PanLinx

tshiVenḓaven-000thovhedzo
tshiVenḓaven-000thovhela
tshiVenḓaven-000-ṱhovhelela
tshiVenḓaven-000thovho
tshiVenḓaven-000thovholo
tshiVenḓaven-000ṱhovhosa
Romanrmc-000thovipe
Hmoobhnj-000thov khawv
Romanrmc-000thovlaschi
Romanrmc-000thovlaschkija
Romanrmc-000thovlavav
Bugotubgt-000thovo
Meii2 Uaripiuar-003th~ovo
češtinaces-000Thovt
slovenčinaslk-000Thovt
Hmoobhnj-000thov txim
Hmoob Dawbmww-000thov txim
chiCheŵanya-000thovu
Hmoobhnj-000thov ua
Duhlian ṭawnglus-000tho vuakna
tshiVenḓaven-000thovuma
tshiVenḓaven-000ṱhovuma
tiếng Việtvie-000thợ vụng
tshiVenḓaven-000thovunga
tiếng Việtvie-000thợ vườn
Hmoob Dawbmww-000thov Vaj Tswv
Hmoobhnj-000thov zam txim
Englisheng-000thow
yn Ghaelgglv-000thow
mji nja̱txg-000thow
tshiVenḓaven-000-ṱhowa
Ikalangakck-000thowa
chiCheŵanya-000thowa
Pendepem-000thowa
Chipayacap-000tʰowa
Aka-Jeruakj-000tʰoːwa
Onjobonj-000tʰowag
yn Ghaelgglv-000thowal
Biturmcc-000tʰowap
Peippq-000tʰowasɛ
yn Ghaelgglv-000thowder
Englisheng-000thowel
Englisheng-000thowing away
Englisheng-000thowl
Gàidhliggla-000thowl pin
Pulabupup-000tʰowo
Láadanldn-000thówóoban
Englisheng-000thow point
danskdan-000Thowsen
nynorsknno-000Thowsen
bokmålnob-000Thowsen
davvisámegiellasme-000Thowsen
julevsámegiellasmj-000Thowsen
yn Ghaelgglv-000thowt
Llárriéshart-258thowún
Sharpaxsr-002thowup
Wiruwiu-000tʰowɛ
Mayoyss-000tʰowʌ
tiếng Việtvie-000thợ xảm
tiếng Việtvie-000thợ xảm thuyền
tiếng Việtvie-000thợ xát
tiếng Việtvie-000thợ xay
tiếng Việtvie-000thợ xây
tiếng Việtvie-000thợ xây cả
tiếng Việtvie-000thợ xây dựng
tiếng Việtvie-000thợ xây dựng lại
tiếng Việtvie-000thợ xây lò
tiếng Việtvie-000thợ xây non bộ
tiếng Việtvie-000thợ xây ốp
tiếng Việtvie-000thợ xây trần
tiếng Việtvie-000thợ xây đá
tiếng Việtvie-000thợ xẻ
tiếng Việtvie-000thợ xe chỉ
tiếng Việtvie-000thơ xêchtin
tiếng Việtvie-000thợ xén
tiếng Việtvie-000thợ xén giấy
tiếng Việtvie-000thợ xén tuyết
tiếng Việtvie-000thợ xếp chữ
tiếng Việtvie-000thợ xẻ rãnh
tiếng Việtvie-000thợ xe sợi
tiếng Việtvie-000thợ xe tơ
tiếng Việtvie-000thợ xé tơi giẻ
tiếng Việtvie-000thợ xẻ ván mỏng
Hakkafahak-001thoxng
Hakkafahak-001thoxngbut-iaxn
Hñähñuote-000thoxo
tiếng Việtvie-000thớ xoắn
tiếng Việtvie-000thợ xoi ghép
tiếng Việtvie-000thơ xone
tiếng Việtvie-000thơ xônnê
tiếng Việtvie-000thơ xtăngxơ
tiếng Việtvie-000thợ xtearin
Chipayacap-000tʰoxt-š
Chipayacap-000tʰoxtuns
tiếng Việtvie-000thợ xúc
Korupun-Sela—IPAkpq-000tʰoxunok
GSB Mangaloregom-001thoy
Hangungmalkor-001thoy
tthʼigaʼ kenagaʼtaa-000thoy
Konzokoo-000thoya
吴语wuu-000th~oya*
Hakkafahak-001thoy’ea
Lakȟótiyapilkt-000tȟoyéla
tiếng Việtvie-000thợ yên cương
Hakkafahak-001thoy’ex
Deg Xinaging-000thoyh
Yukon Deg Xinaging-001thoyh
Kuskokwim Deg Xinaging-002thoyh
tthʼigaʼ kenagaʼtaa-000thoyh
yn Ghaelgglv-000thoyn
yn Ghaelgglv-000thoyn chobbyr er
yn Ghaelgglv-000thoyn chopuir er
yn Ghaelgglv-000thoyn-laadagh
yn Ghaelgglv-000thoyn-leaghyragh
