castellano venezolano | spa-025 | chucuto |
Mayoruna | mcf-000 | chucuua |
español salvadoreño | spa-022 | chucuyo |
tiếng Việt | vie-000 | chức ủy viên |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị bộ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị cao |
tiếng Việt | vie-000 | chức việc |
tiếng Việt | vie-000 | chức viên |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị giảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị giáo sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị kiêm nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị nào đó |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị quan toà |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị uỷ viên |
tiếng Việt | vie-000 | chúc vọng |
tiếng Việt | vie-000 | chức vô địch |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ gia sư |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ làm thầy |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chức vương |
tiếng Việt | vie-000 | chức vương công |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ thầy giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | chức xá giải |
tiếng Việt | vie-000 | chức Xatrap |
tiếng Việt | vie-000 | chức xã trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chúc xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chúc ý |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Cyrill |
tiếng Việt | vie-000 | chúc đài |
tiếng Việt | vie-000 | chức đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | chức đại lý |
tiếng Việt | vie-000 | chức đại sứ |
tiếng Việt | vie-000 | chức đại tá |
tiếng Việt | vie-000 | chúc đài treo |
tiếng Việt | vie-000 | chức đốc chính |
tiếng Việt | vie-000 | chức đốc lý |
tiếng Việt | vie-000 | chức độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | chức đô đốc |
English | eng-000 | C.H.U.D. |
français | fra-000 | C.H.U.D. |
English | eng-000 | Chud |
ivatanən | ivv-000 | chud |
čeština | ces-000 | chůd |
tiếng Việt | vie-000 | chữ D |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chụdà |
škošmi zəvůk | isk-000 | Chuda |
hanácké | ces-002 | chuda |
Chamoru | cha-000 | chuda |
polski | pol-000 | chuda |
Chamoru | cha-000 | chudaʼ |
čeština | ces-000 | chudá |
slovenčina | slk-000 | chudá |
Dinakʼi | kuu-000 | chuʼda |
čeština | ces-000 | chůda |
slovenčina | slk-000 | chůda |
GSB Mangalore | gom-001 | chuDaa |
čeština | ces-000 | chudábádí |
čeština | ces-000 | chudáček |
čeština | ces-000 | chudáci |
slovenčina | slk-000 | chudáčik |
English | eng-000 | Chudadhut Dharadilok |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdài |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔdài |
lietuvių | lit-000 | Chudaida |
luenga aragonesa | arg-000 | Chudaísmo |
luenga aragonesa | arg-000 | chudaísmo |
čeština | ces-000 | chudák |
slovenčina | slk-000 | chudák |
čeština | ces-000 | chudáku |
slovenčina | slk-000 | chudáký |
English | eng-000 | Chudá Lehota |
slovenčina | slk-000 | Chudá Lehota |
tiếng Việt | vie-000 | chú dẫn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔdān |
Hànyǔ | cmn-003 | chú dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔdàng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ danh |
Lingwa de Planeta | art-287 | chudao |
Hànyǔ | cmn-003 | chù dào |
Hànyǔ | cmn-003 | chú dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdào |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdào |
Hànyǔ | cmn-003 | chù dào qīn shí |
čeština | ces-000 | chudá půda |
čeština | ces-000 | chudá ruda |
čeština | ces-000 | chuďas |
čeština | ces-000 | chudá směs |
polski | pol-000 | chudawy |
English | eng-000 | chuddar |
italiano | ita-000 | chuddar |
español | spa-000 | chuddar |
English | eng-000 | chudder |
English | eng-000 | chuddies |
English | eng-000 | chuddy |
polski | pol-000 | chude |
slovenčina | slk-000 | chudé |
čeština | ces-000 | chudě |
English | eng-000 | Chudeau’s Spiny Mouse |
English | eng-000 | Chudeau’s spiny mouse |
Hànyǔ | cmn-003 | chù de jǐng è |
tekoi ra Belau | pau-000 | chudel |
tekoi ra Belau | pau-000 | chúdel |
polski | pol-000 | chude lata |
erzänj kelj | myv-001 | chudems |
Deutsch | deu-000 | Chüden |
English | eng-000 | Chüden |
Esperanto | epo-000 | Chüden |
italiano | ita-000 | Chüden |
Nederlands | nld-000 | Chüden |
română | ron-000 | Chüden |
Volapük | vol-000 | Chüden |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūděng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng bù ěr jǔ zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng dài shù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng hán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | chūděnghánshù |
Hànyǔ | cmn-003 | chūděngjiàoyù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng jǐ hé |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng tú |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng xué xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | chū děng yì wù jiào yù |
luenga aragonesa | arg-000 | chudeo-bolchevismo |
yn Ghaelg | glv-000 | chuder |
čeština | ces-000 | chuděra |
English | eng-000 | Chuderhüsi Tower |
čeština | ces-000 | Chudeřice |
English | eng-000 | Chudeřice |
Nederlands | nld-000 | Chudeřice |
slovenčina | slk-000 | Chudeřice |
čeština | ces-000 | chuděrka |
polski | pol-000 | chuderlak |
polski | pol-000 | chuderlawość |
