PanLinx

Duhlian ṭawnglus-000thang dai
tiếng Việtvie-000thằng da vàng
tiếng Việtvie-000thang dây
tiếng Việtvie-000thằng dễ bị bịp
tiếng Việtvie-000thang dóng
tiếng Việtvie-000thặng dư
tiếng Việtvie-000thằng du côn
Duhlian ṭawnglus-000thang duh
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang duh
tiếng Việtvie-000Thặng dư kinh tế
tiếng Việtvie-000Thặng dư ngân sách
Duhlian ṭawnglus-000thang-fen
Duhlian ṭawnglus-000thang-fên
Duhlian ṭawnglus-000thangfen-pa-bawp
Duhlian ṭawnglus-000thangfên-pa-bawp
bod skadbod-001thang ga
Bayungubxj-000thangga~
tiếng Việtvie-000thang gác
Ethnologue Language Namesart-330Thanggal
Bayungubxj-000thanggalyi
Sharpaxsr-002thanggare
tiếng Việtvie-000tháng gặt hái
tiếng Việtvie-000tháng // ghi ngày
Sharpaxsr-002thanggi
tiếng Việtvie-000thẳng giấc
tiếng Việtvie-000thăng giáng
tiếng Việtvie-000tháng Giêng
tiếng Việtvie-000tháng giêng
tiếng Việtvie-000thẳng góc
tiếng Việtvie-000thẳng góc || dựng
tiếng Việtvie-000thẳng góc với
Hangungmalkor-001Thang Gorugi
bod skadbod-001thang gshong
Bayungubxj-000thanggurlu
tiếng Việtvie-000thăng hà
tiếng Việtvie-000Tháng hai
tiếng Việtvie-000tháng Hai
tiếng Việtvie-000tháng hai
Tâi-gínan-003thăng-hāi
tiếng Việtvie-000thắng hai ván liền
tiếng Việtvie-000thẳng hàng
Duhlian ṭawnglus-000thang harh
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang harh
tiếng Việtvie-000thằng hề
Tâi-gínan-003thang-hó
tiếng Việtvie-000tháng hoa
tiếng Việtvie-000thăng hoa
tiếng Việtvie-000thăng hóa
tiếng Việtvie-000thảng hoặc
tiếng Việtvie-000thắng hơn
Tâi-gínan-003thang-hong
tiếng Việtvie-000thăng hống
Gwenogwe-000thanghua
Paakantyidrl-000than.gi-
tiếng Việtvie-000thân gia
tiếng Việtvie-000thân già
Duhlian ṭawnglus-000tha ngial
Duhlian ṭawnglus-000ṭha ngial
tiếng Việtvie-000thần giao
tiếng Việtvie-000thần giao cách cảm
tiếng Việtvie-000thân giáp
Gamilaraaykld-000thangi-li
tiếng Việtvie-000thần gió bấc
Konzokoo-000thangirirania
Konzokoo-000thangiririrania
Konzokoo-000thangirirya
Marimbx-000tʰangis
Konzokoo-000thangisania
Tâi-gínan-003thăng-iŭ
tiếng Việtvie-000thần Giu-bi-tê
tiếng Việtvie-000thần giữ của
tiếng Việtvie-000thần Giu-pi-te
bod skadbod-001thang ka
Paakantyidrl-000thangka
Kurnudrl-003thangka
Malyangabayga-000th~angka
Tâi-gínan-003thăng-ka
Ethnologue Language Namesart-330Thangkaali
Paakantyidrl-000Thangkaali
Kurnudrl-003Thangkaali
Glottolog Languoid Namesart-326Thangkachep
Ethnologue Language Namesart-330Thangkachep
Tâi-gínan-003tháng-kah
Tâi-gínan-003tháng-kah-peng
Paakantyidrl-000Thangkakali
Kurnudrl-003Thangkakali
Tâi-gínan-003tháng-kam
Paakantyidrl-000thangkana
Kurnudrl-003thangkana
Gayardiltgyd-000thangkanki
Gayardiltgyd-000thangkarayalatha
Ayapathuayd-000thangkarr
Jiwarlidze-000thangkaru
Gayardiltgyd-000thangkarurra
Duhlian ṭawnglus-000thang-khawk
Duhlian ṭawnglus-000thang-khâwk
Duhlian ṭawnglus-000thang khawp
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang khawp
Tâi-gínan-003tháng-kho·
tiếng Việtvie-000thằng khờ
Ethnologue Language Namesart-330Thangkhulm
