tiếng Việt | vie-000 | cây lê lư |
tiếng Việt | vie-000 | cày ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | cây lê ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | cây lê Nhật bản |
tiếng Việt | vie-000 | cây leo |
tiếng Việt | vie-000 | cây lệ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | cây lê tàu |
Deutsch | deu-000 | Cayley |
English | eng-000 | Cayley |
italiano | ita-000 | Cayley |
English | eng-000 | cayley |
lengua lumbarda | lmo-000 | Cayley - A. J. Flying Ranch Airport |
lenga piemontèisa | pms-000 | Cayley - A. J. Flying Ranch Airport |
English | eng-000 | Cayley/A. J. Flying Ranch Airport |
English | eng-000 | Cayley algebra |
English | eng-000 | Cayley-Hamilton theorem |
English | eng-000 | Cayley-Klein parameters |
English | eng-000 | cayley number |
English | eng-000 | Cayley numbers |
čeština | ces-000 | cayleyova algebra |
English | eng-000 | Cayley’s algebra |
English | eng-000 | cayley sextic |
English | eng-000 | cayley transform |
English | eng-000 | Cayley tree |
tiếng Việt | vie-000 | cây lê đá |
tatar tele | tat-000 | caylı |
English | eng-000 | Caylian Curtis |
français | fra-000 | Caylian Curtis |
tiếng Việt | vie-000 | cây li e |
tiếng Việt | vie-000 | cây liên kiều |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu bách |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu bụi |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu diệp |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu ngư |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu ngư tường |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu tơ |
tiếng Việt | vie-000 | cây liễu đầm |
tiếng Việt | vie-000 | cây likima |
tiếng Việt | vie-000 | cầy linh |
tiếng Việt | vie-000 | cây linh lan |
tiếng Việt | vie-000 | cây linh sam |
tiếng Việt | vie-000 | cầy linh sang |
tiếng Việt | vie-000 | cầy linsang |
português | por-000 | Caylloma |
English | eng-000 | Caylloma Province |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Caylloma Quechua |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caylloma Quechua |
tiếng Việt | vie-000 | cây loại cau dừa |
tiếng Việt | vie-000 | cây loại thông |
tiếng Việt | vie-000 | cây loại tùng bách |
tiếng Việt | vie-000 | cầy lôbêli |
tiếng Việt | vie-000 | cây lộ biên |
tiếng Việt | vie-000 | cây lộc đề |
tiếng Việt | vie-000 | cây lô hội |
tiếng Việt | vie-000 | cấy lông |
tiếng Việt | vie-000 | cây lông lợn |
tiếng Việt | vie-000 | cây long não |
tiếng Việt | vie-000 | cây long noãn |
tiếng Việt | vie-000 | cây long đởm |
tiếng Việt | vie-000 | cây lùa |
tiếng Việt | vie-000 | cây lúa |
tiếng Việt | vie-000 | cây lúa mì |
tiếng Việt | vie-000 | cây lúa miến |
tiếng Việt | vie-000 | cây lu lu đực |
tiếng Việt | vie-000 | cây lùn |
tiếng Việt | vie-000 | cây luna |
tiếng Việt | vie-000 | cây lưỡi bò |
tiếng Việt | vie-000 | cây lưỡi chó |
tiếng Việt | vie-000 | cây lưỡi hươu |
tiếng Việt | vie-000 | cây lưỡi rắn |
tiếng Việt | vie-000 | cây lưỡi sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cây lượm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây lương thực |
tiếng Việt | vie-000 | cày lướt |
tiếng Việt | vie-000 | cày lượt ba |
català | cat-000 | Caylus |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Caylus |
dansk | dan-000 | Caylus |
Deutsch | deu-000 | Caylus |
English | eng-000 | Caylus |
français | fra-000 | Caylus |
italiano | ita-000 | Caylus |
Nederlands | nld-000 | Caylus |
polski | pol-000 | Caylus |
português | por-000 | Caylus |
español | spa-000 | Caylus |
srpski | srp-001 | Caylus |
Volapük | vol-000 | Caylus |
tiếng Việt | vie-000 | cây lựu |
tiếng Việt | vie-000 | cây lưu niên |
tiếng Việt | vie-000 | cây lý chua |
tiếng Việt | vie-000 | cây lý gai |
English | eng-000 | Caym |
français | fra-000 | Caym |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | čaym- |
português | por-000 | Cayma |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayma |
Türkçe | tur-000 | cayma |
tiếng Việt | vie-000 | cây mạ |
