Esperanto | epo-000 | subnuklea |
English | eng-000 | sub-number |
English | eng-000 | subnumber |
Esperanto | epo-000 | subnumero |
Esperanto | epo-000 | subnutrado |
Esperanto | epo-000 | subnutrata |
Esperanto | epo-000 | subnutri |
português | por-000 | subnutriçao |
português | por-000 | subnutrição |
español | spa-000 | subnutrición |
português | por-000 | subnutrido |
português brasileiro | por-001 | subnutrido |
português europeu | por-002 | subnutrido |
español | spa-000 | subnutrido |
Esperanto | epo-000 | subnutriĝo |
Esperanto | epo-000 | subnutrita |
Esperanto | epo-000 | subnutrite |
română | ron-000 | subnutriție |
latine | lat-000 | subnutritio |
English | eng-000 | subnutrition |
Lingwa de Planeta | art-287 | sub nuy kontrola |
English | eng-000 | subnymph |
English | eng-000 | subNyquist frequency |
English | eng-000 | sub-Nyquist rate |
English | eng-000 | sub-Nyquist sampling |
Kosarek | kkl-000 | s̪ubnɑ |
Nao | noz-000 | Subo |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | su bo |
Tâi-gí | nan-003 | su-bó |
Tâi-gí | nan-003 | su-bō· |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | subo |
zarmaciine | dje-000 | subo |
Esperanto | epo-000 | subo |
Glosa | igs-001 | subo |
latine | lat-000 | subo |
Dadibi | mps-000 | subo |
chiCheŵa | nya-000 | subo |
Paasaal | sig-000 | subo |
Tagalog | tgl-000 | subo |
Uyghurche | uig-001 | subo |
Sop | urw-000 | subo |
Wikang Filipino | fil-000 | subò |
Tagalog | tgl-000 | subó |
Hànyǔ | cmn-003 | sùbò |
Gudu | gdu-000 | sùbóː |
Hànyǔ | cmn-003 | sùbō |
Baoulé | bci-000 | sú bô |
Iloko | ilo-000 | súbo |
Tâi-gí | nan-003 | sū-bō· |
tiếng Việt | vie-000 | sứ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sử bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bò |
tiếng Việt | vie-000 | sự bó |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
Dizi | mdx-000 | šu-bo |
Nao | noz-000 | šubo |
Kwegu | xwg-000 | šùːbò |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùbò |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùbọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣú bò |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣú bọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúbò |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúbọ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ bê |
English | eng-000 | subobject |
English | eng-000 | sub-objective |
tiếng Việt | vie-000 | sự bó bột |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ bớt |
latine | lat-000 | subobscenus |
latine | lat-000 | subobscurus |
Esperanto | epo-000 | sub observado |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ cái chèn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ cái kê |
tiếng Việt | vie-000 | sự bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc bao giấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc cháy |
English | eng-000 | suboccipital |
English | eng-000 | suboccipital cisternal puncture |
English | eng-000 | suboccipital craniotomy |
English | eng-000 | suboccipital decompression |
español | spa-000 | suboccipitale de vertebrale de malum |
italiano | ita-000 | suboccipitale di vertebrale di malum |
English | eng-000 | suboccipital muscles |
English | eng-000 | suboccipital nerve |
italiano | ita-000 | suboccipital neuritis |
English | eng-000 | suboccipital sitting position headres |
English | eng-000 | suboccipital trocar |
English | eng-000 | suboccipital venous plexus |
English | eng-000 | suboccipitobregmatic circumference |
English | eng-000 | suboccipitobregmatic diameter |
English | eng-000 | suboccipitofrontal diameter |
English | eng-000 | suboccluding ligature |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc dỡ |
English | eng-000 | subocean |
Esperanto | epo-000 | suboceana |
English | eng-000 | suboceanic |
occitan | oci-000 | suboceanic |
català | cat-000 | suboceànic |
English | eng-000 | suboceanic basaltic rock |
English | eng-000 | suboceanic layer |
italiano | ita-000 | suboceanico |
italiano | ita-000 | suboceànico |
English | eng-000 | suboceanic oil field |
English | eng-000 | sub-oceanic Rayleigh wave |
English | eng-000 | sub-oceanic structure |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ chạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ chính |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc hơi |
hrvatski | hrv-000 | subočice |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc lột |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc miệng chai |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bộc phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc sắt |
English | eng-000 | suboctave |
English | eng-000 | suboctave filter |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc tôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | sự bó củi |
English | eng-000 | subocular |
English | eng-000 | subocular arch |
italiano | ita-000 | suboculare |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ cuộc |
català | cat-000 | subocupació |
luenga aragonesa | arg-000 | subocupación |
español | spa-000 | subocupación |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc vải tranh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc vảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc vỏ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc vỏ đạn |
polski | pol-000 | Subocz |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc đồng |
