tiếng Việt | vie-000 | cô quả |
tiếng Việt | vie-000 | có quả bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | có quả cải |
tiếng Việt | vie-000 | có qua có lại |
tiếng Việt | vie-000 | có quả cong |
tiếng Việt | vie-000 | có quả gai |
tiếng Việt | vie-000 | có quả hạch |
tiếng Việt | vie-000 | Có quả hạch kép |
tiếng Việt | vie-000 | có quai |
tiếng Việt | vie-000 | cổ quái |
tiếng Việt | vie-000 | có quai búa |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | ço qu’ai de vous dire |
English | eng-000 | Coquainvilliers |
français | fra-000 | Coquainvilliers |
italiano | ita-000 | Coquainvilliers |
Nederlands | nld-000 | Coquainvilliers |
polski | pol-000 | Coquainvilliers |
português | por-000 | Coquainvilliers |
srpski | srp-001 | Coquainvilliers |
Volapük | vol-000 | Coquainvilliers |
tiếng Việt | vie-000 | có quả kín |
tiếng Việt | vie-000 | cò quăm |
tiếng Việt | vie-000 | có quả mộc |
tiếng Việt | vie-000 | có quả mọng |
tiếng Việt | vie-000 | cò quăm trắng Australia |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | cố quận |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan an ninh |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan bài tiết |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan] chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan công an |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan công quyền |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | có quầng |
tiếng Việt | vie-000 | có quặng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ quăng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan giao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ tới |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ vơi |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ với |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ đến |
tiếng Việt | vie-000 | có quanh năm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan học |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan hối đoái |
tiếng Việt | vie-000 | có quả nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan hôn nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan kết ước |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan khứu giác |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan kiểm duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan lập pháp |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan lưu trữ |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan ngôn luận |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan nhận cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan Nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan nhả tơ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan sinh dục |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tác động |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ quan tài |
tiếng Việt | vie-000 | có quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ quan thám hiểm không gian Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan thụ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan thu mua |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan thương vụ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan thu phát |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tiếp liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tiếp phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tiết |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan trọng tài |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan truyền thông |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ quan vũ trụ Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ quan Vũ trụ Liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan đại lý |
tiếng Việt | vie-000 | co quan đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan đầu não |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | có quan điểm |
tiếng Việt | vie-000 | có quan điểm khác |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | có quả ở ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | co quắp |
tiếng Việt | vie-000 | co quắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | co quắp mình lại |
français | fra-000 | coquard |
français | fra-000 | coquart |
tiếng Việt | vie-000 | cờ quạt |
Novial | nov-000 | coquatorie |
français | fra-000 | coquatrix |
tiếng Việt | vie-000 | có quả tụ |
tiếng Việt | vie-000 | cò quay |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quay |
tiếng Việt | vie-000 | cò quay Nga |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quay sấp |
tiếng Việt | vie-000 | có quả đại |
tiếng Việt | vie-000 | có quả đầu |
tiếng Việt | vie-000 | có quả đơn |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoquç |
Qırımtatar tili | crh-000 | çoq üceyreli |
français | fra-000 | -coque |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Coque |
galego | glg-000 | co que |
Latino sine Flexione | art-014 | coque |
asturianu | ast-000 | coque |
English | eng-000 | coque |
français | fra-000 | coque |
galego | glg-000 | coque |
italiano | ita-000 | coque |
português | por-000 | coque |
español | spa-000 | coque |
langue picarde | pcd-000 | côque |
Nourmaund | xno-000 | ço que |
español guatemalteco | spa-014 | coquear |
español salvadoreño | spa-022 | coquear |
Romant | fro-000 | coquebert |
pueyano rupaa | arl-000 | coqueca |
français | fra-000 | coquecigrue |
pueyano rupaa | arl-000 | coqueco |
français | fra-000 | coque d’avion |
occitan | oci-000 | çò que de |
français | fra-000 | coque de bateau |
français | fra-000 | coque de cacao |
français | fra-000 | coque de grain |
français | fra-000 | coque de navire |
français | fra-000 | coque de noyau |
français | fra-000 | Coque du Levant |
français | fra-000 | coque d’œuf |
pueyano rupaa | arl-000 | coqueeca |
pueyano rupaa | arl-000 | coqueeja |
français | fra-000 | coque en zircaloy |