yn Ghaelgglv-000thoynneyr
yn Ghaelgglv-000thoynneyrys
yn Ghaelgglv-000thoyn ny marrey
yn Ghaelgglv-000thoyn-ry-hoyn
Dene-thahxsl-000thǫ́zhaa
தமிழ்tam-000Thozhil Nutpam
Lakȟótiyapilkt-000tȟózi
Ikalangakck-000thozo
tiếng Việtvie-000thợ đá
tiếng Việtvie-000thơ đactin
tiếng Việtvie-000thợ đá hoa
tiếng Việtvie-000thô đại
tiếng Việtvie-000thợ đãi vàng
tiếng Việtvie-000thọ đản
tiếng Việtvie-000thợ đan
tiếng Việtvie-000thợ đàn
tiếng Việtvie-000thợ đánh bóng
tiếng Việtvie-000thợ đánh gỉ
tiếng Việtvie-000thợ đánh ống
tiếng Việtvie-000thợ đánh rạch
tiếng Việtvie-000thợ đánh suốt
tiếng Việtvie-000thợ đánh véc ni
tiếng Việtvie-000thợ đan lát
tiếng Việtvie-000thợ đan mặt ghế
tiếng Việtvie-000thợ đàn tôn
tiếng Việtvie-000thợ đào giếng
tiếng Việtvie-000thợ đào giếng mỏ
tiếng Việtvie-000thợ đào huyệt
tiếng Việtvie-000thợ đào lò
tiếng Việtvie-000thợ đào đắp đất
tiếng Việtvie-000thợ đào đất
tiếng Việtvie-000thợ đập búa
tiếng Việtvie-000thợ đắp hoa văn
tiếng Việtvie-000thợ đập lúa
tiếng Việtvie-000thợ đập tước sợi
tiếng Việtvie-000thợ đặt cốt sắt
tiếng Việtvie-000thợ đặt lưới sắt
tiếng Việtvie-000thợ đặt ống
tiếng Việtvie-000thợ đặt đường ray
tiếng Việtvie-000thợ đấu
tiếng Việtvie-000thợ đẩy goòng
tiếng Việtvie-000thỏ đế
tiếng Việtvie-000thợ đẽo
tiếng Việtvie-000thợ đẽo phác
tiếng Việtvie-000thợ đẽo đá
tiếng Việtvie-000thô đi
tiếng Việtvie-000thổ địa
tiếng Việtvie-000thợ điện
tiếng Việtvie-000thơ điện tử
tiếng Việtvie-000thơ điền viên
tiếng Việtvie-000thợ điện đường dây
tiếng Việtvie-000thợ điều chỉnh
tiếng Việtvie-000thợ điều chỉnh máy
tiếng Việtvie-000thợ điều khiển búa
tiếng Việtvie-000thơ điếu tang
tiếng Việtvie-000thợ đi làm rong
tiếng Việtvie-000thơ đitian
tiếng Việtvie-000thở đoản hơi
tiếng Việtvie-000thơ độc xướng
tiếng Việtvie-000thợ đổ dầu
tiếng Việtvie-000thợ đồ gốm
tiếng Việtvie-000thơ đối thoại
tiếng Việtvie-000thợ đổ khuôn
tiếng Việtvie-000thợ đồng
tiếng Việtvie-000thợ đóng bao
tiếng Việtvie-000thợ đóng bìa mỏng
tiếng Việtvie-000thợ đóng giày
tiếng Việtvie-000thợ đóng giày ống
tiếng Việtvie-000thợ đóng gói
tiếng Việtvie-000thợ đóng gỗ mun
tiếng Việtvie-000thợ đóng gót giày
tiếng Việtvie-000thợ đóng hàng
tiếng Việtvie-000thợ đồng hồ
tiếng Việtvie-000thợ đóng móng ngựa
tiếng Việtvie-000thợ đốn gỗ
tiếng Việtvie-000thợ đóng quan tài
tiếng Việtvie-000thơ đồng quê
tiếng Việtvie-000thợ đóng sách
tiếng Việtvie-000thợ đóng tàu
tiếng Việtvie-000thợ đồng thanh
tiếng Việtvie-000thợ đóng thùng
tiếng Việtvie-000thợ đóng thùng gỗ
tiếng Việtvie-000thờ động vật
tiếng Việtvie-000thợ đóng xe
tiếng Việtvie-000thợ đóng xe bò
tiếng Việtvie-000thợ đóng xe ngựa
tiếng Việtvie-000thợ đóng đinh tán
tiếng Việtvie-000thợ đóng đồ gỗ
tiếng Việtvie-000thợ đốt lò
tiếng Việtvie-000thợ đột lỗ
tiếng Việtvie-000thỏ đực
tiếng Việtvie-000thợ đúc
tiếng Việtvie-000thợ đúc bản in
tiếng Việtvie-000thợ đúc bê tông
tiếng Việtvie-000thợ đúc chữ in
tiếng Việtvie-000thợ đục lỗ
