South Central Dinka | dib-000 | chitengele |
ichiindali | ndh-000 | chitengele |
Ndari | ndh-001 | chitengele |
chiCheŵa | nya-000 | chitengetenge |
lenga piemontèisa | pms-000 | Chitengh |
Tâi-gí | nan-003 | chí-teng-hiong |
Tâi-gí | nan-003 | chí-tēng ím-si̍t |
South Central Dinka | dib-000 | chitengu |
ichiindali | ndh-000 | chitengu |
Ndari | ndh-001 | chitengu |
chiShona | sna-000 | chitenhe |
Dene-thah | xsl-000 | chiteni |
italiano | ita-000 | chi tenta |
pãmié | cub-000 | chĩteñʉ |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chitepaqui |
chiShona | sna-000 | chitepo |
chiShona | sna-000 | chiterez?o |
Jebero | jeb-000 | chiterk |
langue picarde | pcd-000 | chiterne |
Kuria | kuj-000 | chitero |
Kuria Tarime | kuj-001 | chitero |
Mārwāṛī | rwr-001 | chitero |
Sardu logudoresu | src-000 | chiterra |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼites |
chiShona | sna-000 | chiteshi |
Wanda | wbh-000 | chitesi |
English | eng-000 | CHITEST |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Tế tân |
chiCheŵa | nya-000 | chitete |
chiShona | sna-000 | chitetekero |
chiShona | sna-000 | chiteteko |
chiShona | sna-000 | chitetisi |
chiShona | sna-000 | chiteuriro |
chiShona | sna-000 | chiteuro |
chiTeve | twx-000 | chiTeve |
chiShona | sna-000 | chiteve |
chiShona | sna-000 | chitevedzero |
chiShona | sna-000 | chitevere |
noquen caibo | kaq-000 | chitex |
chiShona | sna-000 | chiteyateya |
chiShona | sna-000 | chiteyeso |
chiShona | sna-000 | chiteza |
Wanda | wbh-000 | chitezu |
chiShona | sna-000 | chitezvara |
English | eng-000 | Chitgar Park |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p bú-lí |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p ha̍k-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p hū-lí |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p kài-siāu |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p kài-siāu-só· |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p kàu-io̍k |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p kun-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p ma-mah |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p-pēⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chit-gia̍p soán-chhíu |
Taioaan-oe | nan-002 | Chitgo̱eh |
English | eng-000 | chit good for ten shillings |
English | eng-000 | Chitgoppa |
português | por-000 | Chitgoppa |
isiNdebele | nde-000 | -chitha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chi-tha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chi-ṭha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chitha ang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chiṭha ang |
chiShona | sna-000 | chiThai |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thài lài |
tiếng Việt | vie-000 | chi thài lài |
chiCheŵa | nya-000 | chithamangile |
Sharpa | xsr-002 | chithamba |
tiếng Việt | vie-000 | chì than |
tiếng Việt | vie-000 | chí thân |
Mwera | mwe-000 | chit_h_anda |
chiCheŵa | nya-000 | chithando |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t hāng |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t-hāng chi̍t-hāng |
tiếng Việt | vie-000 | chí thành |
tiếng Việt | vie-000 | chí thánh |
tiếng Việt | vie-000 | chị thân mến |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thảo thư |
chiCheŵa | nya-000 | chithaphwi |
தமிழ் | tam-000 | Chi'thappa |
tiếng Việt | vie-000 | chi thất |
Cymraeg | cym-000 | chithau |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chitha vawr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chiṭha " vâwr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chitha vawr ang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chiṭha vâwr ang |
tiếng Việt | vie-000 | chi thê |
Tâi-gí | nan-003 | chi-thé |
Cymraeg | cym-000 | chithe |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thek |
isiNdebele | nde-000 | -chitheka |
chiCheŵa | nya-000 | chithela maziwa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ theo đường |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thêu |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thị |
தமிழ் | tam-000 | Chi'thi |
chiCheŵa | nya-000 | chithi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thìaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thìaⁿ ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thìaⁿ-io̍h |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thìaⁿ io̍h-á |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thìaⁿ-tan |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị cho |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị chữ-số |
tiếng Việt | vie-000 | chí thiện |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thiên |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thiên hoạch địa |
tiếng Việt | vie-000 | chí thiết |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thiết sam lá bắc dài |
tiếng Việt | vie-000 | chí thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị gán |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị màu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị mâu thuẫn |
chiCheŵa | nya-000 | chithime |
Amri Karbi | ajz-000 | chithing |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị nhập vào |
chiCheŵa | nya-000 | chithipsathipsa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị rằng |
English | eng-000 | Chithira Thirunal Balarama Varma |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị số học |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị thu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị thực |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị xóa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị đa hợp |
Koasati | cku-000 | chithkalaho̱ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chi " thlah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chi thlah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chithlahtu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chithlahtute chanchin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chi-thlum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chithlum var |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chithlum vâr |
Koasati | cku-000 | chitho |
Tâi-gí | nan-003 | chí-thò· |