Paakantyidrl-000thangki-
Kurnudrl-003thangki-
Tâi-gínan-003thăng kíaⁿ
Tâi-gínan-003tháng-kĭⁿ
tiếng Việtvie-000thăng kinh
Tâi-gínan-003thang-kng
Tâi-gínan-003thang-kng ĕ
Tâi-gínan-003thàng-kòe
Paakantyidrl-000thangkunya
Kurnudrl-003thangkunya
Tâi-gínan-003thang lăi
Tâi-gínan-003thang-lăi
tiếng Việtvie-000thẳng lại
tiếng Việtvie-000thằng láu cá
tiếng Việtvie-000thăng lên
tiếng Việtvie-000thang lên máy bay
Duhlian ṭawnglus-000thang lian
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang lian
Duhlian ṭawnglus-000Thangliana len lai
tiếng Việtvie-000thắng lợi
tiếng Việtvie-000thằng lỏi
tiếng Việtvie-000thằng lỏi con
tiếng Việtvie-000thắng lợi huy hoàng
tiếng Việtvie-000thắng lợi lớn
tiếng Việtvie-000Thang Long
tiếng Việtvie-000thăng long
Duhlian ṭawnglus-000Thang-luah
Tâi-gínan-003thăng-lūi
tiếng Việtvie-000thằng lười
tiếng Việtvie-000thang lương
tiếng Việtvie-000thằng lưu manh
tiếng Việtvie-000thắng lý
tiếng Việtvie-000thằng mặc
tiếng Việtvie-000thằng ma cà bông
tiếng Việtvie-000thằng ma mãnh
Duhlian ṭawnglus-000thang-mawh
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang-mawh
tiếng Việtvie-000thang máy
tiếng Việtvie-000thang mây
tiếng Việtvie-000thang máy chở hàng
tiếng Việtvie-000thang máy chuyển hàng
tiếng Việtvie-000thang máy khí động
tiếng Việtvie-000thang máy liên tục
ISO 639-3 Reference Namesart-289Thangmi
ISO 639-3 Print Namesart-290Thangmi
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Thangmi
Ethnologue Primary Language Namesart-323Thangmi
Glottolog Languoid Namesart-326Thangmi
Ethnologue Language Namesart-330Thangmi
Englisheng-000Thangmi
françaisfra-000thangmi
españolspa-000thangmi
Glottolog Languoid Namesart-326Thangmi-Baram
Ethnologue Language Namesart-330Thangmi Kham
Ethnologue Language Namesart-330Thangmi Wakhe
tiếng Việtvie-000thang móc tàu
tiếng Việtvie-000Tháng một
tiếng Việtvie-000tháng một
tiếng Việtvie-000thang một mã
tiếng Việtvie-000thang một mạ
tiếng Việtvie-000thẳng một mạch
tiếng Việtvie-000tháng mưa
tiếng Việtvie-000Tháng mười
tiếng Việtvie-000tháng Mười
tiếng Việtvie-000tháng mười
tiếng Việtvie-000Tháng mười hai
tiếng Việtvie-000tháng Mười hai
tiếng Việtvie-000tháng mười hai
tiếng Việtvie-000Tháng mười một
tiếng Việtvie-000tháng Mười một
tiếng Việtvie-000tháng mười một
tiếng Việtvie-000Tháng năm
tiếng Việtvie-000tháng Năm
tiếng Việtvie-000tháng năm
𡨸儒vie-001tháng năm 月五
Duhlian ṭawnglus-000thang-nang
tiếng Việtvie-000tháng này
tiếng Việtvie-000tháng nảy mầm
tiếng Việtvie-000thang ngang chân ghế
tiếng Việtvie-000tháng ngày
tiếng Việtvie-000thắng ngay nước đầu
tiếng Việtvie-000thẳng ngay vào
Glottolog Languoid Namesart-326Thangngen
Ethnologue Language Namesart-330Thangngen
tiếng Việtvie-000thăng nghạch
tiếng Việtvie-000thằng nghếch
tiếng Việtvie-000thàng ngốc
tiếng Việtvie-000thằng ngốc
tiếng Việtvie-000thằng ngớ ngẩn
tiếng Việtvie-000thằng ngu
tiếng Việtvie-000thắng ngựa
Duhlian ṭawnglus-000thang ngul
tiếng Việtvie-000thẳng người ra
