PanLinx

tiếng Việtvie-000bằng bột than
tiếng Việtvie-000bằng bột yến mạch
èdè Yorùbáyor-000Bángbóyè
Gaeilgegle-000bang brollaigh
Deutschdeu-000Bang Bros
Englisheng-000Bang Bros
españolspa-000Bang Bros
Hànyǔcmn-003bàng bù
Hànyǔcmn-003bāng bǔ
Deutschdeu-000Bang Bua Thong
tiếng Việtvie-000băng buộc đầu
Hànyǔcmn-003bàng bù shì
Deutschdeu-000Bangbüx
Plattdüütschnds-000Bangbüx
Deutschdeu-000Bangbüxe
Plattdüütschnds-000Bangbüx f
tiếng Việtvie-000băng ca
tiếng Việtvie-000băng-ca
tiếng Việtvie-000bảng ca
tiếng Việtvie-000bằng cách
tiếng Việtvie-000bằng cách ấy
tiếng Việtvie-000bằng cách chiếm đoạt
tiếng Việtvie-000bằng cách cướp đoạt
tiếng Việtvie-000bằng cách ép buộc
tiếng Việtvie-000bằng cách gì
tiếng Việtvie-000bằng cách gian lận
tiếng Việtvie-000bằng cách gì đó
tiếng Việtvie-000bằng cách hỏi
tiếng Việtvie-000bằng cách khác
tiếng Việtvie-000bằng cách lấy cắp
tiếng Việtvie-000bằng cách lấy trộm
tiếng Việtvie-000bằng cách luồn qua
tiếng Việtvie-000bằng cách nào
tiếng Việtvie-000bằng cách nào đấy
tiếng Việtvie-000bằng cách này
tiếng Việtvie-000bằng cách nghe
tiếng Việtvie-000bằng cách nói miệng
tiếng Việtvie-000bằng cách trộm cắp
tiếng Việtvie-000băng cách điện
tiếng Việtvie-000bằng cả hai tay
Hànyǔcmn-003bàng cái lā bá
Hànyǔcmn-003bàng cái zhá jī
tiếng Việtvie-000Bảng Cài đặt Cấu hình Bảo mật
tiếng Việtvie-000bằng cái đó
tiếng Việtvie-000bang Ca-li-fo-ni-a
tiếng Việtvie-000bang cấm
tiếng Việtvie-000băng cằm
tiếng Việtvie-000bằng cẩm thạch
tiếng Việtvie-000bảng cạnh
Hànyǔcmn-003bàng cān kē
tiếng Việtvie-000bảng cân đối
tiếng Việtvie-000bằng cao học
tiếng Việtvie-000bằng cao su
tiếng Việtvie-000bằng cấp
tiếng Việtvie-000bảng cấp phát tệp
tiếng Việtvie-000bằng cáp treo
tiếng Việtvie-000bằng cấp đặc quyền
tiếng Việtvie-000băng cátxét
tiếng Việtvie-000băng cầu
tiếng Việtvie-000bảng cầu chì
tiếng Việtvie-000bảng câu hỏi
tekoi ra Belaupau-000bangch
Hànyǔcmn-003bāngchāi
Tâi-gínan-003bāng-chām
tiếng Việtvie-000bảng chấm công
tiếng Việtvie-000bằng chấm và gạch
Hànyǔcmn-003bàngchán
tiếng Việtvie-000băng chân
tiếng Việtvie-000bảng chắn
tiếng Việtvie-000bằng chân
Hànyǔcmn-003bàng cháng mù
tiếng Việtvie-000bằng chân như vại
tiếng Việtvie-000bạng châu
tiếng Việtvie-000băng che một mắt
bod skadbod-001bang chen
Hànyǔcmn-003bāngchèn
Hànyǔcmn-003bàngchèng
tiếng Việtvie-000băng chéo
Duhlian ṭawnglus-000bang chhak
Hànyǔcmn-003bàng chi
Bân-lâm-gúnan-005bāng-chì
tiếng Việtvie-000bằng chì
Tâi-gínan-003bāng chíau-á
tiếng Việtvie-000bảng chỉ dẫn
tiếng Việtvie-000bằng chiếu
tiếng Việtvie-000Bang Chin
tiếng Việtvie-000bảng chính
Uyghurcheuig-001bang chiqarmaq
tiếng Việtvie-000bảng chỉ đường
tiếng Việtvie-000băng choàng vai
tiếng Việtvie-000bang chu
tiếng Việtvie-000bàng chú
Hànyǔcmn-003bàngchǔ
Hànyǔcmn-003bāng chú
