PanLinx

tiếng Việtvie-000trung tâm giáo hoá
tiếng Việtvie-000Trung tâm hạt nhân Yongbyon
tiếng Việtvie-000Trung tâm Hội chợ Triển lãm Quốc tế Bangkok
tiếng Việtvie-000Trung tâm Hội chợ Triển lãm Sarawak
tiếng Việtvie-000Trung tâm hội chợ triển lãm Thành phố Hồ Chí Minh
tiếng Việtvie-000trung tâm khối lượng
tiếng Việtvie-000Trung tâm lợi nhuận
tiếng Việtvie-000Trung tâm mạng
tiếng Việtvie-000trung tâm mậu dịch quốc tế
tiếng Việtvie-000trung tâm mua sắm
tiếng Việtvie-000trung tâm nhiệt
tiếng Việtvie-000trung tâm rađiô
tiếng Việtvie-000Trung tâm Tài chính Thế giới Thượng Hải
tiếng Việtvie-000trung tâm thương mại
tiếng Việtvie-000Trung tâm Thương mại Thế giới
tiếng Việtvie-000Trung tâm Thương mại Thế giới Osaka
tiếng Việtvie-000Trung tâm Thương mại Thế giới Trùng Khánh
tiếng Việtvie-000Trung tâm Tiến hành Thủ tục Tị nạn Philippines
tiếng Việtvie-000trung tâm tiếp nhận
tiếng Việtvie-000trung tâm tình báo
tiếng Việtvie-000trung tâm trí não
tiếng Việtvie-000trung tâm truyền hình
tiếng Việtvie-000Trung tâm vũ trụ John F. Kennedy
tiếng Việtvie-000trung tâm điểm
tiếng Việtvie-000trung tâm điện tín
tiếng Việtvie-000trung tâm điện toán
tiếng Việtvie-000Trung tâm Đón chào
tiếng Việtvie-000Trung tâm Đồng bộ
tiếng Việtvie-000trung tần
tiếng Việtvie-000trùng tang
tiếng Việtvie-000trùng tảo
tiếng Việtvie-000trưng tập
tiếng Việtvie-000trủng tể
tiếng Việtvie-000trùng tên
tiếng Việtvie-000trung thần
tiếng Việtvie-000trung thận
tiếng Việtvie-000trung thành
tiếng Việtvie-000trừng thanh
tiếng Việtvie-000trung thành với
tiếng Việtvie-000trung thất
tiếng Việtvie-000trưng thâu
tiếng Việtvie-000trưng thầu
tiếng Việtvie-000trung thể
tiếng Việtvie-000Trung thế kỷ
tiếng Việtvie-000trung thiên
tiếng Việtvie-000trung thọ
tiếng Việtvie-000trứng thối
tiếng Việtvie-000trung thu
tiếng Việtvie-000trúng thử
tiếng Việtvie-000trưng thu
tiếng Việtvie-000trung thực
tiếng Việtvie-000trúng thức
tiếng Việtvie-000trúng thực
tiếng Việtvie-000trưng thuế
tiếng Việtvie-000trúng thương
tiếng Việtvie-000trứng thụ tinh
tiếng Việtvie-000trung tỉ
tiếng Việtvie-000trùng tia
tiếng Việtvie-000trung tiện
tiếng Việtvie-000trùng tiền
tiếng Việtvie-000trúng tim
tiếng Việtvie-000trúng tim đen
tiếng Việtvie-000trung tín
tiếng Việtvie-000trung tính
tiếng Việtvie-000trung tố
tiếng Việtvie-000trùng tố
tiếng Việtvie-000trứng tôm
tiếng Việtvie-000trứng tráng
tiếng Việtvie-000trung trị
tiếng Việtvie-000trừng trị
tiếng Việtvie-000trừng trị bằng roi
tiếng Việtvie-000trung triêng
tiếng Việtvie-000trưng triệu
tiếng Việtvie-000trung trinh
tiếng Việtvie-000trùng trình
tiếng Việtvie-000trùng tripanosoma
tiếng Việtvie-000trừng trộ
tiếng Việtvie-000trung trụ
tiếng Việtvie-000trung trực
tiếng Việtvie-000trùng trùng
tiếng Việtvie-000trừng trừng
tiếng Việtvie-000trừng trừng giận dữ
tiếng Việtvie-000trung tu
tiếng Việtvie-000trung tử
tiếng Việtvie-000trùng tu
tiếng Việtvie-000trúng tủ
tiếng Việtvie-000trủng tử
tiếng Việtvie-000trung tuần
