tshiVenḓa | ven-000 | thovhedzo |
tshiVenḓa | ven-000 | thovhela |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhovhelela |
tshiVenḓa | ven-000 | thovho |
tshiVenḓa | ven-000 | thovholo |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhovhosa |
Roman | rmc-000 | thovipe |
Hmoob | hnj-000 | thov khawv |
Roman | rmc-000 | thovlaschi |
Roman | rmc-000 | thovlaschkija |
Roman | rmc-000 | thovlavav |
Bugotu | bgt-000 | thovo |
Meii2 Uaripi | uar-003 | th~ovo |
čeština | ces-000 | Thovt |
slovenčina | slk-000 | Thovt |
Hmoob | hnj-000 | thov txim |
Hmoob Dawb | mww-000 | thov txim |
chiCheŵa | nya-000 | thovu |
Hmoob | hnj-000 | thov ua |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho vuakna |
tshiVenḓa | ven-000 | thovuma |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhovuma |
tiếng Việt | vie-000 | thợ vụng |
tshiVenḓa | ven-000 | thovunga |
tiếng Việt | vie-000 | thợ vườn |
Hmoob Dawb | mww-000 | thov Vaj Tswv |
Hmoob | hnj-000 | thov zam txim |
English | eng-000 | thow |
yn Ghaelg | glv-000 | thow |
mji nja̱ | txg-000 | thow |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhowa |
Ikalanga | kck-000 | thowa |
chiCheŵa | nya-000 | thowa |
Pende | pem-000 | thowa |
Chipaya | cap-000 | tʰowa |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰoːwa |
Onjob | onj-000 | tʰowag |
yn Ghaelg | glv-000 | thowal |
Bitur | mcc-000 | tʰowap |
Pei | ppq-000 | tʰowasɛ |
yn Ghaelg | glv-000 | thowder |
English | eng-000 | thowel |
English | eng-000 | thowing away |
English | eng-000 | thowl |
Gàidhlig | gla-000 | thowl pin |
Pulabu | pup-000 | tʰowo |
Láadan | ldn-000 | thówóoban |
English | eng-000 | thow point |
dansk | dan-000 | Thowsen |
nynorsk | nno-000 | Thowsen |
bokmål | nob-000 | Thowsen |
davvisámegiella | sme-000 | Thowsen |
julevsámegiella | smj-000 | Thowsen |
yn Ghaelg | glv-000 | thowt |
Llárriésh | art-258 | thowún |
Sharpa | xsr-002 | thowup |
Wiru | wiu-000 | tʰowɛ |
Mayo | yss-000 | tʰowʌ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xảm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xảm thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xát |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xay |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây cả |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây lò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây non bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây ốp |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây trần |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xây đá |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xe chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thơ xêchtin |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xén |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xén giấy |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xén tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xếp chữ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xẻ rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xe sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xe tơ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xé tơi giẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xẻ ván mỏng |
Hakkafa | hak-001 | thoxng |
Hakkafa | hak-001 | thoxngbut-iaxn |
Hñähñu | ote-000 | thoxo |
tiếng Việt | vie-000 | thớ xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xoi ghép |
tiếng Việt | vie-000 | thơ xone |
tiếng Việt | vie-000 | thơ xônnê |
tiếng Việt | vie-000 | thơ xtăngxơ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xtearin |
Chipaya | cap-000 | tʰoxt-š |
Chipaya | cap-000 | tʰoxtuns |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xúc |
Korupun-Sela—IPA | kpq-000 | tʰoxunok |
GSB Mangalore | gom-001 | thoy |
Hangungmal | kor-001 | thoy |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | thoy |
Konzo | koo-000 | thoya |
吴语 | wuu-000 | th~oya* |
Hakkafa | hak-001 | thoy’ea |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟoyéla |
tiếng Việt | vie-000 | thợ yên cương |
Hakkafa | hak-001 | thoy’ex |
Deg Xinag | ing-000 | thoyh |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | thoyh |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | thoyh |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | thoyh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn chobbyr er |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn chopuir er |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn-laadagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn-leaghyragh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoynneyr |
yn Ghaelg | glv-000 | thoynneyrys |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn ny marrey |
yn Ghaelg | glv-000 | thoyn-ry-hoyn |
Dene-thah | xsl-000 | thǫ́zhaa |
தமிழ் | tam-000 | Thozhil Nutpam |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟózi |
Ikalanga | kck-000 | thozo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đá |
tiếng Việt | vie-000 | thơ đactin |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thô đại |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đãi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thọ đản |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đan |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đàn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đánh gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đánh ống |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đánh rạch |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đánh suốt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đánh véc ni |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đan lát |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đan mặt ghế |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đàn tôn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đào giếng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đào giếng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đào huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đào lò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đào đắp đất |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đào đất |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đập búa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đắp hoa văn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đập lúa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đập tước sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đặt cốt sắt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đặt lưới sắt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đặt ống |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đặt đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đấu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đẩy goòng |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ đế |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đẽo phác |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đẽo đá |
