PanLinx

Duhlian ṭawnglus-000thuai
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuai
Nengonenen-000thuaiai
Duhlian ṭawnglus-000thuai buk
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuai bûk
Duhlian ṭawnglus-000thuai chhum
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuai chhum
Gaeilgegle-000thuaidh
Duhlian ṭawnglus-000thuai hlum
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuai hlum
Duhlian ṭawnglus-000thuai lo
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuai lo
Gaeilgegle-000thuairimí
Duhlian ṭawnglus-000thuai thlu
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuai thlu
Duhlian ṭawnglus-000thuai thuai
tiếng Việtvie-000thưa ít ỏi
toskërishteals-000thuaja
shqipsqi-000thuaja
toskërishteals-000thuajse
tiếng Việtvie-000thừa kế
tiếng Việtvie-000thừa kế bắt buộc
tiếng Việtvie-000thua kém
tiếng Việtvie-000thùa khuyết
tiếng Việtvie-000thua kiện
tiếng Việtvie-000thưa kiện
Duhlian ṭawnglus-000thual
tiếng Việtvie-000thừa lại
Haroihro-000thualapan
tiếng Việtvie-000thừa lệnh
tiếng Việtvie-000thua lỗ
tiếng Việtvie-000thừa lời
Duhlian ṭawnglus-000thual " thlawh
Duhlian ṭawnglus-000thual thlawh
Duhlian ṭawnglus-000thual " thlo
Duhlian ṭawnglus-000thual thlo
Duhlian ṭawnglus-000thual-thu
Duhlian ṭawnglus-000ṭhual-ṭhu
tiếng Việtvie-000thừa lương
Hmoobhnj-000thuam
Duhlian ṭawnglus-000thuam
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuam
tiếng Việtvie-000thừa máu
Duhlian ṭawnglus-000thuam chhia
tiếng Việtvie-000thu âm cơ
tiếng Việtvie-000thừa mệnh
Duhlian ṭawnglus-000thuam-hnaw
Duhlian ṭawnglus-000thuam-phur
Duhlian ṭawnglus-000thuam-phurh
Duhlian ṭawnglus-000thuam-pui
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuam-pui
Duhlian ṭawnglus-000thuam-riat
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuam-riat
Duhlian ṭawnglus-000thuam thil
tiếng Việtvie-000thừa mứa
tiếng Việtvie-000thuân
tiếng Việtvie-000thuấn
tiếng Việtvie-000thuần
tiếng Việtvie-000thuẫn
tiếng Việtvie-000thuận
tiếng Việtvie-000thù ân
Ruáinggarhg-000thúañ
tiếng Việtvie-000thư án
tiếng Việtvie-000thụ án
tiếng Việtvie-000thụ ân
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩cmn-027tʰuan˧˥
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037tʰuan˧˩
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033tʰuan˨˦
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033tʰuan˩
Dongkmc-000tʰȕaːn
Chukacuh-000thUana
tiếng Việtvie-000Thừa năng lực
Duhlian ṭawnglus-000thuan-awp
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuan-awp
tiếng Việtvie-000Thuẫn Bài
tiếng Việtvie-000thuận buồm xuôi gió
tiếng Việtvie-000thuận cả hai tay
tiếng Việtvie-000thuận cảnh
tiếng Việtvie-000thuần chất
tiếng Việtvie-000thuận cho
tiếng Việtvie-000thú ăn chơi
tiếng Việtvie-000thuần chủng
tiếng Việtvie-000thú ăn cua
tiếng Việtvie-000thuận dùng tay phải
tiếng Việtvie-000thuần dưỡng
Llárriéshart-258thuanéna
tiếng Việtvie-000thử anfa
Duhlian ṭawnglus-000thuang
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuang
Glottolog Languoid Namesart-326Thuanga
Ethnologue Language Namesart-330Thuanga
tiếng Việtvie-000Thưa Ngài
tiếng Việtvie-000thưa ngài
tiếng Việtvie-000thuận gió
tiếng Việtvie-000thuần giống
