Hànyǔ | cmn-003 | xiè liào qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xièliàoqì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè liào xuán bì duān |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lǐ dēng tǎn kè |
Hànyǔ | cmn-003 | xiéliě |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lǐ fū de |
Deutsch | deu-000 | Xieli Khan |
Hànyǔ | cmn-003 | xiělìlì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě lín |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě lín bā |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě lín bā jié |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě lín bā xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lín diàn qiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | xié líng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiélìng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiélǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiē líng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiēlíng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié líng jiǎn tiě fán |
Hànyǔ | cmn-003 | xiē líng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | xiē líng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiē líng shǔ |
Deutsch | deu-000 | Xie Lingyun |
English | eng-000 | Xie Lingyun |
français | fra-000 | Xie Lingyun |
español | spa-000 | Xie Lingyun |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě lín lín |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lín měng kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lín měng tiě kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lín qiān yóu kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lín xīn kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lǐ tè gē dēng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiélìtóngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè liu |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè liú |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè liū |
Hànyǔ | cmn-003 | xièliú |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè liú diàn zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiěliúlùsī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiěliúlùyǐtè |
Hànyǔ | cmn-003 | xié liú qiān bì niè kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié liú sān jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | xié liú shēn qiān kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié liú shēn yín kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié liú tī qiān kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè liú xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lǐ wǎ nuò fū shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xièlìyán |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lou |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lòu |
Hànyǔ | cmn-003 | xièlòu |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lòu diàn zǔ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lòu liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lòu lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lòu tiān ji |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lòu tōng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lu |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù |
Hànyǔ | cmn-003 | xièlù |
Hànyǔ | cmn-003 | xièlǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lù |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lü |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiélù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiélǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiělù |
Hànyǔ | cmn-003 | xié luǎn de |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù àn qíng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié luǎn zú |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù chū lái |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù guó jiā zhòng yào jī mì |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lǜ jì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù jī mì |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lǜ jūn héng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù jūn shì jī mì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiélǜláng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù mì mì |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lǜ ní shí |
Hànyǔ | cmn-003 | xièluó |
Hànyǔ | cmn-003 | Xiē luò kè · Fú ěr mó si |
Hànyǔ | cmn-003 | xié luó xuán miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù tiān ji |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè lù tiān jī |
Hànyǔ | cmn-003 | xié lǜ tiáo zhěng |
tiếng Việt | vie-000 | Xiêm |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | xiem |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | xiem˨ |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm |
tiếng Việt | vie-000 | xiểm |
Hànyǔ | cmn-003 | xiēmǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmài |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě mài chōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mài ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mài kē |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mài rì dīng |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmàishāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè man |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě mǎ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǎ táng |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmǎ wén hǔpò |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm duy |
français | fra-000 | XIème |
Hànyǔ | cmn-003 | xièméi |
Hànyǔ | cmn-003 | xié měi |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémèi |
Hànyǔ | cmn-003 | xièméijī |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mén ér |
Hànyǔ | cmn-003 | xiéménr |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mén wai dào |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mén wāi dao |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mén wāi dào |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm gai |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mì |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmì |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mian |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn bǎn tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn dān |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn dān gǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn gù dìng táo tai pán |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn jù guī |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn mào gài |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn péi yǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémiànpí |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn shì dài |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémiàntái |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn tǐ chǐ lún |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn wān guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié miàn zhù jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémiànzi |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè miáo nuòfū shù |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mìng lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémìngshí |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mì shì jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mì wai táo |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mì wù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mì zhě |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm la |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm la mèo |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm mèo |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm nhu |