tiếng Việtvie-000Trung tướng
tiếng Việtvie-000trung tướng
tiếng Việtvie-000trung tướng hải quân
tiếng Việtvie-000trung tướng không quân
tiếng Việtvie-000trúng tửu
tiếng Việtvie-000trung tuyến
tiếng Việtvie-000trúng tuyển
tiếng Việtvie-000trú ngụ
Llárriéshart-258trüngull
tiếng Việtvie-000trứng ung
tiếng Việtvie-000Trung ương
tiếng Việtvie-000trung ương
tiếng Việtvie-000trung uý
tiếng Việtvie-000trung úy
tiếng Việtvie-000trung uý hải quân
tiếng Việtvie-000trung úy hải quân
tiếng Việtvie-000trung uý không quân
tiếng Việtvie-000trung văn
tiếng Việtvie-000Trung và Nam Mỹ
tiếng Việtvie-000trung văn giản thể
tiếng Việtvie-000trúng vào
tiếng Việtvie-000trũng vào
tiếng Việtvie-000trung vệ
tiếng Việtvie-000trung vệ bóng đá
tiếng Việtvie-000Trung vị
tiếng Việtvie-000trung vị
tiếng Việtvie-000trùng vi
tiếng Việtvie-000trùng với
tiếng Việtvie-000trùng xoắn
tiếng Việtvie-000trùng xoắn móc câu
tiếng Việtvie-000trũng xuống
Englisheng-000Trungy
françaisfra-000Trungy
italianoita-000Trungy
Nederlandsnld-000Trungy
polskipol-000Trungy
portuguêspor-000Trungy
Volapükvol-000Trungy
tiếng Việtvie-000trung y
tiếng Việtvie-000trùng ý
tiếng Việtvie-000trúng ý
tiếng Việtvie-000Trung đại
tiếng Việtvie-000trung đại
tiếng Việtvie-000trung đại học
tiếng Việtvie-000trung đẳng
tiếng Việtvie-000trứng đánh
tiếng Việtvie-000trúng đạn pháo
tiếng Việtvie-000trùng đế giày
tiếng Việtvie-000trưng đèn sáng rực
tiếng Việtvie-000trúng đích
tiếng Việtvie-000trúng địch
tiếng Việtvie-000trung điểm
tiếng Việtvie-000trúng điểm
tiếng Việtvie-000trứng điện
tiếng Việtvie-000trung điện tử
tiếng Việtvie-000trùng điệp
tiếng Việtvie-000trung độ
tiếng Việtvie-000trung đoàn
tiếng Việtvie-000trung đoạn
tiếng Việtvie-000trung đoàn bộ
tiếng Việtvie-000trung đoàn phó
tiếng Việtvie-000trúng độc
tiếng Việtvie-000trung đội
tiếng Việtvie-000trung đới
tiếng Việtvie-000trung đội phó
tiếng Việtvie-000trung đội trưởng
tiếng Việtvie-000Trung Đông
tiếng Việtvie-000trung đông
tiếng Việtvie-000trung đường
tiếng Việtvie-000trứng đường pha sữa
tiếng Việtvie-000trù nhân
svenskaswe-000trunhinna
tiếng Việtvie-000trụ nhỏ
asturianuast-000truñir
češtinaces-000trůnit
íslenskaisl-000trúníðingur
Kalórmq-000trunjó
Deutschdeu-000Trunk
Universal Networking Languageart-253trunk
Sambahsa-mundialectart-288trunk
Englisheng-000trunk
American Englisheng-004trunk
Englischenm-000trunk
françaisfra-000trunk
nynorsknno-000trunk
bokmålnob-000trunk
Nourmaundxno-000trunk
češtinaces-000truňk
Esperantoepo-000trunka
Srpskohrvatskihbs-001trunka
Glosaigs-001trunka
Kashamarka rimayqvc-000trunka
Junínqvn-000trunka
Waylla Wankaqvw-000trunka
Shawsha Wankaqxw-000trunka
Yawyu runasimiqux-000trʼunka
Proto-Quechuaqwe-000trʼunka
Esperantoepo-000trunka kompanio
Englisheng-000trunk amplifier
diutiskgoh-000trunkan
Esperantoepo-000trunkaro
svenskaswe-000trunkation
Waylla Wankaqvw-000trunkay
Mapudungunarn-000trünkay
Englisheng-000trunkback
Englisheng-000Trunk Bay
bokmålnob-000Trunk Bay
