tiếng Việt | vie-000 | tổng số lên tới |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số lên đến |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số mắc bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số nhân viên |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số tiền |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sǒu wú qī |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsǒuwúqī |
Uyghurche | uig-001 | tong söz |
English | eng-000 | tong space |
Nederlands | nld-000 | tongspatel |
English | eng-000 | tongs-torque indicator |
English | eng-000 | tongs-type holder |
tiếng Việt | vie-000 | tòng sự |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng su |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú |
台灣話 | nan-000 | tōng-sû |
Tâi-gí | nan-003 | tōng-sŭ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsù |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsú |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-sū |
tiếng Việt | vie-000 | tổng sư |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsuān |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsuānyán |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú bào kān |
Tâi-gí | nan-003 | tong-sū-chía |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú huà |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsúhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù huán huà hé wù |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng suì |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsuì |
Tâi-gí | nan-003 | tong-sū-jĭn |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú lā dīng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsūn |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sǔn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng suō chún |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsùr |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsúshū |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsùtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú wén xué |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsùwù |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú xiǎo shuō bào |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú yì dǒng de |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì jīng zhuǎn biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsùyìxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì xíng de |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì xíng ti |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì xíng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsùyìxìngtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngsùyìxìngwù |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì xíng xiàn xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì xíng zhuǎn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng sù yì zhòng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngsúyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng sú zá zhì |
tiếng Việt | vie-000 | tong tả |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tai |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtài |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtài |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tài |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tai gòu chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tai jí |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tai tiáo jié qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tai xìn hào |
Han’gugŏ | kor-004 | Tongtakkun |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng táng |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtáng |
tiếng Việt | vie-000 | tống táng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtào |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtàoyǔ |
Tâi-gí | nan-003 | tong-tē ĕ |
Uyghurche | uig-001 | tong témpératura haliti |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-téng |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-téng chún |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-téng-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-téng ha̍k-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-téng koan-hē |
tiếng Việt | vie-000 | tong teo |
Uyghurche | uig-001 | tong téshish |
Uyghurche | uig-001 | tong teshmek |
English | eng-000 | tong-test ammeter |
English | eng-000 | tong tester |
English | eng-000 | tong-test instrument |
tiếng Việt | vie-000 | Tống Thái Tổ |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tham mưu |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tham mưu trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | tông thất |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thầu xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thể |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thống |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Afghanistan |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thống chế |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Cộng hòa Ba Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Pakistan |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Peru |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Trung Hoa Dân Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Venezuela |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Ý |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thống Đức |
tiếng Việt | vie-000 | Tống thư |
tiếng Việt | vie-000 | tòng thử |
tiếng Việt | vie-000 | tòng thúc |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thư ký |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng Thư ký Liên Hiệp Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tổng thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tòng thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tọng thuốc cho |
tiếng Việt | vie-000 | tống thuốc vào |
tiếng Việt | vie-000 | Tống Thượng Tiết |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtí |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒngtǐ |
Tâi-gí | nan-003 | tòng-tiām |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtiānguān |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtiāntǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtiāntái |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tiān zé rèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tiáo tóu |
Tâi-gí | nan-003 | Ton̆g-tiău |
Tâi-gí | nan-003 | tòng-tiău-lè |