polski | pol-000 | chuderlawy |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Deseret |
russkij | rus-001 | chudét' |
čeština | ces-000 | chudé uhlí |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Devanagari |
luenga aragonesa | arg-000 | chudgar |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Di |
Makrani | bcc-001 | chudi |
Western Balochi | bgn-002 | chudi |
Kiswahili | swh-000 | chudi |
čeština | ces-000 | chudí |
Hànyǔ | cmn-003 | chú di |
Hànyǔ | cmn-003 | chú dì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdí |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdì |
luenga aragonesa | arg-000 | chudía |
Hànyǔ | cmn-003 | chù dian |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn chā bá lì |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn duàn kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn jiān jù |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn jiàn xì |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn kòng zhì qì |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn kòng zhì xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdiànliàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn luó jí |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn shuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn wǎng luò |
Hànyǔ | cmn-003 | chù diǎn yā lì |
Hànyǔ | cmn-003 | chū diǎn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chú diào |
Hànyǔ | cmn-003 | chúdiào |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔdiào |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔdiàoqǔ |
tiếng Việt | vie-000 | chu dịch |
luenga aragonesa | arg-000 | chudicial |
luenga aragonesa | arg-000 | chudicialment |
luenga aragonesa | arg-000 | chudicio |
luenga aragonesa | arg-000 | chudiciosament |
luenga aragonesa | arg-000 | chudicioso |
čeština | ces-000 | chudičké |
čeština | ces-000 | chudičký |
lenga arpitana | frp-000 | çhudiére |
luenga aragonesa | arg-000 | chudieta |
luenga aragonesa | arg-000 | chudigo |
GSB Mangalore | gom-001 | chuDii |
English | eng-000 | C.H.U.D. II: Bud the C.H.U.D. |
Hànyǔ | cmn-003 | chū dī jià |
erzänj kelj | myv-001 | chudilma |
čeština | ces-000 | chudina |
čeština | ces-000 | chudina drsnoplodá |
čeština | ces-000 | chudina fladnická |
čeština | ces-000 | chudina hajní |
čeština | ces-000 | chudina korutanská |
čeština | ces-000 | chudina plstnatá |
čeština | ces-000 | chudina pohybná |
čeština | ces-000 | chudina sibiřská |
čeština | ces-000 | chudina štýrská |
čeština | ces-000 | chudina vždyzelená |
čeština | ces-000 | chudina zední |
čeština | ces-000 | chudina žlutobílá |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdìng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū dìng gōng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ dính |
čeština | ces-000 | chudinka |
čeština | ces-000 | chudinovité |
čeština | ces-000 | chudinská čtvrt |
čeština | ces-000 | chudinská čtvrť |
čeština | ces-000 | chudinský |
čeština | ces-000 | chudinský okres |
English | eng-000 | chuditch |
luenga aragonesa | arg-000 | chudizial |
polski | pol-000 | chudnąć |
polski | pol-000 | chudnący księżyc |
polski | pol-000 | chudnięcie |
English | eng-000 | Chudniv |
čeština | ces-000 | chudnout |
slovenčina | slk-000 | chudnúť |
čeština | ces-000 | chudnutí |
slovenčina | slk-000 | chudnutie |
GSB Mangalore | gom-001 | chuDo |
polski | pol-000 | chudo |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ doanh nghiệp |
čeština | ces-000 | chudoba |
dolnoserbska reč | dsb-000 | chudoba |
hornjoserbšćina | hsb-000 | chudoba |
polski | pol-000 | chudoba |
slovenčina | slk-000 | chudoba |
čeština | ces-000 | Chudoba ve Spojených státech amerických |
čeština | ces-000 | chudobinec |
slovenčina | slk-000 | chudobinec |
čeština | ces-000 | chudobka |
slovenčina | slk-000 | chudobka |
slovenčina | slk-000 | chudobka vždyzelená |
čeština | ces-000 | chudobkolistá |
čeština | ces-000 | chudobky |
čeština | ces-000 | chudoblanní |
slovenčina | slk-000 | chudobná štvrť mesta |
čeština | ces-000 | chudobně |
čeština | ces-000 | chudobnička |
dolnoserbska reč | dsb-000 | chudobnosć |
čeština | ces-000 | chudobnost |
dolnoserbska reč | dsb-000 | chudobny |
čeština | ces-000 | chudobný |
slovenčina | slk-000 | chudobný |
slovenčina | slk-000 | chudobný ako kostolná myš |
čeština | ces-000 | chudojíek |
čeština | ces-000 | chudojílek hřebílkatý |
čeština | ces-000 | chudokrevnost |
čeština | ces-000 | chudokrevný |
slovenčina | slk-000 | chudokrvnosť |
slovenčina | slk-000 | chudokrvný |
Nihongo | jpn-001 | chūdoku |
čeština | ces-000 | chudokvětá |
čeština | ces-000 | chudokvětý |
čeština | ces-000 | chudolistá |
Lingwa de Planeta | art-287 | chu dom |
English | eng-000 | Chudomir |
Hànyǔ | cmn-003 | chù dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chùdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū dōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū dòng bīng lì |
polski | pol-000 | chudopachołek |
hornjoserbšćina | hsb-000 | chudosć |
polski | pol-000 | chudość |
čeština | ces-000 | chudost |
slovenčina | slk-000 | chudosť |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Do Thái |
Hànyǔ | cmn-003 | chūdòu |
čeština | ces-000 | chůdovitý kořen |
English | eng-000 | Chudov Monastery |
English | eng-000 | Chudovo |
English | eng-000 | Chudów |
polski | pol-000 | Chudów |
russkij | rus-001 | chudožnik |
čeština | ces-000 | chudozubí |