Deutsch | deu-000 | Banchette |
English | eng-000 | Banchette |
Esperanto | epo-000 | Banchette |
français | fra-000 | Banchette |
italiano | ita-000 | Banchette |
napulitano | nap-000 | Banchette |
Nederlands | nld-000 | Banchette |
polski | pol-000 | Banchette |
português | por-000 | Banchette |
Volapük | vol-000 | Banchette |
lenga piemontèisa | pms-000 | Banchëtte |
napulitano | nap-000 | banchettiare |
italiano | ita-000 | banchettino |
interlingua | ina-000 | banchetto |
italiano | ita-000 | banchetto |
italiano | ita-000 | banchétto |
Zeneize | lij-002 | banchétto |
italiano | ita-000 | banchetto funebre |
lingua corsa | cos-000 | banchettu |
lingua siciliana | scn-000 | banchettu |
Tâi-gí | nan-003 | bán-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chhíaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chhíaⁿ koat-tēng |
Tâi-gí | nan-003 | Bān-chhíaⁿ-kóng |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chhíaⁿ-sī |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chhia-tō |
Tâi-gí | nan-003 | bán chhùi-khí |
italiano | ita-000 | banchi |
Nihongo | jpn-001 | banchi |
lingaz ladin | lld-000 | banchi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnchǐ |
tiếng Việt | vie-000 | bản chi |
tiếng Việt | vie-000 | bản chỉ |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chiah |
Afrikaans | afr-000 | Ban Chiang |
Deutsch | deu-000 | Ban Chiang |
English | eng-000 | Ban Chiang |
suomi | fin-000 | Ban Chiang |
français | fra-000 | Ban Chiang |
italiano | ita-000 | Ban Chiang |
español | spa-000 | Ban Chiang |
svenska | swe-000 | Ban Chiang |
tiếng Việt | vie-000 | Ban Chiang |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchǐbànshéyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chì chuán jīng xiàng jiǎ |
tiếng Việt | vie-000 | bạn chí cốt |
tiếng Việt | vie-000 | bản chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn chiến đấu |
lingaz ladin | lld-000 | banchiër |
lenga arpitana | frp-000 | bançhiér |
italiano | ita-000 | banchiera |
italiano | ita-000 | banchiere |
italiano | ita-000 | banchière |
italiano | ita-000 | banchiere di sofà |
italiano | ita-000 | banchiere negoziante |
napulitano | nap-000 | banchieri |
lingua corsa | cos-000 | banchieru |
napulitano | nap-000 | banchiettu |
tiếng Việt | vie-000 | ban chiều |
tiếng Việt | vie-000 | bản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bản chiếu cái |
Gaeilge | gle-000 | banchigire |
italiano | ita-000 | banchiglia |
tiếng Việt | vie-000 | ban chỉ huy |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chì jiū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chì lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchìlèi |
Tâi-gí | nan-003 | ban-chím |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chim |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chìm |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chì mu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chì mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chì mù xué |
valdugèis | pms-002 | banchìn |
English | eng-000 | banchina |
italiano | ita-000 | banchina |
lingua siciliana | scn-000 | banchina |
español | spa-000 | banchina |
italiano | ita-000 | banchina cedevole |
italiano | ita-000 | banchina della stazione |
italiano | ita-000 | banchina di attracco |
italiano | ita-000 | banchina di carico |
italiano | ita-000 | banchina di dito |
italiano | ita-000 | banchina di entrata |
italiano | ita-000 | banchina di sbarco |
italiano | ita-000 | banchina di trasbordo |
italiano | ita-000 | banchina di uscita |
italiano | ita-000 | banchinamoleo |
tiếng Việt | vie-000 | bản chính |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chỉnh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | bán chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | ban chính trị |
lengua lígure | lij-000 | banchinn-a |
lengua lígure | lij-000 | banchìnn-a |
Zeneize | lij-002 | banchìnn-a |
lengua lígure | lij-000 | banchinnha |
italiano | ita-000 | banchino |
català | cat-000 | banc hipotecari |
interlingua | ina-000 | banchisa |
