tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng được |
tiếng Việt | vie-000 | tường tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | tương ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tương ứng với |
tiếng Việt | vie-000 | tương ứng được |
tiếng Việt | vie-000 | tường ván |
tiếng Việt | vie-000 | tường vân |
tiếng Việt | vie-000 | tường vây |
tiếng Việt | vie-000 | tường vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | tường vi |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng vọng |
Abui | abz-000 | tuongwat |
tiếng Việt | vie-000 | tượng xác người |
tiếng Việt | vie-000 | tường xây thoải chân |
tiếng Việt | vie-000 | tường xây đá hộc |
tiếng Việt | vie-000 | tượng Xphanh |
tiếng Việt | vie-000 | tương xứng |
tiếng Việt | vie-000 | tương xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | tương đắc |
tiếng Việt | vie-000 | tương đắc với |
tiếng Việt | vie-000 | tượng đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tượng đài |
tiếng Việt | vie-000 | Tượng đài Chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | Tượng đài Dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | Tượng đài Giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | Tượng đài Hữu nghị Việt Nam - Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Tượng đài Washington |
tiếng Việt | vie-000 | Tương Đàm |
tiếng Việt | vie-000 | tương đàm |
tiếng Việt | vie-000 | tương đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tường đánh bóng pơlôt |
tiếng Việt | vie-000 | tướng đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | tượng đất tanagra |
tiếng Việt | vie-000 | tượng đế |
tiếng Việt | vie-000 | tường đỡ cây |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối khá |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối luận |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tương đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tương đồng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tương đồng với |
tiếng Việt | vie-000 | tượng Đức Bà |
tiếng Việt | vie-000 | tượng Đức Mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tượng đức Mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | Tương đương logic |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương với |
Deutsch | deu-000 | Tuoni |
eesti | ekk-000 | Tuoni |
English | eng-000 | Tuoni |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Tuoni |
polski | pol-000 | Tuoni |
español | spa-000 | Tuoni |
suomi | fin-000 | tuoni |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōni |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒnǐ |
līvõ kēļ | liv-000 | tūoņi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó niao |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuóniǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó niǎo zhèng cè |
napulitano | nap-000 | tuonica |
lingua siciliana | scn-000 | tuònica |
napulitano | nap-000 | tuonicare |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ní dài shuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōnídàishuǐ |
Bafanji | bfj-000 | tuoʼ nkuŋ naʼ |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn lệ |
suomi | fin-000 | tuonne |
suomi | fin-000 | tuonnemmaksi |
suomi | fin-000 | tuonnempaa |
suomi | fin-000 | tuonnempana |
suomi | fin-000 | tuonnempi |
suomi | fin-000 | tuonnepäin |
suomi | fin-000 | tuonnin korvaaminen |
suomi | fin-000 | tuonnin valvonta |
suomi | fin-000 | tuonnoittain |
italiano | ita-000 | Tuono |
italiano | ita-000 | tuono |
Nengaya | met-000 | tuono |
Lingua Franca | pml-000 | tuono |
italiano | ita-000 | tuòno |
līvõ kēļ | liv-000 | tūoņõ |
Gutob | gbj-000 | tu onob laj niŋ-nu mon ɖutu |
italiano | ita-000 | Tuono blu |
līvõ kēļ | liv-000 | tūoņõl |
italiano | ita-000 | Tuononda |
dansk | dan-000 | Tuononen |
nynorsk | nno-000 | Tuononen |
bokmål | nob-000 | Tuononen |
davvisámegiella | sme-000 | Tuononen |
italiano | ita-000 | Tuonopugno |
italiano | ita-000 | Tuonoshock |
suomi | fin-000 | tuonpuoleinen |
suomi | fin-000 | tuonpuoleinen elämä |
suomi | fin-000 | tuonpuoleisessa |
suomi | fin-000 | tuonpuoleisuus |
suomi | fin-000 | tuonpuolinen |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra hàng tràng |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn rào rào |
Puri | prr-000 | tuonri |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn rơi |
français | fra-000 | tuons |
onicoin | mcd-000 | tuonshcon |
suomi | fin-000 | tuonti |
suomi | fin-000 | tuonti- |
suomi | fin-000 | tuontifactoring |
suomi | fin-000 | tuontihinta |
suomi | fin-000 | tuontikauppa |
suomi | fin-000 | tuontilisenssi |
suomi | fin-000 | tuontiluotto |
suomi | fin-000 | tuontilupa |
suomi | fin-000 | tuontimaksu |
suomi | fin-000 | tuontimonopoli |
līvõ kēļ | liv-000 | tūʼontiņ |
suomi | fin-000 | tuontipolitiikka |
suomi | fin-000 | tuontirajoitus |
suomi | fin-000 | tuontisaarto |
suomi | fin-000 | tuontitarkkailu |
suomi | fin-000 | tuontitavara |
suomi | fin-000 | tuontitavarat |
suomi | fin-000 | tuontituki |
suomi | fin-000 | tuontitulli |
suomi | fin-000 | tuontivälinevaranto |
suomi | fin-000 | tuontivero |
līvõ kēļ | liv-000 | tūʼontõ |
līvõ kēļ | liv-000 | tūʼontõz |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn trào |
suomi | fin-000 | tüöntææ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tù ọnụ̄ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tụ̀ ọnụ̄ |
napulitano | nap-000 | tuonu |
Odual | odu-000 | tụonuman |
tiếng Việt | vie-000 | tuồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn về |
suomi | fin-000 | tuon verran |
tiếng Việt | vie-000 | tự ổn định |
Babessi | bse-000 | tuônə̀kə̀ |
Dàn | dnj-001 | -tuöö |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -tụ òòbò |
Iaai | iai-000 | tuööhnahanaa wahuliwa |
Nuo su | iii-001 | tuop |
līvõ kēļ | liv-000 | tūop |
tiếng Việt | vie-000 | tướp |
lietuvių | lit-000 | Tuopa |
lietuvių | lit-000 | tuopa |
lietuvių | lit-000 | tuo pačiu metu |
lietuvių | lit-000 | tuo pačiu metu atliekamos operacijos |
italiano | ita-000 | tuo padre |
