tiếng Việt | vie-000 | chính thể Bô-na-pac |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể Cộng hòa |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể không tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể ngũ hùng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh thể quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể quân phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể quân thù |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể tay ba |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể thần quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể đa thủ |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể đầu sỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể đồng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chính thị |
tiếng Việt | vie-000 | chính thị anaxtimatic |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh thiên |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Chính Thống giáo Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Chính Thống giáo Đông phương |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chính thống đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chinh thu |
tiếng Việt | vie-000 | chinh thú |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chinh thuế |
tiếng Việt | vie-000 | chính tình |
tiếng Việt | vie-000 | chính tôi |
tiếng Việt | vie-000 | chính tông |
tiếng Việt | vie-000 | chính tổng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh trang |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh trị |
tiếng Việt | vie-000 | Chính trị Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị gia |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Chính trị Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị học |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị phạm |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị thần quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị thường thức |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị trạng huống |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị viên |
tiếng Việt | vie-000 | Chính trị Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Chính trị Vương quốc Anh |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị- xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | chính trị đầu xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chính trực |
tiếng Việt | vie-000 | chính trung |
tiếng Việt | vie-000 | chính truyền |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh túc |
Deutsch | deu-000 | Chinhu |
Kwere | cwe-000 | chinhu |
Kami | kcu-000 | chinhu |
tiếng Việt | vie-000 | chí như |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chinhua |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chinhualactli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chinhualli |
English | eng-000 | chinhuaugdao |
Deutsch | deu-000 | Chin-hui Tsao |
English | eng-000 | Chin-hui Tsao |
chiShona | sna-000 | chinhukururu |
chiShona | sna-000 | chinhukuta |
Tâi-gí | nan-003 | chin hun |
Tâi-gí | nan-003 | chin hùn-khài |
Tâi-gí | nan-003 | chin hun-sò· |
tiếng Việt | vie-000 | chính văn |
tiếng Việt | vie-000 | chính vì |
tiếng Việt | vie-000 | chính vị |
tiếng Việt | vie-000 | chính vì thế |
tiếng Việt | vie-000 | chính vì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | chính võng |
tiếng Việt | vie-000 | chinh xác |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh xạc |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác rõ ràng |
Deutsch | deu-000 | Chinhydron |
čeština | ces-000 | chinhydron |
tiếng Việt | vie-000 | chính yếu |
tiếng Việt | vie-000 | chính đại |
tiếng Việt | vie-000 | chính đại quang minh |
tiếng Việt | vie-000 | chính đán |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | chính đảng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đảng |
tiếng Việt | vie-000 | chính đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chính đề |
tiếng Việt | vie-000 | chính điện |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh điệu |
tiếng Việt | vie-000 | chính đồ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn lại |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chịni |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Chini |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Chini |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Chini |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chini |
aymar aru | ayr-000 | ch'iñi |
aymar aru | ayr-000 | chini |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | chini |
kreyòl ayisyen | hat-000 | chini |
italiano | ita-000 | chini |
Ikalanga | kck-000 | chini |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chini |
Chanka rimay | quy-000 | chini |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chini |
Impapura | qvi-000 | chini |
Lamas-Luritu kichwa | qvs-000 | chini |
Kiswahili | swh-000 | chini |
Sharpa | xsr-002 | chini |
Puliklah | yur-000 | chini |
Ladino | lad-001 | chiní |
Rarámuri | tar-000 | chiní |
Aymara | aym-000 | chiñi |
aymar aru | ayr-000 | chiñi |
italiano | ita-000 | chiñi |
Jñatio | maz-000 | chiñi |
Runa Simi | que-000 | chiñi |
Urin Buliwya | quh-000 | chiñi |
Chanka rimay | quy-000 | chiñi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chiñi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chiñi |
Hànyǔ | cmn-003 | chìní |
Hànyǔ | cmn-003 | chìnǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chī nì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐní |
aymar aru | ayr-000 | chʼiñi |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼiñi |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼiñi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼiñi |
Ido | ido-000 | Chinia |
Romániço | art-013 | çhinia |
English | eng-000 | Chiniak |
Nederlands | nld-000 | Chiniak |
Volapük | vol-000 | Chiniak |
Tâi-gí | nan-003 | chin iām |
Hànyǔ | cmn-003 | chíniàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chínián |
Hànyǔ | cmn-003 | chīniàn |
Ido | ido-000 | Chiniana |