tiếng Việtvie-000thợ đúc thép
tiếng Việtvie-000thợ đúc thiếc
tiếng Việtvie-000thợ đúc tiền
tiếng Việtvie-000thợ đúc đồ đồng
tiếng Việtvie-000thợ đứng may sợi
tiếng Việtvie-000thợ đứng nhiều máy
tiếng Việtvie-000thở được
tiếng Việtvie-000thọ đường
Yaducng-010thoŋ
Xuechengcng-012thoŋ
Iaaiiai-000thoŋ
Laolao-001thoŋ
Pumāpum-000thoŋ
Rgyalthan Tibetankhg-001thōŋ
Girigeb-000tʰoŋ
Manangnmm-000tʰoŋ
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031tʰoŋ˥
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035tʰoŋ˥
tʂan˦˩sa˧fa˨˩hsn-003tʰoŋ˥
tie˥tsiu˧ue˩nan-034tʰoŋ˥
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031tʰoŋ˥˧
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037tʰoŋ˥˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034tʰoŋ˥˧
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧wuu-009tʰoŋ˥˧
səu˦tsy˦ɦo˧˩wuu-005tʰoŋ˥˨
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037tʰoŋ˦
səu˦tsy˦ɦo˧˩wuu-005tʰoŋ˦
y˦tɕiu˦ɦo˨wuu-007tʰoŋ˦
y˦tɕiu˦ɦo˨wuu-007tʰoŋ˦˥
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035tʰoŋ˦˨
y˦tɕiu˦ɦo˨wuu-007tʰoŋ˦˨
tʂan˦˩sa˧fa˨˩hsn-003tʰoŋ˦˩
səu˦tsy˦ɦo˧˩wuu-005tʰoŋ˦˩˨
tʂan˦˩sa˧fa˨˩hsn-003tʰoŋ˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034tʰoŋ˧
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035tʰoŋ˧˥
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧wuu-009tʰoŋ˧˥˥
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037tʰoŋ˧˩
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031tʰoŋ˨˦
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥cmn-031tʰoŋ˨˩
u˦˨xan˧˥xua˧˥cmn-035tʰoŋ˨˩˧
tie˥tsiu˧ue˩nan-034tʰoŋ˨˩˧
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧cmn-037tʰoŋ˩˧
Zuojiang Zhuangzzj-000tho:ŋ.3
Iu Mienhium-000thoŋ³
Hainan Chamhuq-000thoŋ 33
Nengonenen-000thoŋa
Pumāpum-000thoŋacha
Wazhazhe ieosa-000thoŋbá
Pumāpum-000thoŋcha
A-mdo skadadx-001thoŋ htɕaχ
Southern Bullombun-000tʰòŋkandɔ
Oksapminopm-000tʰoŋnʌt βät
Tame-Idiidi-001tʰoŋoi
Ende-Agob—Dabukit-001tʰoŋoi
Noraiapaa-005thoŋon
Vayuvay-000tʰoŋsiŋ
Qiāngyǔ Táopínghuàqxs-004thoŋ tsə ʥie
Pumāpum-000thoŋŋ
Xuechengcng-012thoŋ ɕo
Qiāngyǔ Táopínghuàqxs-004thoŋ ɕye
Xuechengcng-012thoŋ ɕɑŋ pu
Ruizyg-010tʰoːə²⁴
Ruizyg-010tʰoːə²⁴kʰau³¹
Weichengcng-009tʰoɤlu
Lubukusubxk-000tʰòɲà
Tikahara Santalisat-014tʰoˈɽa
Bodobelghoria Santalisat-003tʰoɾa
Jabri Santalisat-004tʰoɾa
Paharpur Santalisat-005tʰoɾa
Rajarampur Santalisat-007tʰoɾa
Rashidpur Santalisat-008tʰoɾa
Rautnagar Santalisat-009tʰoɾa
Patichora Santalisat-006tʰõɾa
Abirpara Mahalimjx-000tʰoɾaɡan
Matindor Mahalimjx-001tʰoɾaɡan
Pachondor Mahalimjx-002tʰoɾaɡan
škošmi zəvůkisk-000tʰoɾtʰaˈnəkʰ
Burushaskibsk-000tʰoʂ
Yasinbsk-001tʰoʂ
Hunzabsk-009tʰoʂ
Ninggerumnxr-000tʰoʌ
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧wuu-009tʰoʔ˥
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥cmn-039tʰoʔ˦
səu˦tsy˦ɦo˧˩wuu-005tʰoʔ˦
tie˥tsiu˧ue˩nan-034tʰoʔ˨˩


PanLex

PanLex-PanLinx