tatar tele | tat-000 | cäymä |
English | eng-000 | Cayma District |
tiếng Việt | vie-000 | cây mại châu |
Sambahsa-mundialect | art-288 | caymak |
Türkçe | tur-000 | caymak |
türkmençe | tuk-000 | çaýmak |
tiếng Việt | vie-000 | cây mầm |
tiếng Việt | vie-000 | cây mắm |
tiếng Việt | vie-000 | cây mâm xôi |
bosanski | bos-000 | Cayman |
brezhoneg | bre-000 | Cayman |
Cymraeg | cym-000 | Cayman |
dansk | dan-000 | Cayman |
eesti | ekk-000 | Cayman |
English | eng-000 | Cayman |
euskara | eus-000 | Cayman |
føroyskt | fao-000 | Cayman |
Wikang Filipino | fil-000 | Cayman |
suomi | fin-000 | Cayman |
Gaeilge | gle-000 | Cayman |
bahasa Indonesia | ind-000 | Cayman |
italiano | ita-000 | Cayman |
Nederlands | nld-000 | Cayman |
română | ron-000 | Cayman |
Kiswahili | swh-000 | Cayman |
lea fakatonga | ton-000 | Cayman |
Türkçe | tur-000 | Cayman |
tiếng Việt | vie-000 | Cayman |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cayman |
English | eng-000 | cayman |
tiếng Việt | vie-000 | cây mãn |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận |
Türkçe | tur-000 | Cayman Adaları |
Türkçe | tur-000 | Cayman Adaları Doları |
Türkçe | tur-000 | Cayman Adaları doları |
Deutsch | deu-000 | Cayman Airways |
English | eng-000 | Cayman Airways |
suomi | fin-000 | Cayman Airways |
français | fra-000 | Cayman Airways |
polski | pol-000 | Cayman Airways |
português | por-000 | Cayman Airways |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận biển |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận bông |
Deutsch | deu-000 | Cayman Brac |
English | eng-000 | Cayman Brac |
français | fra-000 | Cayman Brac |
magyar | hun-000 | Cayman Brac |
italiano | ita-000 | Cayman Brac |
svenska | swe-000 | Cayman-dollar |
Afrikaans | afr-000 | Cayman-eilande dollar |
Nederlands | nld-000 | Caymaneilanden |
Frysk | fry-000 | Caymaneilannen |
Frysk | fry-000 | Caymaneilânske dollar |
íslenska | isl-000 | Cayman-eyjar |
íslenska | isl-000 | Caymaneyjar |
íslenska | isl-000 | caymaneyskir dalir |
íslenska | isl-000 | caymaneyskur dalur |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây măng bàn tay |
tiếng Việt | vie-000 | cây măng cụt |
tiếng Việt | vie-000 | cây măng leo |
tiếng Việt | vie-000 | cây măng rô |
tiếng Việt | vie-000 | cầy mangut |
English | eng-000 | Caymanian |
Universal Networking Language | art-253 | cayman(icl>crocodilian_reptile>thing) |
français | fra-000 | Cayman (îles) |
suomi | fin-000 | caymaninkerttuli |
suomi | fin-000 | caymaninrastas |
Deutsch | deu-000 | Caymaninseln |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Cayman Insules |
Cayman Islander English | eng-047 | Cayman Islander English |
English | eng-000 | Cayman Islands |
Wikang Filipino | fil-000 | Cayman Islands |
bahasa Indonesia | ind-000 | Cayman Islands |
italiano | ita-000 | Cayman Islands |
Dholuo | luo-000 | Cayman Islands |
Nàmá | naq-000 | Cayman Islands |
isiNdebele | nde-000 | Cayman Islands |
Soomaaliga | som-000 | Cayman Islands |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cayman Islands |
English | eng-000 | Cayman Islands Dollar |
English | eng-000 | Cayman Islands dollar |
English | eng-000 | Cayman Islands dollars |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayman Islands English |
English | eng-000 | Cayman Islands Football Association |
English | eng-000 | Cayman Islands League |
English | eng-000 | Cayman Islands Monetary Authority |
English | eng-000 | Cayman Islands Red Cross |
English | eng-000 | Cayman Island terrapin |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Cayman Kûn-tó |
svenska | swe-000 | Caymanöarna |
svenska | swe-000 | Caymanöarnas flagga |
føroyskt | fao-000 | Caymanoyggjar |
føroyskt | fao-000 | Caymanoyggjar dollarar |
føroyskt | fao-000 | Caymanoyggjar dollari |
kalaallisut | kal-000 | Cayman qeqertaq |
dansk | dan-000 | Caymanrenden |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận rừng |
suomi | fin-000 | Caymansaaret |
suomi | fin-000 | Caymansaarten dollari |