tiếng Việt | vie-000 | tông tích |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tiě bì |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tiě fán |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tiě kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tiě líng |
tiếng Việt | vie-000 | tòng tiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tòng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tống tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tống tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tiến công |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tiếp |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtìguān |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtíng |
tiếng Việt | vie-000 | tống tình |
Tâi-gí | nan-003 | tōng-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | tong-ti̍t |
Tâi-gí | nan-003 | tong-tĭuⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | tòng toạ |
tiếng Việt | vie-000 | tông tòa |
tiếng Việt | vie-000 | tòng tọc |
tiếng Việt | vie-000 | tông tộc |
tiếng Việt | vie-000 | tồng tộc |
Yami | tao-000 | to ngtog |
tiếng Việt | vie-000 | tong tong |
Chamoru | cha-000 | tongtong |
Hànyǔ | cmn-003 | tongtong |
Ibatan | ivb-000 | tongtong |
Maranao | mrw-000 | tongtong |
Pangasinan | pag-000 | tongtong |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tong |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtǒng |
Tâi-gí | nan-003 | tŏng-tŏng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒng tong |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒng tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒngtóng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒngtōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒngtǒng |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tongtong-álen |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tongtongáli |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tongtongáli |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tongtong-áren |
Hànyǔ | cmn-003 | tòng tòng bìng |
Tâi-gí | nan-003 | tong-tong chia̍h |
Dàn | dnj-001 | tongtongdhö |
Dàn | dnj-001 | tongtonggia |
Tâi-gí | nan-003 | tōng-tōng-hàiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tōng-tōng-hìⁿ |
Hangungmal | kor-001 | Tongtongko |
Han’gugŏ | kor-004 | Tʼongtʼongkʼo |
Hànyǔ | cmn-003 | tòng tòng kuài kuài |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | tongtongol |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | tongtongor |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tōng tiào |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtongyányán |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tóng yī qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtóngyīqì |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tóng zuò bì |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtóngzuòbì |
Taioaan-oe | nan-002 | tongtoong ee |
Uyghurche | uig-001 | tong topa |
Uyghurche | uig-001 | tong topa dinamikisi |
Uyghurche | uig-001 | tong topa éffékti |
Uyghurche | uig-001 | tong topining chékinishi |
Uyghurche | uig-001 | tong topining faza analizi |
Uyghurche | uig-001 | tong topining rawajlinishi |
English | eng-000 | tong torque assembly |
English | eng-000 | tong-torque control |
English | eng-000 | tong torque gage |
English | eng-000 | tong torque gauge |
English | eng-000 | tong-torque indicator |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tǒngtòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tóu shé |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tóu tiě é |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtóutiěé |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tòu xìng tǔ rǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tòu xìng yīn zǐ |
tiếng Việt | vie-000 | tổng trấn |
tiếng Việt | vie-000 | tổng trấn biên cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tổng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Tống Từ |
tiếng Việt | vie-000 | tòng tử |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tu |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tú |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtú |
tiếng Việt | vie-000 | Tổng tư lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tư lệnh |
Uyghurche | uig-001 | tong tuman |
Uyghurche | uig-001 | tong tuman qaplighan qewet |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtuō |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngtuójīngjí |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tuō liú fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tōng tuō mù |
Hànyǔ | cmn-003 | tōngtuōmù |
Hànyǔ | cmn-003 | tóng tuò pū |
Uyghurche | uig-001 | tong tupraq |
Uyghurche | uig-001 | tong tupraqning érigen qewiti |
Uyghurche | uig-001 | tong tupraq yüzi |
tiếng Việt | vie-000 | tống tửu |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tuyển cử |
English | eng-000 | tong-type |
English | eng-000 | tong-type ammeter |
English | eng-000 | tong-type electrode holder |
English | eng-000 | tong-type gripper |
English | eng-000 | tong-type overhead co 1 handling system |
iKota | koq-000 | +t`Ongù• |
ꆇꉙ | iii-000 | toNg~u |
Matengo | mgv-000 | to_ngu |
asturianu | ast-000 | tongu |
tomo kan | dtm-000 | tongu |
Loglan | jbo-001 | tongu |
Nihongo | jpn-001 | tongu |
latviešu | lvs-000 | tongu |
Mpoto | mpa-000 | tongu |
Goídelc | sga-000 | tongu |
Tâi-gí | nan-003 | tóng-ú |
Kanuri | knc-000 | tóngù |
Somba Siawari | bmu-000 | töngu |
Hñähñu | ote-000 | töngu |
Momuna | mqf-000 | tongua bamɔ |
Volapük | vol-000 | Tonguäns |
Qırımtatar tili | crh-000 | tonğuç |
Unicode Character Names | art-315 | TONGUE |
CycL | art-285 | Tongue |
English | eng-000 | Tongue |
français | fra-000 | Tongue |
Nederlands | nld-000 | Tongue |
Universal Networking Language | art-253 | tongue |
English | eng-000 | tongue |
Basic English | eng-002 | tongue |
Globish | eng-003 | tongue |
British English | eng-005 | tongue |
Boontling | eng-012 | tongue |
français | fra-000 | tongue |
Norn | nrn-000 | tongue |
Scots leid | sco-000 | tongue |
English | eng-000 | tonguea |
English | eng-000 | tongue abscess |
English | eng-000 | tongue amperemeter |
English | eng-000 | tongue and bracket mounting |
English | eng-000 | tongue and groove |
English | eng-000 | tongue-and-groove |
English | eng-000 | tongue-and-groove boards |
English | eng-000 | tongue-and-groove chuck |
English | eng-000 | tongue-and groove connection |
English | eng-000 | tongue-and-groove connection |