tiếng Việt | vie-000 | xiểm nịnh |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mo |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mó |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémó |
Hànyǔ | cmn-003 | xiēmó |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mó cā lún |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mó shā lǘ |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmóshālǘ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémóu |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémówàidào |
Hànyǔ | cmn-003 | xiěmòzi |
tiếng Việt | vie-000 | Xiêm Riệp |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mu |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù |
Hànyǔ | cmn-003 | xièmù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiē mù |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mù chēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiémudiàoyǎnrde |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù sī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī ā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī bā nǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù sī dīng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī gǔ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī jiā mǎ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī kǎi mài ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī nī sà |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī nǔ ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ sī yē |
Hànyǔ | cmn-003 | xié mù tuō tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù xī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ xī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù xià tí |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ xī ā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ xī bā nǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù xī dīng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù xiè ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù xī ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù xī jiā hàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ xī kǎi mài ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mǔ xī nǔ ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù yī |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè mù zhǎng shēng |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm xiêm |
tiếng Việt | vie-000 | xiêm y |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | xien |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | xien˨ |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiển |
tiếng Việt | vie-000 | xiễn |
Hànyǔ | cmn-003 | xíēn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié nà gài shí |
Hànyǔ | cmn-003 | xié nà gào dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè nai |
Hànyǔ | cmn-003 | xié nà míng fán |
tiếng Việt | vie-000 | xiển cứu |
tiếng Việt | vie-000 | xiển dương |
galego | glg-000 | xienense |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | xièng |
tiếng Việt | vie-000 | xiềng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | xiengi |
tiếng Việt | vie-000 | xiên gió |
tiếng Việt | vie-000 | Xiêng Khoảng |
Deutsch | deu-000 | Xieng Khouang |
português | por-000 | Xieng Khouang |
tiếng Việt | vie-000 | xiềng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xiềng lại |
tiếng Việt | vie-000 | xiên góc |
tiếng Việt | vie-000 | xiềng xích |
Nederlands | nld-000 | Xi en He |
tiếng Việt | vie-000 | xiển hoãn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiénì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiènián |
Hànyǔ | cmn-003 | xié niàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiéniàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè nī gǔ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiénìng |
tiếng Việt | vie-000 | Xienit |
tiếng Việt | vie-000 | xienit |
Hànyǔ | cmn-003 | xièniǔ |
tiếng Việt | vie-000 | xiển minh |
tiếng Việt | vie-000 | xiên nhét mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xiên nướng thịt |
Romanó Kaló | rmf-000 | xienosko maCo |
tiếng Việt | vie-000 | xiển phát |
Luhua | cng-006 | xienpɑ |
tiếng Việt | vie-000 | xiên qua |
tiếng Việt | vie-000 | xiển sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | xiển sự |
tiếng Việt | vie-000 | xiên thủng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè nù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè nú |
Hànyǔ | cmn-003 | xiènù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiènú |
Hànyǔ | cmn-003 | xiénüè |
Hànyǔ | cmn-003 | xiénüèqǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè nú shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | xiên về một bên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên về phía bên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xọ |
tiếng Việt | vie-000 | xiên đâm cá |
tiếng Việt | vie-000 | xiển đạo |
tiếng Việt | vie-000 | xiên đi |
Muisca | chb-000 | xieoa |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Xie od Xie |
English | eng-000 | Xie of Xia |
English | eng-000 | XIE - On |
Nuo su | iii-001 | xiep |
tiếng Việt | vie-000 | xiếp |
tiếng Việt | vie-000 | xiệp |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pá |
Hànyǔ | cmn-003 | xiēpāi |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè pái rè mǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pái tiáo bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě pào |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pāo wù tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pèng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiépì |
Hànyǔ | cmn-003 | xiěpiào |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè pí kǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè pí kè |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pín |
Hànyǔ | cmn-003 | xiěpíng |
Hànyǔ | cmn-003 | xiě píng lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè pí wū lā |
tiếng Việt | vie-000 | xiếp nhiếp |
tiếng Việt | vie-000 | xiếp nhu |
Hànyǔ | cmn-003 | xié po |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pò |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō |
Hànyǔ | cmn-003 | xiépò |
Hànyǔ | cmn-003 | xiépō |
Hànyǔ | cmn-003 | xièpócài |
Hànyǔ | cmn-003 | xiépōdào |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō dào lù |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō dié bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō duì liú |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō gǔ cāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō hàng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | xiépōlù |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō pǎo chē |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō píng zhěng gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xié pō qián zhōng diǎn |