Ido | ido-000 | chiniana linguo |
Ido | ido-000 | Chiniano |
Ido | ido-000 | chiniano |
Romániço | art-013 | çhiniano |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ niǎo lèi |
español salvadoreño | spa-022 | chiniar |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Chin Iâ-so͘ Kàu-hōe |
Uyghurche | uig-001 | chiniay |
English | eng-000 | chinic acid |
Chanka rimay | quy-000 | chiñichallwa |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼiñichallwa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼiñichallwa |
Amri Karbi | ajz-000 | chini chethek |
Uyghurche | uig-001 | chinichiliq |
Kiswahili | swh-000 | chini chini |
Lucumí | luq-000 | chínichini |
Talossan | tzl-000 | Chinichiníc |
Universal Networking Language | art-253 | chin(icl>body) |
Universal Networking Language | art-253 | chin(icl>event) |
Universal Networking Language | art-253 | chin(icl>feature>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | chin(icl>kamarupan>thing,equ>kuki) |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chinicu |
español | spa-000 | chinicuil |
English | eng-000 | Chinicuila |
español | spa-000 | Chinicuila |
italiano | ita-000 | chinicuro pajupanga |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chinicuru paju panga |
español | spa-000 | chinicuru paju panga |
Deutsch | deu-000 | Chinidin |
slovenčina | slk-000 | chinidín |
italiano | ita-000 | chinidina |
English | eng-000 | chinidine |
latine | lat-000 | chinidinum |
polski | pol-000 | chinidyna |
chiShona | sna-000 | chinieniema |
português | por-000 | chinificação |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼinigheldraye |
Hànyǔ | cmn-003 | chì nǐ gǔ dào |
Hànyǔ | cmn-003 | chìnǐgǔdào |
Uyghurche | uig-001 | chinigül |
Uyghurche | uig-001 | chinigül ailisi |
Uyghurche | uig-001 | chinigül etriti |
Uyghurche | uig-001 | chinigülning dat késili |
Uyghurche | uig-001 | chinigülning sepkünlishish késili |
Uyghurche | uig-001 | chinigülsiman ayra oti |
Uyghurche | uig-001 | chinigül uruqdishi |
Kato | ktw-000 | chʼinii |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chiniichihiikuch |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’in iik’ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼiniinįį |
español mexicano | spa-016 | chiniji |
Jñatio | maz-000 | chiñiji |
Nederlands | nld-000 | Chinijo |
Deutsch | deu-000 | Chinijo-Archipel |
English | eng-000 | Chinijo Archipelago |
svenska | swe-000 | Chinijoarkipelagen |
Qatzijobʼal | quc-000 | chiʼnik |
Kiswahili | swh-000 | chini kabisa |
Anishinaabemowin | ciw-000 | Chi-nikans |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'iñi khuru |
Chanka rimay | quy-000 | chiniku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chiniku |
Impapura | qvi-000 | chiniku |
Chamoru | cha-000 | chinikulati na kulot |
Chanka rimay | quy-000 | chini kuru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chini kuru |
Chanka rimay | quy-000 | chini kuru pahu panqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chini kuru pahu pʼanqa |
Impapura | qvi-000 | chinikuru paju panka |
Kiswahili | swh-000 | chini (kwa) chini |
Kiswahili | swh-000 | chini kwa chini |
Nyamwanga | mwn-000 | chinila |
English | eng-000 | Chini Lake |
Ibatan | ivb-000 | chinilas |
italiano | ita-000 | chini la testa hepatitis |
italiano | ita-000 | chini la testa malattia |
Chamoru | cha-000 | chinileʼ |
Diné bizaad | nav-000 | Chʼínílį́ |
Uyghurche | uig-001 | chinilik méwe |
Hànyǔ | cmn-003 | chì ní líng |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chinilla |
Chanka rimay | quy-000 | chinilla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chinilla |
Impapura | qvi-000 | chinilla |
Chamoru | cha-000 | chinilong |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼinilyahdi |
Lucumí | luq-000 | chinimá |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chinimakonde |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chiñi masu |
Kiswahili | swh-000 | chini mbeleni |
Sirionó | srq-000 | chi̵nimbu |
Deutsch | deu-000 | Chinin |
Fräiske Sproake | stq-000 | Chinin |
čeština | ces-000 | chinin |
hanácké | ces-002 | chinin |
dolnoserbska reč | dsb-000 | chinin |
hornjoserbšćina | hsb-000 | chinin |
russkij | rus-001 | chinin |
valdugèis | pms-002 | chinìn |
slovenčina | slk-000 | chinín |
Kato | ktw-000 | chʼininʼ |
Northern Sinkyone | wlk-003 | chʼininʼ |
Chamoru | cha-000 | chinina |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | chinina |
italiano | ita-000 | chinina |
polski | pol-000 | chinina |
chiShona | sna-000 | chinina |
română | ron-000 | chinină |
lietuvių | lit-000 | chininas |
English | eng-000 | chinine |
italiano | ita-000 | chinine |
Amri Karbi | ajz-000 | chininepen |
Northern Sinkyone | wlk-003 | chʼininʼ ghidiigheelh |
Chʼiteel | wlk-002 | chʼininghiin |
chiShona | sna-000 | chiningoningo |
Uyghurche | uig-001 | chinini saqlap qalmaq |
chiShona | sna-000 | chininiso |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼinin kʼit tiltsiʼ |
italiano | ita-000 | chinino |
bălgarski ezik | bul-001 | chininova kiselina |
čeština | ces-000 | chininovník |
slovenčina | slk-000 | chinínovník |
čeština | ces-000 | chininový |
Uyghurche | uig-001 | chin insan sinaqtin öteleydu |
napulitano | nap-000 | chininu |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼininul |
latine | lat-000 | chininum |
English | eng-000 | chin in water to drink |
čeština | ces-000 | chininy |
English | eng-000 | chiniofon |
English | eng-000 | chiniofonum |
Tâi-gí | nan-003 | chin ióng |
Tâi-gí | nan-003 | chín-iong |
Ido | ido-000 | chiniono |
English | eng-000 | Chiniot |
polski | pol-000 | Chiniot |
português | por-000 | Chiniot |
Uyghurche | uig-001 | chinipa |
Uyghurche | uig-001 | chinipalar |
Uyghurche | uig-001 | chinipa milliti |
Chanka rimay | quy-000 | chiñi papa |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼiñi papa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼiñi papa |
luenga aragonesa | arg-000 | chinipra |
luenga aragonesa | arg-000 | chinipro |