tiếng Việtvie-000thằng nhãi
tiếng Việtvie-000thằng nhãi nhép
tiếng Việtvie-000thang nhiệt Fa-ren-hét
tiếng Việtvie-000tháng nhịn ăn
tiếng Việtvie-000thằng nh i ranh
tiếng Việtvie-000thang nhỏ
tiếng Việtvie-000tháng nho
tiếng Việtvie-000thằng nhỏ
tiếng Việtvie-000thằng nhóc
tiếng Việtvie-000thằng nhóc con
tiếng Việtvie-000thằng nhóc tinh nghịch
tiếng Việtvie-000tháng nhuận
tiếng Việtvie-000thẳng như mũi rên
tiếng Việtvie-000thảng nhược
tiếng Việtvie-000thằng nịnh
tiếng Việtvie-000than gỗ
Ikalangakck-000thango
tshiVenḓaven-000thango
tiếng Việtvie-000thân gỗ
tiếng Việtvie-000thằng ở
tshiVenḓaven-000ṱhango
tiếng Việtvie-000thằng oắt
tiếng Việtvie-000thằng oắt con
Deutschdeu-000Thang Online
Englisheng-000Thang Online
lietuviųlit-000Thang Online
češtinaces-000Thangorodrim
Englisheng-000Thangorodrim
françaisfra-000Thangorodrim
italianoita-000Thangorodrim
bokmålnob-000Thangorodrim
polskipol-000Thangorodrim
portuguêspor-000Thangorodrim
españolspa-000Thangorodrim
Tâi-gínan-003thăng-pau
tiếng Việtvie-000thẳng phải
tiếng Việtvie-000thắng phiếu
tiếng Việtvie-000thắng phiếu lớn
tiếng Việtvie-000thang phòng cháy
tiếng Việtvie-000thắng phụ
bod skadbod-001thang po
Tâi-gínan-003tháng-pŏaⁿ
tiếng Việtvie-000tháng quả
tiếng Việtvie-000thăng quan
tiếng Việtvie-000thằng quỷ con
tiếng Việtvie-000thằng quỷ sứ con
tiếng Việtvie-000thẳng ra
tiếng Việtvie-000thằng ranh
tiếng Việtvie-000thằng ranh con
tiếng Việtvie-000thẳng ruột ngựa
tiếng Việtvie-000Tháng sáu
tiếng Việtvie-000tháng Sáu
tiếng Việtvie-000tháng sau
tiếng Việtvie-000tháng sáu
tiếng Việtvie-000tháng sinh
tiếng Việtvie-000thặng số
tiếng Việtvie-000tháng sương
Englisheng-000Thang-Ta
polskipol-000Thang-ta
tiếng Việtvie-000Tháng tám
tiếng Việtvie-000tháng Tám
tiếng Việtvie-000tháng tám
tiếng Việtvie-000thẳng tắp
tiếng Việtvie-000thang tàu
Duhlian ṭawnglus-000thang tawl
Duhlian ṭawnglus-000thang ṭâwl
tiếng Việtvie-000thẳng tay
Duhlian ṭawnglus-000thang-te
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang-tê
Duhlian ṭawnglus-000thangte dawh
Duhlian ṭawnglus-000ṭhangtê " dawh
tiếng Việtvie-000thẳng thắn
Amri Karbiajz-000thangthang
tiếng Việtvie-000tháng tháng
Ruáinggarhg-000tháng-tháng
tiếng Việtvie-000thằng thanh niên
Duhlian ṭawnglus-000thang-thar
Duhlian ṭawnglus-000ṭhang-thar
tiếng Việtvie-000thắng thế
tiếng Việtvie-000thẳng thế
Tâi-gínan-003thàng-thìaⁿ
tiếng Việtvie-000thăng thiên
Duhlian ṭawnglus-000thang-thleng
Duhlian ṭawnglus-000thang-thlêng
Duhlian ṭawnglus-000thangthleng kam
Duhlian ṭawnglus-000thangthlêng " kam
Duhlian ṭawnglus-000thangthleng ngul
Duhlian ṭawnglus-000thangthlêng ngul
Tâi-gínan-003thăng-thōa
tiếng Việtvie-000thằng thộn
tiếng Việtvie-000thảng thốt
tiếng Việtvie-000thằng thúc
tiếng Việtvie-000thẳng thừng
tiếng Việtvie-000thăng thưởng
tiếng Việtvie-000thắng tích
tiếng Việtvie-000thăng tiến
tiếng Việtvie-000thẳng tiến
tiếng Việtvie-000thẳng tính
tiếng Việtvie-000thẳng trái
tiếng Việtvie-000thăng trầm
tiếng Việtvie-000thắng trận


PanLex

PanLex-PanLinx