Hànyǔcmn-003bāngchú
tiếng Việtvie-000bảng chữ
tiếng Việtvie-000bằng chữ
Hànyǔcmn-003bāngchuán
Hànyǔcmn-003bāngchuǎn
Hànyǔcmn-003bàngchuāng
tiếng Việtvie-000bảng chữ cái
tiếng Việtvie-000bảng chữ cái Ả Rập
tiếng Việtvie-000Bảng chữ cái Bohorič
tiếng Việtvie-000Bảng chữ cái Dajnko
tiếng Việtvie-000Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất
tiếng Việtvie-000Bảng chữ cái Metelko
tiếng Việtvie-000bảng chữ chạy
tiếng Việtvie-000bảng chú giải
Hànyǔcmn-003bàng chuí
Hànyǔcmn-003bàngchui
Hànyǔcmn-003bàngchuí
Hànyǔcmn-003bàngchuí dá rénshǒu fǔmō
tiếng Việtvie-000băng chừng
tiếng Việtvie-000bằng chứng
tiếng Việtvie-000bằng chứng;
tiếng Việtvie-000bằng chứng ấy
tiếng Việtvie-000bằng chừng ấy
tiếng Việtvie-000bằng chứng bước đầu
tiếng Việtvie-000bằng chứng nhận
tiếng Việtvie-000bằng chứng phạm tội
tiếng Việtvie-000bằng chứng vô tội
tiếng Việtvie-000bằng chữ thường
tiếng Việtvie-000bằng chữ viết
tiếng Việtvie-000băng chuyền
tiếng Việtvie-000băng chuyển
tiếng Việtvie-000bảng chuyển mạch
tiếng Việtvie-000bảng chuyển đổi/hoán
Hànyǔcmn-003bàngcíshí
Hànyǔcmn-003bàng cí tiān xiàn
tiếng Việtvie-000bảng clapper
tiếng Việtvie-000bằng cớ
portuguêspor-000Bangcoc
tiếng Việtvie-000Băng Cốc
tiếng Việtvie-000băng con
tiếng Việtvie-000bảng con
tiếng Việtvie-000bằng côn
tiếng Việtvie-000bảng công báo
tiếng Việtvie-000băng cơ ngọc cốt
tiếng Việtvie-000bảng công trình
tiếng Việtvie-000bằng con đường
tiếng Việtvie-000băng cổ tay
Hànyǔcmn-003bāngcòu
tiếng Việtvie-000bằng cứ
tiếng Việtvie-000bằng cử
tiếng Việtvie-000bằng củi
tiếng Việtvie-000bằng cử nhân
tiếng Việtvie-000băng cuộn
tiếng Việtvie-000băng cướp
tiếng Việtvie-000bảng cửu chương
Hànyǔcmn-003bàngdā
Hànyǔcmn-003bàngdǎ
tiếng Việtvie-000bằng da
tiếng Việtvie-000bằng dạ
Hànyǔcmn-003bàng dǎ bù huí tóu
tiếng Việtvie-000bằng da dê thuộc
Hànyǔcmn-003bǎng dai
Hànyǔcmn-003bǎng dài
Glottolog Languoid Namesart-326Bangdale
Ethnologue Language Namesart-330Bangdale
tiếng Việtvie-000bằng da lông thú
tiếng Việtvie-000bằng dâm
Hànyǔcmn-003bāng dá mǎ hé
Hiligaynonhil-000bangdan
Kurmancîkmr-000bangdan
Uyghurcheuig-001bangda nami bar
tiếng Việtvie-000bảng danh dự
tiếng Việtvie-000bảng danh sách
tiếng Việtvie-000bảng dán thông cáo
tiếng Việtvie-000bảng dán yết thị
Hànyǔcmn-003bāng dǎo máng
Hànyǔcmn-003bāngdàománg
Hànyǔcmn-003bàng dāo zhuāng zhì
tiếng Việtvie-000bằng dạ phớt
tiếng Việtvie-000bằng da sống
tiếng Việtvie-000bằng da trâu
tiếng Việtvie-000bằng dây
Hànyǔcmn-003bǎng dà yāo yuan
tiếng Việtvie-000bằng dây chão
tiếng Việtvie-000bằng dây lèo
tiếng Việtvie-000bằng dây nói
Ethnologue Language Namesart-330Bangdele
Hànyǔcmn-003bāng dé lǐ fēng
Ethnologue Language Namesart-330Bangdel Tûm
Hànyǔcmn-003bāng dé shù
Dàndnj-001=bangdhö
tiếng Việtvie-000băng di
tiếng Việtvie-000bằng di