tiếng Việtvie-000thừa ngón
Duhlian ṭawnglus-000thuang ruah
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuang ruah
tiếng Việtvie-000thuậ ngữ
tiếng Việtvie-000thưa người đi
Duhlian ṭawnglus-000thuang vuak
tiếng Việtvie-000thừa nhàn
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000thuận hành
tiếng Việtvie-000thừa nhận là có
tiếng Việtvie-000thừa nhận là đúng
tiếng Việtvie-000thừa nhận được
tiếng Việtvie-000thuần hậu
tiếng Việtvie-000Thuận Hóa
tiếng Việtvie-000thuần hoá
tiếng Việtvie-000thuần hóa
tiếng Việtvie-000thuận hoà
tiếng Việtvie-000thuận hoá
tiếng Việtvie-000thuần hóa được
tiếng Việtvie-000thuận hướng
Merutigrwk-002thuania
tiếng Việtvie-000thuận khẩu
tiếng Việtvie-000thuần khiết
tiếng Việtvie-000thú ăn kiến
tiếng Việtvie-000thú ăn kiến lớn
tiếng Việtvie-000thuần lí
tiếng Việtvie-000thuần loại
tiếng Việtvie-000thuận lợi
tiếng Việtvie-000thuận lợi cho
tiếng Việtvie-000thuần lương
tiếng Việtvie-000thuần lý
tiếng Việtvie-000thú ăn mồi
tiếng Việtvie-000thú ăn mồi sống
tiếng Việtvie-000Thuận Nghĩa
tiếng Việtvie-000thuận nghịc
tiếng Việtvie-000thuận nghịch
tiếng Việtvie-000thuần nhất
tiếng Việtvie-000thuần nhóm
tiếng Việtvie-000thuần phác
tiếng Việtvie-000thuần phát
tiếng Việtvie-000thuần phong
tiếng Việtvie-000thuận phong
tiếng Việtvie-000thuần phong mỹ tục
tiếng Việtvie-000thuần phục
Englisheng-000Thuan Phuoc Bridge
tiếng Việtvie-000thuận tai
tiếng Việtvie-000thuận tay
tiếng Việtvie-000thuận tay phải
tiếng Việtvie-000thuận tay trái
tiếng Việtvie-000thuận theo
tiếng Việtvie-000Thuận Thiên
tiếng Việtvie-000thú ăn thịt
tiếng Việtvie-000thú ăn thịt người
tiếng Việtvie-000thú ăn thịt sống
tiếng Việtvie-000thú ăn thịt đồng loại
tiếng Việtvie-000thuận thông linh
Duhlian ṭawnglus-000thuan-thu
tiếng Việtvie-000thuần thục
tiếng Việtvie-000thuận tiện
tiếng Việtvie-000thuần tính
tiếng Việtvie-000thuận tình
tiếng Việtvie-000thuận tình giao hợp
tiếng Việtvie-000thuần trở
tiếng Việtvie-000thuận từ
tiếng Việtvie-000thuần tuý
tiếng Việtvie-000thuần túy
tiếng Việtvie-000thuần tuý chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000thuần túy chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000thuận và chống
tiếng Việtvie-000thuần về lý thuyết
Setswanatsn-000thuanyo
tiếng Việtvie-000Thuận Đức
tiếng Việtvie-000thử áo
tiếng Việtvie-000thưa ông
Duhlian ṭawnglus-000thuap
Duhlian ṭawnglus-000ṭhuap
tiếng Việtvie-000thừa phái
tiếng Việtvie-000thừa phát lại
tiếng Việtvie-000thừa phong phá lãng
tiếng Việtvie-000thừa phụng
tiếng Việtvie-000thưa phu nhân
tiếng Việtvie-000thừa phương
tiếng Việtvie-000thưa quý ông
Duhlian ṭawnglus-000thuar
tiếng Việtvie-000thừa ra
Latina Novalat-003Thuarea
Latina Novalat-003Thuarea involuta
Merutigrwk-002thuariua
Gaeilgegle-000thuar sé
Gaeilgegle-000thuar sí
Gaeilgegle-000thuar siad
tiếng Việtvie-000thửa ruộng
tiếng Việtvie-000thửa ruộng lúa
Gaeilgegle-000thuas
tiếng Việtvie-000thua sạch
Gaeilgegle-000thuasluaite
tiếng Việtvie-000thừa số
tiếng Việtvie-000thừa số hàm mũ
tiếng Việtvie-000thừa số hướng tính
tiếng Việtvie-000thùa sợi
tiếng Việtvie-000thừa số suy biến
tiếng Việtvie-000thừa số suy giảm
tiếng Việtvie-000thừa sức
tiếng Việtvie-000thuật
