PanLinx

tiếng Việtvie-000vùng biển Ê-giê
tiếng Việtvie-000vùng biên giới
tiếng Việtvie-000vùng biển khơi
tiếng Việtvie-000vùng biển lặng
tiếng Việtvie-000vùng biển sâu
tiếng Việtvie-000vùng bờ biển
tiếng Việtvie-000vùng bóng mờ
tiếng Việtvie-000vũng bờ đá
tiếng Việtvie-000vũng bùn
tiếng Việtvie-000vững bụng
tiếng Việtvie-000vùng bưng biền
tiếng Việtvie-000vùng cách biệt
tiếng Việtvie-000vùng câm
tiếng Việtvie-000vùng Ca-mác-gơ
tiếng Việtvie-000vùng cấm địa
tiếng Việtvie-000vũng cảng
tiếng Việtvie-000Vùng cần phát triển
tiếng Việtvie-000vùng cao
tiếng Việtvie-000vùng cao nguyên
tiếng Việtvie-000vùng cao nguyên Ê-cốt
tiếng Việtvie-000vùng Cáp-ca
tiếng Việtvie-000vững chắc
tiếng Việtvie-000vững chắc hơn
tiếng Việtvie-000vững chắc thêm
tiếng Việtvie-000vững châi
tiếng Việtvie-000vững chãi
tiếng Việtvie-000vững chân
tiếng Việtvie-000vũng châu thổ
tiếng Việtvie-000vùng chạy
tiếng Việtvie-000vùng chạy khỏi
tiếng Việtvie-000vùng có dầu
tiếng Việtvie-000vùng cờ hiệu
tiếng Việtvie-000vùng con
tiếng Việtvie-000vùng có nhiều thỏ
tiếng Việtvie-000vùng có vàng
tiếng Việtvie-000Vùng của Philippines
tiếng Việtvie-000vũng cửa sông
tiếng Việtvie-000vùng cực
tiếng Việtvie-000vùng cực góp
tiếng Việtvie-000vững dạ
tiếng Việtvie-000vụng dại
tiếng Việtvie-000vùng dậy
tiếng Việtvie-000vùng di dân
tiếng Việtvie-000vung ... dọa
tiếng Việtvie-000vùng du cư
tiếng Việtvie-000vùng du kích
ikinyarwandakin-000vunge
Lugururuf-000vunge
Kiswahiliswh-000vunge
tiếng Việtvie-000vùng gắn thoi
tiếng Việtvie-000vững giá
tiếng Việtvie-000vùng giàu
tiếng Việtvie-000vùng gió nghịch
tiếng Việtvie-000Vùng hành chính đặc biệt
tiếng Việtvie-000vùng hạ sườn
tiếng Việtvie-000vùng hậu cứ
tiếng Việtvie-000vũ nghệ
tiếng Việtvie-000vùng hẻo lánh
tiếng Việtvie-000vũng hồ
tiếng Việtvie-000vùng hoang d
tiếng Việtvie-000vùng hoang vu
tiếng Việtvie-000vùng hông
tiếng Việtvie-000vừng hồng
tiếng Việtvie-000Vùng Hướng đạo Ả Rập
tiếng Việtvie-000Vùng Hướng đạo Âu-Á
tiếng Việtvie-000Vùng Hướng đạo châu Á-Thái Bình Dương
tiếng Việtvie-000Vùng Hướng đạo châu Âu
tiếng Việtvie-000Vùng Hướng đạo châu Phi
tiếng Việtvie-000Vùng Hướng đạo Liên Mỹ
Pogolopoy-000vungi
Logoolirag-000vungikizana
Pendepem-000vungila
Pogolopoy-000vungiria
Pogolopoy-000vungirira
valdugèispms-002vungiùva
Logoolirag-000vungiza
tiếng Việtvie-000Vùng Kênh đào Panama
tiếng Việtvie-000vùng kheo
tiếng Việtvie-000Vùng không xác định
tiếng Việtvie-000vùng kích dục
tiếng Việtvie-000vùng kín
tiếng Việtvie-000vùng lân cận
tiếng Việtvie-000vũng lây
tiếng Việtvie-000vũng lầy
tiếng Việtvie-000vung lên
tiếng Việtvie-000vùng lên
tiếng Việtvie-000vùng liên kết
tiếng Việtvie-000vùng lờ mờ tối
tiếng Việtvie-000vững lòng can đảm
tiếng Việtvie-000vùng lòng châo
tiếng Việtvie-000vũng lợn rừng
tiếng Việtvie-000vùng lưỡng hà
tiếng Việtvie-000vùng Ma-grép
tiếng Việtvie-000vững mạnh
tiếng Việtvie-000vững mạnh hơn
tiếng Việtvie-000vũng máu
tiếng Việtvie-000vùng màu mỡ
tiếng Việtvie-000Vùng Micronesian