Hiligaynon | hil-000 | subod |
Dobu | dob-000 | subodaboda |
Deutsch | deu-000 | Subodh Mukherjee |
English | eng-000 | Subodh Mukherjee |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bó dì chá |
latine | lat-000 | subodiosus |
italiano | ita-000 | subodorare |
français | fra-000 | subodorer |
langue picarde | pcd-000 | subodoreu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ dụng |
Uyghurche | uig-001 | su bödünisi |
Uyghurche | uig-001 | su bödünisi uruqdishi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bo dưỡng |
română | ron-000 | suboef |
srpski | srp-001 | suboèice |
English | eng-000 | suboesophageal |
English | eng-000 | Suboestophora |
português | por-000 | Suboestophora |
English | eng-000 | sub-office |
English | eng-000 | suboffice |
interlingua | ina-000 | subofficiero |
Esperanto | epo-000 | suboficejo |
Interlingue | ile-000 | sub oficero |
Interlingue | ile-000 | suboficero |
español | spa-000 | Suboficial |
luenga aragonesa | arg-000 | suboficial |
asturianu | ast-000 | suboficial |
català | cat-000 | suboficial |
galego | glg-000 | suboficial |
português | por-000 | suboficial |
español | spa-000 | suboficial |
español | spa-000 | suboficiales y tropa |
luenga aragonesa | arg-000 | suboficialment |
català | cat-000 | suboficialment |
galego | glg-000 | suboficialmente |
português | por-000 | suboficialmente |
português brasileiro | por-001 | suboficialmente |
português europeu | por-002 | suboficialmente |
español | spa-000 | suboficialmente |
español | spa-000 | suboficina |
español | spa-000 | suboficina de distrito |
Esperanto | epo-000 | suboficiro |
Ido | ido-000 | suboficiro |
Esperanto | epo-000 | suboficisto |
Esperanto | epo-000 | subofico |
Lingwa de Planeta | art-287 | subofser |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hạch |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hǎi tí |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hǎi tú lā |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hầm |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hā nǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hàn ā yī |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hàng ngũ |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hàn kù lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sū bo hā nǔ lā |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hoạt động |
Siriano | sri-000 | sú-bõhõ-bã- |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ hòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bới |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi bác |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội bạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi cát |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi dần vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi dầu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội giáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi grafit |
tiếng Việt | vie-000 | sự bới hang |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội hôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi iôt |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi lem luốc |
English | eng-000 | suboiler |
English | eng-000 | suboiling of soil road |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơi lội |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bới móc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơi ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội ơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bối rôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự bối rối ; việc phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi sa |
tiếng Việt | vie-000 | sự bói thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội thề |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội tín |
tiếng Việt | vie-000 | sự bói toán |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi vải |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự bôi xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơi xuồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bội đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự bới đất |
slovenčina | slk-000 | súboj |
slovenčina | slk-000 | Súboj cti |
Vuhlkansu | art-009 | subok |
Wikang Filipino | fil-000 | subok |
Southwest Palawano | plv-000 | subok |
Tagalog | tgl-000 | subok |
Iloko | ilo-000 | súbok |
Silozi | loz-000 | -suboka |
Esperanto | epo-000 | subokcipita punkcio |
Silozi | loz-000 | -subokela |
Kewa | kew-000 | su bokena |
Temi | soz-000 | subokerya |
Silozi | loz-000 | subokezi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ không |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ không hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ khuyết |
Silozi | loz-000 | subokile |
Uyghurche | uig-001 | su bökini |
Uyghurche | uig-001 | su bökini uruqdishi |
Silozi | loz-000 | -subokisa |
Silozi | loz-000 | subokisize |
Uyghurche | uig-001 | suboksid |
Esperanto | epo-000 | suboksido |
Uyghurche | uig-001 | suboktawiliq maslishish |
Esperanto | epo-000 | subokule |
Iloko | ilo-000 | súbol |
tiếng Việt | vie-000 | sự bó lại |
latine | lat-000 | suboleo |
latine | lat-000 | suboles |
latine | lat-000 | subolesco |
Esperanto | epo-000 | suboleuja krado |
Uyghurche | uig-001 | su bölgüch |
Uyghurche | uig-001 | su bölgüch chüshürge |
Uyghurche | uig-001 | su bölgüch damba |
Uyghurche | uig-001 | su bölgüch muhim perq |