tiếng Việt | vie-000 | thô đi |
tiếng Việt | vie-000 | thổ địa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ điện |
tiếng Việt | vie-000 | thơ điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | thơ điền viên |
tiếng Việt | vie-000 | thợ điện đường dây |
tiếng Việt | vie-000 | thợ điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ điều chỉnh máy |
tiếng Việt | vie-000 | thợ điều khiển búa |
tiếng Việt | vie-000 | thơ điếu tang |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đi làm rong |
tiếng Việt | vie-000 | thơ đitian |
tiếng Việt | vie-000 | thở đoản hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thơ độc xướng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đổ dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | thơ đối thoại |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đổ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng bao |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng bìa mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng giày |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng giày ống |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng gói |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng gỗ mun |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng gót giày |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đốn gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng quan tài |
tiếng Việt | vie-000 | thơ đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng sách |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đồng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng thùng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thờ động vật |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng xe |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng xe bò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đóng đồ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đốt lò |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đột lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ đực |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc bản in |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc bê tông |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc chữ in |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đục lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc thép |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc tiền |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc đồ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đứng may sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đứng nhiều máy |
tiếng Việt | vie-000 | thở được |
tiếng Việt | vie-000 | thọ đường |
Yadu | cng-010 | thoŋ |
Xuecheng | cng-012 | thoŋ |
Iaai | iai-000 | thoŋ |
Lao | lao-001 | thoŋ |
Pumā | pum-000 | thoŋ |
Rgyalthan Tibetan | khg-001 | thōŋ |
Giri | geb-000 | tʰoŋ |
Manang | nmm-000 | tʰoŋ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰoŋ˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰoŋ˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰoŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoŋ˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰoŋ˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰoŋ˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoŋ˥˧ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | tʰoŋ˥˧ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰoŋ˥˨ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰoŋ˦ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰoŋ˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰoŋ˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰoŋ˦˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰoŋ˦˨ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰoŋ˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰoŋ˦˩ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰoŋ˦˩˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰoŋ˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoŋ˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰoŋ˧˥ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | tʰoŋ˧˥˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰoŋ˧˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰoŋ˨˦ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰoŋ˨˩ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰoŋ˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoŋ˨˩˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰoŋ˩˧ |
Zuojiang Zhuang | zzj-000 | tho:ŋ.3 |
Iu Mienh | ium-000 | thoŋ³ |
Hainan Cham | huq-000 | thoŋ 33 |
Nengone | nen-000 | thoŋa |
Pumā | pum-000 | thoŋacha |
Wazhazhe ie | osa-000 | thoŋbá |
Pumā | pum-000 | thoŋcha |
A-mdo skad | adx-001 | thoŋ htɕaχ |
Southern Bullom | bun-000 | tʰòŋkandɔ |
Oksapmin | opm-000 | tʰoŋnʌt βät |
Tame-Idi | idi-001 | tʰoŋoi |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | tʰoŋoi |
Noraia | paa-005 | thoŋon |
Vayu | vay-000 | tʰoŋsiŋ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thoŋ tsə ʥie |
Pumā | pum-000 | thoŋŋ |
Xuecheng | cng-012 | thoŋ ɕo |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thoŋ ɕye |
Xuecheng | cng-012 | thoŋ ɕɑŋ pu |
Rui | zyg-010 | tʰoːə²⁴ |
Rui | zyg-010 | tʰoːə²⁴kʰau³¹ |
Weicheng | cng-009 | tʰoɤlu |
Lubukusu | bxk-000 | tʰòɲà |
Tikahara Santali | sat-014 | tʰoˈɽa |
Bodobelghoria Santali | sat-003 | tʰoɾa |
Jabri Santali | sat-004 | tʰoɾa |
Paharpur Santali | sat-005 | tʰoɾa |
Rajarampur Santali | sat-007 | tʰoɾa |
Rashidpur Santali | sat-008 | tʰoɾa |
Rautnagar Santali | sat-009 | tʰoɾa |
Patichora Santali | sat-006 | tʰõɾa |
Abirpara Mahali | mjx-000 | tʰoɾaɡan |
Matindor Mahali | mjx-001 | tʰoɾaɡan |
Pachondor Mahali | mjx-002 | tʰoɾaɡan |
škošmi zəvůk | isk-000 | tʰoɾtʰaˈnəkʰ |
Burushaski | bsk-000 | tʰoʂ |
Yasin | bsk-001 | tʰoʂ |
Hunza | bsk-009 | tʰoʂ |
Ninggerum | nxr-000 | tʰoʌ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | tʰoʔ˥ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰoʔ˦ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰoʔ˦ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰoʔ˨˩ |