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033tʰuat˧˨
tiếng Việtvie-000thừa tác viên
tiếng Việtvie-000thừa tác vụ
tiếng Việtvie-000thuật ảo đăng
tiếng Việtvie-000thừa tập
tiếng Việtvie-000thuật bắn cung
tiếng Việtvie-000thuật bắn pháo
tiếng Việtvie-000thuật bắn súng trường
tiếng Việtvie-000thuật bắt rắn
tiếng Việtvie-000thuật bay lên
tiếng Việtvie-000thuật biện hộ
tiếng Việtvie-000thuật biên đạo múa
tiếng Việtvie-000thuật bình thơ
tiếng Việtvie-000thuật bói
tiếng Việtvie-000thuật bói bài
tiếng Việtvie-000thuật bói chim
tiếng Việtvie-000thuật bói lửa
tiếng Việtvie-000thuật bói mộng
tiếng Việtvie-000thuật bói nước
tiếng Việtvie-000thuật bói que
tiếng Việtvie-000thuật bói toán
tiếng Việtvie-000thuật bút chiến
tiếng Việtvie-000thuật bút thiếp
tiếng Việtvie-000thuật cắt gân
tiếng Việtvie-000thuật cắt sỏi
tiếng Việtvie-000thuật cắt vi
tiếng Việtvie-000thuật câu cá
tiếng Việtvie-000thuật chạm
tiếng Việtvie-000thuật chạm chìm
tiếng Việtvie-000thuật châm cứu
tiếng Việtvie-000thuật chạm ngọc
tiếng Việtvie-000thuật chạm trổ
tiếng Việtvie-000thuật chạm đá quý
tiếng Việtvie-000thuật chẩn đoán
tiếng Việtvie-000thuật chèo thuyền
tiếng Việtvie-000thuật chép sử
tiếng Việtvie-000thuật chiem tinh
tiếng Việtvie-000thuật chiêm tinh
tiếng Việtvie-000thuật chiết tự
tiếng Việtvie-000thuât chiêu hồn
tiếng Việtvie-000thuật chiêu hồn
tiếng Việtvie-000thuật chỉnh hình
tiếng Việtvie-000thuật chỉnh phát âm
tiếng Việtvie-000thuật chỉnh răng
tiếng Việtvie-000thuật chống bắn lia
tiếng Việtvie-000thuật chữa bệnh chân
tiếng Việtvie-000thuật chụp ảnh
tiếng Việtvie-000thuật chụp ảnh màu
tiếng Việtvie-000thuật chụp hình
tiếng Việtvie-000thuật chụp rơngen
tiếng Việtvie-000thuật chụp tia X
tiếng Việtvie-000thuật cỡi ngựa
tiếng Việtvie-000thuật cổ động
tiếng Việtvie-000thuật cưỡi ngựa
tiếng Việtvie-000thuật dán gỗ
tiếng Việtvie-000thuật diễn kịch
tiếng Việtvie-000thuật diễn thuyết
tiếng Việtvie-000thuật du già
tiếng Việtvie-000thuật ghép cây
tiếng Việtvie-000thuật ghi mặt trời
tiếng Việtvie-000thuật giải
tiếng Việtvie-000thuật giả kim
tiếng Việtvie-000thuật gọi hồn
tiếng Việtvie-000thừa thãi
tiếng Việtvie-000thừa thải
tiếng Việtvie-000thừa thãi quá
tiếng Việtvie-000thuật hãm thành
tiếng Việtvie-000thuật hàn chì
tiếng Việtvie-000thừa thắng
tiếng Việtvie-000thuật hàng không
tiếng Việtvie-000thừa thế
portuguêspor-000Thua Thien-Hue
svenskaswe-000Thua Thien-Hue
françaisfra-000Thừa Thiên-Huế
tiếng Việtvie-000Thừa Thiên-Huế
Englisheng-000Thừa Thiên–Huế
Englisheng-000Thua Thien-Hue Province
tiếng Việtvie-000thua thiệt
tiếng Việtvie-000thuật hỏa công
tiếng Việtvie-000thưa thốt
tiếng Việtvie-000thưa thớt
tiếng Việtvie-000thừa thụ
tiếng Việtvie-000thưa thưa kiện
tiếng Việtvie-000thuật hùng biện
tiếng Việtvie-000thưa thủ trưởng
tiếng Việtvie-000thừa tiếp
tiếng Việtvie-000thuật in
tiếng Việtvie-000thuật in ảnh
tiếng Việtvie-000thuật in ảnh chìm
tiếng Việtvie-000thuật in bằng lụa
tiếng Việtvie-000thuật in bản kẽm
tiếng Việtvie-000thuật in giấy nến
tiếng Việtvie-000thuật in hai màu
tiếng Việtvie-000thuật in màu
tiếng Việtvie-000thuật in máy
tiếng Việtvie-000thuật in nắng
tiếng Việtvie-000thuật in sao


PanLex

PanLex-PanLinx