Deutsch | deu-000 | Tuo Pai |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pai |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpài |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pán chèng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpánde |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pán fù wèi jī gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pán tiān píng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pán xiǎo chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpào |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pào mò tǎ |
italiano | ita-000 | tuo pari |
lietuvių | lit-000 | tuo pat metu |
suomi | fin-000 | tuopeittain |
Yadu | cng-010 | tuopi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pī chuí sù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pí diào ròu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpīgōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pí kǎ |
suomi | fin-000 | tuopillinen |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pín |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn dìng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tuoping |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn suān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn suān yán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn suān zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǐn yīn |
suomi | fin-000 | tuopit |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pí xiè |
Nuo su | iii-001 | tuop luo tuox luo |
Bakwé | bjw-000 | ‒Tuoplɩ |
paternese | nap-002 | tuópo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pō |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōpō |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | túó poi |
suomi | fin-000 | tuo poika |
eesti | ekk-000 | Tuoppajärvi |
suomi | fin-000 | Tuoppajärvi |
suomi | fin-000 | tuoppi |
paternese | nap-002 | tuóppolo |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | tuopʼti |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòpū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū biàn huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū chéng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòpū de |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū děng jià |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū děng jià de |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū fēn lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū jié gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū kōng jian |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū kōng jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū kōng jiān de jī běn qún |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū kōng jiān de jī zú jí hé |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǔ lè diàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǔ lè huò ěr zī qǐ diàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǔ lǔ kè xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū miáo shù fú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū pái xù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū qún |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū shí tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū shù jù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū shǔ xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǔ tiě rè kè xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō pǔ tiě rè kè zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū xìng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū xīn lǐ xué |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū xue |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū xué |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòpūxué |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòpūxué de |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū xué jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò pū zōng hé |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò qi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qian |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qiàn gōng zī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qiǎng shènshàngxiànsù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qiàn nóng mín gōng gōng zī wèn tí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuo qiao |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qiao |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqiào |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qī dìng hù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒqiè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qī jì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng biǎo xióng zāi tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng cù suān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng cù suān nà |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng dǎn suān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng dǎn zāi chún |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng huán huà |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng kàng huài xuè suān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng méi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqīngméi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qīng pí zhì zāi tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqíngr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒqiú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú biàn xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú fǎn shè jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú shuāng xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú tǐ qún |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú tóu yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ qiú zuò biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qì zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōqù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō quán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòquánmózhǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōquè |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōquē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qù lín suān |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qù yán liào |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō qù yǐ xiān jī |