tiếng Việtvie-000vùng mỏ
tiếng Việtvie-000vùng mỏ than
tiếng Việtvie-000vùng Môzen
tiếng Việtvie-000vùng mù
tiếng Việtvie-000Vùng Nam Cực
tiếng Việtvie-000vùng ngập mặn
tiếng Việtvie-000vùng ngoài
tiếng Việtvie-000vùng ngoại ô
tiếng Việtvie-000vùng ngoại ô Luân Đôn
tiếng Việtvie-000vùng ngoại vi
tiếng Việtvie-000vùng nhận đầu vào
tiếng Việtvie-000vùng nhiệt đới
tiếng Việtvie-000vững như đá
Sūdaviskasxsv-000vungnis
tiếng Việtvie-000vùng nội địa
tiếng Việtvie-000vùng nóng chảy
tiếng Việtvie-000vùng nửa tối
tiếng Việtvie-000Vùng Nữ Hướng đạo Ả Rập
tiếng Việtvie-000Vùng Nữ Hướng đạo châu Á-Thái Bình Dương
tiếng Việtvie-000Vùng Nữ Hướng đạo châu Âu
tiếng Việtvie-000Vùng Nữ Hướng đạo châu Phi
tiếng Việtvie-000Vùng Nữ Hướng đạo Tây Bán Cầu
tiếng Việtvie-000Vùng núi Shirakami
tiếng Việtvie-000vũng nước
tiếng Việtvie-000vũng nước bẩn
tiếng Việtvie-000vùng nước mặn
tiếng Việtvie-000vũng nước xoáy
tshiVenḓaven-000vungo
tiếng Việtvie-000vừng ô
tiếng Việtvie-000vụ ngoại
tiếng Việtvie-000vun gốc
tiếng Việtvie-000vùng ở gần
Wanjiwbi-000vungoghosu
Mambwemgr-000-vungoka
Mambwemgr-000-vungola
Mambwemgr-000-vungoleka
tiếng Việtvie-000vu ngôn
tiếng Việtvie-000vùng ổ nhớp
tiếng Việtvie-000vùng ở sâu trong nước
tiếng Việtvie-000vụn gọt xờm
tiếng Việtvie-000vùng phân bố
tiếng Việtvie-000vùng phát
tiếng Việtvie-000vung phí
tiếng Việtvie-000vùng phím số
tiếng Việtvie-000vùng phi quân sự
tiếng Việtvie-000vùng phụ cận
tiếng Việtvie-000vùng Pi-các-đi
tiếng Việtvie-000vùng quanh huyệt
tiếng Việtvie-000vùng quanh miệng
tiếng Việtvie-000vùng quê
tiếng Việtvie-000vung ra
tiếng Việtvie-000vung ra khỏi
tiếng Việtvie-000vùng rễ
tiếng Việtvie-000vùng Rê-ti
tiếng Việtvie-000vùng rìa
tiếng Việtvie-000vùng rừng
tiếng Việtvie-000vùng Săm-pa-nhơ
tiếng Việtvie-000vùng sát bờ
tiếng Việtvie-000vũng sâu
tiếng Việtvie-000vũng sâu để bơi
tiếng Việtvie-000vùng sinh vật
tiếng Việtvie-000vũng sông
tiếng Việtvie-000vụng sông
tiếng Việtvie-000vùng sông Ranh
ivatanənivv-000vungsuy
tiếng Việtvie-000vững tâm
tiếng Việtvie-000vững tâm lại
tiếng Việtvie-000vững tâm thêm
tiếng Việtvie-000vùng tăng cường
tiếng Việtvie-000vùng tăng ích
tiếng Việtvie-000Vùng Tanintharyi
tiếng Việtvie-000vựng tập
Englisheng-000Vung Tau
italianoita-000Vung Tau
bokmålnob-000Vung Tau
polskipol-000Vung Tau
españolspa-000Vung Tau
svenskaswe-000Vung Tau
Deutschdeu-000Vũng Tàu
françaisfra-000Vũng Tàu
portuguêspor-000Vũng Tàu
tiếng Việtvie-000Vũng Tàu
tiếng Việtvie-000vũng tàu
Englisheng-000Vung Tau Airport
tiếng Việtvie-000vũng tàu đậu
tiếng Việtvie-000vung tay
tiếng Việtvie-000Vùng Tây Bắc
tiếng Việtvie-000vung tay lên
tiếng Việtvie-000vung tay quá trán
tiếng Việtvie-000vừng thái dương
tiếng Việtvie-000vùng thành phố
tiếng Việtvie-000vùng thắt lưng
tiếng Việtvie-000vững thêm
Duhlian ṭawnglus-000vung thlur
Duhlian ṭawnglus-000vûng thlûr
tiếng Việtvie-000vùng thôn dã
Duhlian ṭawnglus-000vung thuak
tiếng Việtvie-000vựng thuyền
tiếng Việtvie-000Vùng thủ đô