italiano | ita-000 | banchisa |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chi sắt |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chì shān chun |
italiano | ita-000 | banchista |
tiếng Việt | vie-000 | bạn chí thân |
tiếng Việt | vie-000 | bạn chí thiết |
Sardu logudoresu | src-000 | banchittu |
tiếng Việt | vie-000 | bán chịu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chǐ xī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chǐ xī lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chǐ xī shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchǐyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chì yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chǐ yú kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chǐ yú lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chǐ yú shǔ |
română | ron-000 | banchiză |
tiếng Việt | vie-000 | ban chỉ đạo |
Gàidhlig | gla-000 | ban-chleasaiche |
Gaeilge | gle-000 | ban-chleasaidhe |
Gaeilge | gle-000 | banchliamhain |
Gaeilge | gle-000 | banchliamhain bean |
Gaeilge | gle-000 | banchliamhaineacha |
Gàidhlig | gla-000 | ban-chluicheadair |
hrvatski | hrv-000 | banch mark |
tiếng Việt | vie-000 | ban cho |
Tâi-gí | nan-003 | bān-chŏan ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | bạn chơi bời |
Gàidhlig | gla-000 | ban-choinean |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chông |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chōng qì lún tāi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chọn hạt |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cho nhất trí |
Gaeilge | gle-000 | bánchorcra |
English | eng-000 | Banchory |
polski | pol-000 | Banchory |
Gaeilge | gle-000 | banchosantóir |
français | fra-000 | Banchô Sarayashiki |
English | eng-000 | Banchō Sarayashiki |
English | eng-000 | Bancho Seisaku Kenkyujo |
tiếng Việt | vie-000 | bán chợ trời |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chōu xiàng pai zuò pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chòuyòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chòuyòu shǔ |
Northern Sinkyone | wlk-003 | banchow |
Kato | ktw-000 | banʼchow |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chū |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chữ |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chū |
Hànyǔ | cmn-003 | bānchū |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuán dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchuǎnggāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuān gǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chuán kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuān kǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuān kǒng dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuán rǎn jì liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chuán shuō |
tiếng Việt | vie-000 | bản chức |
tiếng Việt | vie-000 | bản chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | bán chui |
Hànyǔ | cmn-003 | bānchūn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chún dì she |
tiếng Việt | vie-000 | ban chủ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | ban chủ nhiệm khoa |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chún zhǒng dòng wù |
tiếng Việt | vie-000 | bản chương |
tiếng Việt | vie-000 | bản chụp lại |
Gaeilge | gle-000 | banchúramóir |
Qatzijobʼal | quc-000 | ban chʼutin |
tiếng Việt | vie-000 | bản chữ xếp |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bản chuyển biên |
tiếng Việt | vie-000 | bản chuyển chữ |
tiếng Việt | vie-000 | bản chuyên khảo |
tiếng Việt | vie-000 | bản chữ đúc |
bahasa Indonesia | ind-000 | Banci |
zarmaciine | dje-000 | banci |
hrvatski | hrv-000 | banci |
bahasa Indonesia | ind-000 | banci |
basa Jawa | jav-000 | banci |
Loglan | jbo-001 | banci |
Kupang Malay | mkn-000 | banci |
Koyraboro senni | ses-000 | banci |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | banci |
Ruáingga | rhg-000 | bañcí |
Ruáingga | rhg-000 | bañçí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàncì |
Hànyǔ | cmn-003 | bān ci |
Hànyǔ | cmn-003 | bān cì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāncì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn cì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎncì |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bancian |
