| Hànyǔ | cmn-003 | suàn mìng xiān sheng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān mó |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānmó |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn mòn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān mó shǔ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān mó yè liǎo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānmǔ |
| Sosoniʼ | shh-000 | suanna |
| Hànyǔ | cmn-003 | suän nâi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān nai |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānnǎi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān nǎi yóu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān nǎi zǐ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn nằm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn nằm với |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn năn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànnǎozhū |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ẩn náu |
| Lingwa de Planeta | art-287 | suannesa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn ngấu nghiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn ngon |
| tiếng Việt | vie-000 | sự an nhàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn nhịp |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn ní |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànní |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān ní |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānní |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn ní bō cài |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān níng jí fǎn yīng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān níng rǔ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự an ninh |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànnír |
| Hànyǔ | cmn-003 | suän niúnâi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān niú nǎi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān niúnǎi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānniúnǎi |
| nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | suânnj |
| nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | suânnʼjed |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ấn nổi |
| español | spa-000 | suano |
| Dakeł | caf-000 | suʼano |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn ở |
| Tok Pisin | tpi-000 | sua nogut |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn ở hai lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | sữa non |
| tiếng Việt | vie-000 | sữa nóng pha trứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn ở với nhau |
| English | eng-000 | Suan Pakkad Palace |
| English | eng-000 | suan pan |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn pan |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn pán |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànpán |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànpanshǒur |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànpanzhū |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànpanzhūr |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànpanzǐr |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān pào cài |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān pāo guāng |
| Deutsch | deu-000 | Suan Phueng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn piàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān píng guǒ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān píng guǒ sè |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān píng guǒ zhēn mù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān pú tao |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànqì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànqián |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānqiān |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānqiè |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànqǐlai |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn qīng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànqīng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān qu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānqǔ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn quá mức |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānquán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ấn ra |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānrè |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānrén |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān rè shì yàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn róng bàn tiān tī |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn róng qian |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànróngqián |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān róng xìng yǎng fēn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān róng yè |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn rù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànrù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān ru |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān rǔ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānrǔ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān ruǎn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānruǎn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān ruì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān rǔ lao |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān rǔ lào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn sành |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānsānliǔ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn sâu rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn sâu vào |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān sè |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshàng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shì de |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shì fú huà wù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shì lín suān měng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shí liu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shí xìng de |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shì yán |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānshìyán |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān shòu tǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù biàn huàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù biàn liàng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshùbiǎo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù biǎo dá shì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù cāo zuò |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù chà |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshùchā |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù cháng shù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù chǔ lǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshù de |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù de zǒng shù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù dì zhǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù dòng cí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù fù zhí yǔ jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù gài niàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù gǎn guāng dù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù guī zé |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù hán shù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù hé |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshùhé |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù héng děng shì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù huà |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānshuǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù IF yǔ jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù IFyǔ jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānshuǐzi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jiā |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jiǎn yàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jī běn dìng lǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jiě fǎ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jí luó jí jì cún qì zhàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jí luó jí yùn suàn bù jiàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jí luó jí yùn suàn bù jiàn shù jù liú |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jì qiǎo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jì suàn jī |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jūn shù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jūn shù jiǎn jié fǎ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù jūn zhí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù lèi xíng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù lián xù tǒng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù luó jí bù jiàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù luó jí zhuāng zhì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù mǎ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù mìng lìng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù píng jun |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù píng jūn shu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù píng jūn shù jiǎn jié fǎ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù píng jūn zhí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànshùr |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù sǎo miáo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù shàng yì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù shì jiào bàng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù shù jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù shǔ xìng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù tiáo jiàn yǔ jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù tiē xiàn zhí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù tú |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù tú xíng shù jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù xiào yàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù xià yì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yì chū |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yí wèi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yòu yí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yǔ jù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yǔ jù hán shù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yùn suàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yùn suàn fú |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù yùn suàn qì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù zhǐ lìng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù zhuǎn huàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn shù zuǒ yí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānsī |
| Gaeilge | gle-000 | suansiúalí |
| Gaeilge | gle-000 | suansiúl |
| Gaeilge | gle-000 | suansiúlaí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn sù |
| Hànyǔ | cmn-003 | sū àn suan |
| Hànyǔ | cmn-003 | sū ān suān |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān suāncài |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān sù cì lǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānsǔn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān sù náng |
| Dalmatian | dlm-000 | suant |
| English | eng-000 | suant |
| français | fra-000 | suant |
| langue picarde | pcd-000 | suânt |
| Waskia | wsk-000 | suanta |
| Hopilàvayi | hop-000 | súʼanta |
| Lingwa de Planeta | art-287 | suantaa |
| Gàidhlig | gla-000 | suantach |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn tái |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàntái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự an tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn tẩm bổ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tāng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān táng lì |
| Sosoniʼ | shh-000 | suanten |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn thịt người |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn thịt sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn thừa tự |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàntí |
| euskara | eus-000 | su antiaereo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tián de |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tián kǔ là |
| Hànyǔ | cmn-003 | suāntiánkǔlà |
| Hànyǔ | cmn-003 | suāntiánr |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tián wù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàntiáo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự an toàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tòng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suāntòng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suāntǒng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tǒng gǎn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn tóu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàntóu |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàntóucǎo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàntóur |
| Hànyǔ | cmn-003 | suāntóur |
| Gaeilge | gle-000 | suantraí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn trộm |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān tǔ zhí wù |
| Pele-Ata | ata-000 | suanu |
| asturianu | ast-000 | suañu |
| Pele-Ata | ata-000 | suʼanu |
| Chamoru | cha-000 | suʼånu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn uống |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | suan-uri nu |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | suan-ûri nu |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | suanuri nu hlam |
| Duhlian ṭawng | lus-000 | suanûri nu hlam |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ấn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn vào bụng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn wéi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān wèi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān wèi de |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān wèi ér |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānwèiér |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān wèi hēi mài cū miàn bāo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān wèi jī wěi jiǔ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān wèi kǒng bù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānwénjiācù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānwénjiǎcù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suàn wǒ mén dǎo méi |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànwù |
| Hànyǔ | cmn-003 | suànwúyíсè |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ân xá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn xài |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xiàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxiánkǔlà |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxiànqì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xǐ bān diǎn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxié |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxǐgāng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxīn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn xin |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xing |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxìng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng chǔ lǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng dī dìng jì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng dìng yǐng yè |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng fā jiào gāo |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng fǎn yīng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suānxìngfǎnyìng |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng féi liào |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng fèi shuǐ wū rǎn |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng fǔ shí |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng fǔ zhí zhì |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng hēi lán |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng jiàng shuǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng kuàng shān pái shuǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng kuàng shuǐ |
| Hànyǔ | cmn-003 | suān xìng lín suān méi |