Hànyǔcmn-003bāngdiàn
Hànyǔcmn-003bāng dì dé suǒ lì fēng
Kurmancîkmr-000bang dike
Hànyǔcmn-003bāngdílā
Ethnologue Language Namesart-330Bangdile
Hànyǔcmn-003bǎng dìng
Hànyǔcmn-003bǎngdīng
tiếng Việtvie-000Băng dính
tiếng Việtvie-000băng dính
tiếng Việtvie-000băng dính trong
tojikītgk-001bangdona
Hànyǔcmn-003bāngdōng
Hànyǔcmn-003bāng dòu há shǔ
Englisheng-000bang down
Englisheng-000bang down something
tiếng Việtvie-000bang dụ
tiếng Việtvie-000bạng duật tương trì
tiếng Việtvie-000bảng dữ liệu
tiếng Việtvie-000bảng dữ liệu con
tiếng Việtvie-000bàng dương
tiếng Việtvie-000băng dương
Hànyǔcmn-003bāng duō rén
tiếng Việtvie-000bạng duyến
Deutschdeu-000Bange
Maralangomcy-001baNge
bamanankanbam-000bange
Baadibcj-000bange
danskdan-000bange
Deutschdeu-000bange
diutschgmh-000bange
Kurmancîkmr-000bange
Plattdüütschnds-000bange
Nimanburnmp-000bange
Lunyolenuj-000bange
Mennoniten-Plautdietschpdt-001bange
Lugungurub-000bange
Soninkanxaanesnk-000bange
Shimaoreswb-000bange
Kiswahiliswh-000bange
Hànyǔcmn-003bàngè
Maukamxx-000bàngè
Maukamxx-000bángé
Hànyǔcmn-003bāngē
Hànyǔcmn-003bǎngé
taetae ni Kiribatigil-000bʼange
danskdan-000bange af sig
Deutschdeu-000bange Ahnung
danskdan-000bangeange
danskdan-000bange ansigt
bamanankanbam-000bangeba
bamanankanbam-000bangebaa
bamanankanbam-000bangebali
Maranaomrw-000bangebangel
Maranaomrw-000bangebangen
bamanankanbam-000bangebaw
bamanankanbam-000bangebaya
Nederlandsnld-000bangebroek
danskdan-000bangebuks
Plattdüütschnds-000Bangebüxe
Englisheng-000banged
bamanankanbam-000bangedon
Englisheng-000banged together
Englisheng-000Banged Up Abroad
日本語jpn-000bangei
Hànyǔcmn-003bān gei
Hànyǔcmn-003bān gěi
Cymraegcym-000bangeibr
Hànyǔcmn-003bǎn gěi liào jī
bamanankanbam-000bange kokura
Südbadischgsw-003Bängel
Maranaomrw-000bangel
svenskaswe-000bängel
Siloziloz-000-bangela
Ethnologue Language Namesart-330Bangela
Pendepem-000bangela
isiZuluzul-000bangela
Bangibni-000bãngëla
Hànyǔcmn-003bàn gè lè duì
Pendepem-000bangelela
bamanankanbam-000bangeli
Lubukusubxk-000bangeli
Nederlandsnld-000bangelijk
Ethnologue Language Namesart-330Bangelima
Bangibni-000bangelõngo
Maranaomrw-000bangelos
Deutschdeu-000Bangemachen
Deutschdeu-000bange machen
Deutschdeu-000Bangemacher
Deutschdeu-000Bangemacherin
danskdan-000Bangemann
íslenskaisl-000Bangemann
nynorsknno-000Bangemann
bokmålnob-000Bangemann
davvisámegiellasme-000Bangemann
julevsámegiellasmj-000Bangemann
svenskaswe-000Bangemann
Englisheng-000Bangemann report
íslenskaisl-000Bangemann-skýrslan
Maranaomrw-000bangembang
Deutschdeu-000Bangen
Deutschdeu-000bangen
Ibatanivb-000bangen
Maranaomrw-000bangen
Plautdietsche Sproakpdt-000bangen
Ilokoilo-000bangén
Badebde-000bângên
Hànyǔcmn-003bǎn gēn
Lembenaleq-000bangenaipe


PanLex

PanLex-PanLinx