Englisheng-000trunk-bending forward
Englisheng-000trunk-bending sideways
CycLart-285Trunk-BodyCore
Englisheng-000trunk boiler
Englisheng-000trunk bulkhead
Englisheng-000trunk-bulkhead
Englisheng-000trunk buoy
Englisheng-000trunk cabin
Englisheng-000trunk cable
Englisheng-000trunk call
Englisheng-000trunk-call
Universal Networking Languageart-253trunk call(icl>phone call)
Englisheng-000trunk calls
Englisheng-000trunk canal
Englisheng-000trunk canker
Englisheng-000trunk card
Englisheng-000trunk case
Englisheng-000trunk chain
Englisheng-000trunk channel
Englisheng-000trunk check
Englisheng-000trunk circuit
Englisheng-000trunk clone
Englisheng-000trunk code
Englisheng-000trunk communication
Englisheng-000trunk communication set
Englisheng-000trunk communication system
Englisheng-000trunk compartment
Englisheng-000trunk connection
Englisheng-000trunk connections
Englisheng-000trunk connector
Englisheng-000trunk control
Englisheng-000trunk conveyer
Englisheng-000trunk conveyor
Englisheng-000trunk coverings
Englisheng-000trunk deck
Englisheng-000trunk-deck beam
Englisheng-000trunk deck vessel
Englisheng-000trunk depth
Englisheng-000trunk dial
Englisheng-000trunk dialling
Englisheng-000trunk distribution frame
Englisheng-000trunk drawers
Deutschdeu-000Trünke
Nourmaundxno-000trunke
Englisheng-000trunked
Englisheng-000trunked hatch
Englisheng-000trunked hatchways
Englisheng-000trunked radio
Englisheng-000trunked system
Deutschdeu-000Trunkelbeere
Deutschdeu-000Trunkelsberg
Englisheng-000Trunkelsberg
Esperantoepo-000Trunkelsberg
italianoita-000Trunkelsberg
Nederlandsnld-000Trunkelsberg
polskipol-000Trunkelsberg
Volapükvol-000Trunkelsberg
Deutschdeu-000trunken
diutschgmh-000trunken
Deutschdeu-000Trunkenbold
Englisheng-000trunk encryption device
Englisheng-000trunk-encryption device
Deutschdeu-000trunkene Augen
Deutschdeu-000trunkener Blick
Deutschdeu-000trunkenere
Englisheng-000trunk engine
Englisheng-000trunkengine
Deutschdeu-000Trunkenheit
Deutschdeu-000Trunkenheit am Steuer
Deutschdeu-000Trunkenheitsfahrt
Deutschdeu-000trunken machen
Deutschdeu-000trunken sein
Deutschdeu-000trunkenste
svenskaswe-000trunkering
bokmålnob-000trunkert ikosaeder
Esperantoepo-000trunketo
Idoido-000trunketo
Englisheng-000trunk exchange
Englisheng-000trunk exchange cross
Englisheng-000trunk exercise
Englisheng-000trunk-eyed moray
Englisheng-000trunk feeder
Englisheng-000trunk fiber
ภาษาไทยtha-000=trunkfish
Englisheng-000trunk fish
Englisheng-000trunkfish
Universal Networking Languageart-253trunk(fld>architecture)
Englisheng-000trunk floor
Englisheng-000trunk for expansion
Englisheng-000trunk for light
Englisheng-000trunk for luggage
Englisheng-000trunkful
Englisheng-000trunk glacier
Englisheng-000trunk grafting
Englisheng-000trunk group
Englisheng-000trunk-group multiplexer
Englisheng-000trunk hatch
Englisheng-000trunk hatch way
Englisheng-000trunk hatchway
Englisheng-000trunk height


PanLex

PanLex-PanLinx