suomi | fin-000 | Banciao |
English | eng-000 | Banciao City |
asturianu | ast-000 | banciar |
Cymraeg | cym-000 | banciau |
Galo dou Ille-e-Vilenne | fra-002 | bancidjeuler |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn cì hào |
hornjoserbšćina | hsb-000 | Banćikaty hwěžkan |
hornjoserbšćina | hsb-000 | Banćikaty wonječk |
Hausa | hau-000 | bancilili |
català | cat-000 | banc industrial |
català | cat-000 | Banc Internacional de Reconstrucció i Foment |
català | cat-000 | Banc Internacional per a la Reconstrucció i el Foment |
luenga aragonesa | arg-000 | bancio |
Cymraeg | cym-000 | bancio |
asturianu | ast-000 | banción |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cí qì |
Melayu | zlm-000 | bancir |
bosanski | bos-000 | banciti |
hrvatski | hrv-000 | bančiti |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cí xìng kòng zhì qì |
lenghe furlane | fur-000 | Bancje Mondiâl |
Nourmaund | xno-000 | Banc le Rei |
Brithenig | bzt-000 | banc llafurar |
Cymraeg | cym-000 | Banc Lloegr |
Gaeilge | gle-000 | banc marsantach |
català | cat-000 | Banc Mundial |
français | fra-000 | banc mural |
interlingua | ina-000 | bancn |
slovenščina | slv-000 | bančna industrija |
slovenščina | slv-000 | bančna politika |
slovenščina | slv-000 | bančna tajnost |
slovenščina | slv-000 | bančna vloga |
slovenščina | slv-000 | bančni akcept |
slovenščina | slv-000 | bančnik |
slovenščina | slv-000 | bančni račun |
slovenščina | slv-000 | bančni sistem |
slovenščina | slv-000 | bančniški |
slovenščina | slv-000 | bančniški poklic |
slovenščina | slv-000 | bančniško |
slovenščina | slv-000 | bančni stroški |
slovenščina | slv-000 | bančništvo |
slovenščina | slv-000 | bančni uslužbenec |
slovenščina | slv-000 | bančno |
slovenščina | slv-000 | bančno nakazilo |
slovenščina | slv-000 | bančno pravo |
lenghe furlane | fur-000 | bancnot |
română | ron-000 | bancnotă |
română | ron-000 | bancnotă de cinci |
română | ron-000 | bancnotă de o sută |
română | ron-000 | bancnotă dolar |
română | ron-000 | bancnotă euro |
română | ron-000 | bancnotă liră sterlină |
română | ron-000 | bancnotă yen |
English | eng-000 | Banco |
Malti | mlt-000 | Banco |
português | por-000 | Banco |
tiếng Việt | vie-000 | Bàn Cổ |
luenga aragonesa | arg-000 | banco |
Romániço | art-013 | banco |
català | cat-000 | banco |
English | eng-000 | banco |
français | fra-000 | banco |
galego | glg-000 | banco |
Ido | ido-000 | banco |
interlingua | ina-000 | banco |
italiano | ita-000 | banco |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | banco |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | banco |
Lingua Franca | pml-000 | banco |
português | por-000 | banco |
português brasileiro | por-001 | banco |
português europeu | por-002 | banco |
Romanova | rmv-000 | banco |
español | spa-000 | banco |
español latinoamericano | spa-036 | banco |
Türkçe | tur-000 | banco |
Türkçe | tur-000 | banço |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cọ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cờ |
lengua lígure | lij-000 | bànco |
Zeneize | lij-002 | bànco |
español | spa-000 | banco abstencionista |
español | spa-000 | banco acreedor |
español | spa-000 | banco adscrito a una cámara de compensación |
español | spa-000 | Banco Africano de Desarrollo |
português | por-000 | Banco Africano de Desenvolvimento |
español | spa-000 | Banco Africano de Exportación e Importación |
español | spa-000 | Banco Africano de Inversiones |
italiano | ita-000 | banco a fusi |
italiano | ita-000 | banco a fusi in fino |
italiano | ita-000 | banco a fusi in grosso |
español | spa-000 | banco agente |
español | spa-000 | Banco Agrani |
português | por-000 | banco agrícola |
español | spa-000 | banco agrícola |
italiano | ita-000 | banco a leggio |
Deutsch | deu-000 | Banco Ambrosiano |
English | eng-000 | Banco Ambrosiano |
français | fra-000 | Banco Ambrosiano |
italiano | ita-000 | Banco Ambrosiano |
Nederlands | nld-000 | Banco Ambrosiano |
español | spa-000 | Banco Ambrosiano |
Türkçe | tur-000 | Banco Ambrosiano |