tiếng Việtvie-000Vùng thủ đô Tokyo
tiếng Việtvie-000vung tiền
tiếng Việtvie-000vững tin
tiếng Việtvie-000vụng tính
tiếng Việtvie-000vùng tối
tiếng Việtvie-000vùng trên chân trời
tiếng Việtvie-000vùng trời
tiếng Việtvie-000vùng trời trong xanh
tiếng Việtvie-000vụng trộm
tiếng Việtvie-000vùng trong cơ thể
tiếng Việtvie-000vùng trồng nho
tiếng Việtvie-000vùng trụi
tiếng Việtvie-000vùng trũng
ivatanənivv-000vungtut
Kiswahiliswh-000-vungu
Ethnologue Language Namesart-330Vungu
Tamambomla-000vungu
Pendepem-000vungu
Kiswahiliswh-000vungu
tshiVenḓaven-000vungu
Ndzwani Comorianwni-000-vungua
Kamba Kituikam-001vungUa
Shimaoreswb-000vungua
Shimaoreswb-000vungudza
Shimaoreswb-000-v̄ungufu
Shimaoreswb-000vunguha
ikinyarwandakin-000vungukira
isiNdebelende-000-vungula
Luba-Lulualua-000-vùngula
Malilamgq-000vungulu
Mambwemgr-000-vunguluka
Luba-Lulualua-000-vùnguluka
Mambwemgr-000-vungulula
Luba-Lulualua-000-vùngulula
Mambwemgr-000-vungulula insalu pa kuzwala
Mambwemgr-000-vungulula isanga
Mambwemgr-000-vungulula mapa
Mambwemgr-000-vungululu mulomo
tiếng Việtvie-000vùng Um-bri-a
Glottolog Languoid Namesart-326Vungunya
Ethnologue Language Namesart-330Vungunya
Kiswahiliswh-000vungunya
Hangazahan-000vungura
Hahaq-000vungura
Nyihanih-000v*unguruha
chiCheŵanya-000vunguti
Mambwemgr-000-vungutuka
Mambwemgr-000-vungutula
Luba-Lulualua-000-vùngutula
South Central Dinkadib-000vungu-vungu
isiNdebelende-000-vunguza
isiZuluzul-000-vunguza
tiếng Việtvie-000vung vãi
tiếng Việtvie-000vung văng
tiếng Việtvie-000vùng vằng
tiếng Việtvie-000vững vàng
tiếng Việtvie-000vững vàng.
tiếng Việtvie-000vững vàng hơn
tiếng Việtvie-000vung vẩy
tiếng Việtvie-000vùng vẫy
tiếng Việtvie-000vũng vẩy
tiếng Việtvie-000vùng vẫy trong nước
tiếng Việtvie-000vụng về
tiếng Việtvie-000vụng về khó coi
tiếng Việtvie-000vùng ven
tiếng Việtvie-000vùng ven biển
tiếng Việtvie-000vùng ven đô
tiếng Việtvie-000vung vinh
tiếng Việtvie-000vùng vua đi săn
tiếng Việtvie-000vung xài tiền của
tiếng Việtvie-000vùng xa thành thị
tiếng Việtvie-000vùng xa trung tâm
tiếng Việtvie-000vùng xa xôi
tiếng Việtvie-000Vùng xa xôi thuộc Châu Đại Dương
tiếng Việtvie-000vùng xung quanh
tiếng Việtvie-000Vùng đặc quyền kinh tế
tiếng Việtvie-000vùng đầm lầy
tiếng Việtvie-000vũng đầm lầy
tiếng Việtvie-000Vũng đá Piana
tiếng Việtvie-000vùng đất
tiếng Việtvie-000Vùng đất Adélie
tiếng Việtvie-000vùng đất bồi
tiếng Việtvie-000vùng đất cằn cỗi
tiếng Việtvie-000vùng đất cao
tiếng Việtvie-000vùng đất dành riêng
tiếng Việtvie-000vùng đất hoang
tiếng Việtvie-000vùng đất khô cằn
tiếng Việtvie-000Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp
tiếng Việtvie-000vùng đất thấp
tiếng Việtvie-000vùng đất thấp Ê-cốt
tiếng Việtvie-000vùng đất đối chân
tiếng Việtvie-000vung đậy đĩa
tiếng Việtvie-000vùng điều dưỡng
tiếng Việtvie-000vùng độc chiếm
tiếng Việtvie-000vùng đồi
tiếng Việtvie-000Vùng đồi Valdai
tiếng Việtvie-000vừng đông
tiếng Việtvie-000Vùng Đông Bắc


PanLex

PanLex-PanLinx