suomi | fin-000 | Caymansaarten dollaria |
dansk | dan-000 | Caymansk dollar |
nynorsk | nno-000 | caymansk dollar |
bokmål | nob-000 | caymansk dollar |
nynorsk | nno-000 | caymanske dollar |
bokmål | nob-000 | caymanske dollar |
davvisámegiella | sme-000 | Cayman-sullot |
anarâškielâ | smn-000 | Caymansuolluuh |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caymanta |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caymantapacha |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận tía |
English | eng-000 | Cayman Trough |
tiếng Việt | vie-000 | cây mận vàng |
dansk | dan-000 | Cayman-øerne |
dansk | dan-000 | Caymanøerne |
nynorsk | nno-000 | Caymanøyane |
nynorsk | nno-000 | Caymanøyene |
bokmål | nob-000 | Caymanøyene |
bokmål | nob-000 | Caymanøyenes flagg |
bokmål | nob-000 | Caymanøyenes sentralbank |
tiếng Việt | vie-000 | cây mào gà |
tiếng Việt | vie-000 | cây mao lương |
tiếng Việt | vie-000 | cây mao địa hoàng |
Nuntajɨyi | poi-000 | caymap |
Qırımtatar tili | crh-000 | caymaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaymaq |
tiếng Việt | vie-000 | cay mắt |
Türkçe | tur-000 | cayma tazminatı |
tiếng Việt | vie-000 | cây mắt công |
tiếng Việt | vie-000 | cây mã tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cạy mát tít đi |
tiếng Việt | vie-000 | cây máu rồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây mẫu đơn |
tiếng Việt | vie-000 | cây mây |
tiếng Việt | vie-000 | cây mạy lay |
tiếng Việt | vie-000 | cây mã đề |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | čaymaɗ- |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | čaymaɗ- |
tiếng Việt | vie-000 | cây me |
tiếng Việt | vie-000 | cây mè |
tiếng Việt | vie-000 | cây me chua |
tiếng Việt | vie-000 | cây mẻ rìu |
tiếng Việt | vie-000 | cây mia |
tiếng Việt | vie-000 | cây mía |
tiếng Việt | vie-000 | cây minh quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cây mít |
tiếng Việt | vie-000 | cây mít bột |
tiếng Việt | vie-000 | cây mơ |
tiếng Việt | vie-000 | cây mộc |
tiếng Việt | vie-000 | cầy móc cua |
tiếng Việt | vie-000 | cây mọc dưới biển |
tiếng Việt | vie-000 | cây mốc gốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây mộc hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây mộc lan |
tiếng Việt | vie-000 | cây mỏ cò |
tiếng Việt | vie-000 | cây mọc phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | cây mộc qua |
tiếng Việt | vie-000 | cây mộc tặc |
tiếng Việt | vie-000 | cây mộc tê |
tiếng Việt | vie-000 | cây mọc tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cây mọc đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cây mỏ hạc |
tiếng Việt | vie-000 | cây mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | cây mới mọc |
tiếng Việt | vie-000 | cây môn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây móng bò |
tiếng Việt | vie-000 | cây mồng tơi |
tiếng Việt | vie-000 | cây mơ nho |
tiếng Việt | vie-000 | cây một lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | cây một năm |
tiếng Việt | vie-000 | cây một đời quả |
tiếng Việt | vie-000 | cây mùi biển |
tiếng Việt | vie-000 | cây mùi tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây mun |
Khunsari | kfm-000 | čâymun |
tiếng Việt | vie-000 | cây muối |
tiếng Việt | vie-000 | cây muồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây muồng búp đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây muồng xoan |
tiếng Việt | vie-000 | cây mướp |
tiếng Việt | vie-000 | cây mướp phóng |
tiếng Việt | vie-000 | cây mướp tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây mù tạc |
tiếng Việt | vie-000 | cây mù tạt |
tiếng Việt | vie-000 | cây mù u |
tiếng Việt | vie-000 | cây mỹ nhân |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | čáymən |
Proto-Dravidian | dra-000 | cayN |
sanna | acy-000 | c̭ayn |
hyw-001 | c̷ayn | |
Naadh | nus-000 | Cayna |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cayna |
tiếng Việt | vie-000 | cây na |
tiếng Việt | vie-000 | cây nấm |
tatar tele | tat-000 | çäynäm |