English | eng-000 | Chithode |
português | por-000 | Chithode |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t hŏe |
tiếng Việt | vie-000 | chị thợ giặt |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thôi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thời |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t ho̍k |
tiếng Việt | vie-000 | chị thợ là |
tiếng Việt | vie-000 | chị thợ mạng |
tiếng Việt | vie-000 | chị thợ may |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thống |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t hong-bīn |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thốt nốt |
tiếng Việt | vie-000 | chị thợ đóng sách |
tiếng Việt | vie-000 | chi thu |
tiếng Việt | vie-000 | chi thứ |
Ikalanga | kck-000 | chithu |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t hù |
tiếng Việt | vie-000 | chí thú |
tiếng Việt | vie-000 | chi thừa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thuần một màu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thực |
Tâi-gí | nan-003 | chit-hùi-iōng chek |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t hūn |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t hun-á |
chiCheŵa | nya-000 | chithunzithunzi |
tiếng Việt | vie-000 | chi thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | chi thước |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thuộc tính |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thượng không đàm |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thương truật |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thượng đàm binh |
chiCheŵa | nya-000 | chithupsya |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | chi thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | chi thủy |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thụy hương |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Thủy tiên |
aymar aru | ayr-000 | ch'iti |
Kwere | cwe-000 | chiti |
South Central Dinka | dib-000 | chiti |
Chimakonde | kde-000 | chiti |
Ndamba | ndj-000 | chiti |
Ngoni | ngo-000 | chiti |
Chanka rimay | quy-000 | chiti |
chiShona | sna-000 | chiti |
Wungu | wun-001 | chiti |
Zigula | ziw-000 | chiti |
Itaŋikom | bkm-000 | chití |
Kaló | rmq-000 | chití |
Hànyǔ | cmn-003 | chìtí |
Hànyǔ | cmn-003 | chìtǐ |
aymar aru | ayr-000 | chʼiti |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼiti |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼiti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼiti |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼitʼįʼ |
English | eng-000 | ch’iti |
onicoin | mcd-000 | chitia |
onicoin | mcd-000 | chitiacui |
español colombiano | spa-009 | chitiado |
Chácobo | cao-000 | chitiahaina |
Tâi-gí | nan-003 | chi̍t-ia̍h-chĕng |
Tâi-gí | nan-003 | chí-tiám |
Diné bizaad | nav-000 | chiti-a-nayl-inih |
Hànyǔ | cmn-003 | chì tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | chìtiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐtiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ tiáo chǐ lun |
Hànyǔ | cmn-003 | chìtiáojīngguāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chi tiaotiao |
Hànyǔ | cmn-003 | chì tiáo tiao |
Hànyǔ | cmn-003 | chì tiáo tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ tiáo zhá mén pái fá |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ tiáo zhá mén shì pái wū fá |
español colombiano | spa-009 | chitiarse |
South Central Dinka | dib-000 | chitiba |
chiCheŵa | nya-000 | chitibu |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chitic |
română | ron-000 | chitic |
español | spa-000 | chiticallando |
onicoin | mcd-000 | chitichiti |
lingua siciliana | scn-000 | chitichiti |
Runa Simi | que-000 | Chʼiti chʼuspi |
Chanka rimay | quy-000 | chiti chuspi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼiti chʼuspi |
English | eng-000 | Chitici River |
Universal Networking Language | art-253 | chit(icl>bill>thing,equ>check) |
italiano | ita-000 | chitidriomicosi |
Hànyǔ | cmn-003 | chì tiě |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐtiě |
Hànyǔ | cmn-003 | chì tiě fán |
Middle Cornish | cnx-000 | chi tiek |
Kernowek | cor-000 | chi tiek |
Old Cornish | oco-000 | chi tiek |
Hànyǔ | cmn-003 | chì tiě kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chìtiěkuàng |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Tiên khách lai |
tiếng Việt | vie-000 | chi Tiên khách lai |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiền vào |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết tăng bền |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết tương phản |
Hànyǔ | cmn-003 | chī tiě tǔ huǒ |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiết xoắn giả |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | Chi tiêu cho vốn |
tiếng Việt | vie-000 | Chi tiêu công cộng |
tiếng Việt | vie-000 | Chi tiêu gộp |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Tiểu hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tiêu phấn đấu |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu tiền |
tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu tiền bạc |
tiếng Việt | vie-000 | Chi tiêu tiêu dùng |
Mambwe | mgr-000 | chitifi |
łéngua vèneta | vec-000 | Chitignan |
English | eng-000 | Chitignano |
Esperanto | epo-000 | Chitignano |
français | fra-000 | Chitignano |
italiano | ita-000 | Chitignano |
napulitano | nap-000 | Chitignano |
Nederlands | nld-000 | Chitignano |
polski | pol-000 | Chitignano |
português | por-000 | Chitignano |
Volapük | vol-000 | Chitignano |
Anishinaabemowin | ciw-000 | Chi-tigood-ziibi |
chiShona | sna-000 | chitihvi |
GSB Mangalore | gom-001 | chiTii |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼitiʼįh nitiłʼee |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chitik |
chiShona | sna-000 | chitika |
aymar aru | ayr-000 | ch'itiki |
aymar aru | ayr-000 | chʼitiki |
chiShona | sna-000 | chitikinyani |
aymar aru | ayr-000 | chʼitikis |
Atkan | ale-001 | chitil |
Sharpa | xsr-002 | chitil |
English | eng-000 | Chitila |
Nederlands | nld-000 | Chitila |
română | ron-000 | Chitila |
chiCheŵa | nya-000 | chitila |
chiCheŵa | nya-000 | chitila nkhalwe |
chiCheŵa | nya-000 | chitila ulemu |