PanLinx

Kwerecwe-000ngohe
Doedoe-000ngohe
Ifugaoifk-000ngohe
Konzokoo-000ngohe
Kishambaaksb-000ngohe
reo Māorimri-000ngohe
Kingulungp-000ngohe
tiếng Việtvie-000ngõ hẻm
tiếng Việtvie-000ngõ hẽm
Tâi-gínan-003ngó·-hĕng
reo Māorimri-000ngohengohe
tiếng Việtvie-000ngõ hẹp
reo Māorimri-000ngohi
Tâi-gínan-003ngó·-hīo
Tâi-gínan-003ngó·-hiong-bī
Lokolok-000ngohita
Sumbwasuw-000ngoho
ngàm̄nmc-000ngóhō
Telnmc-001ngóhō
Tâi-gínan-003ngó·-hok: chăi
Tâi-gínan-003ngó·-hong
tiếng Việtvie-000ngộ hợp
reo Māorimri-000ngohungohu
Ikizuikz-000ngohya
tiếng Việtvie-000Ngồi
Komokmw-000ngoi
Modolemqo-000ngoi
Sahusaj-000ngoi
Sirionósrq-000ngoi
Tabarutby-000ngoi
tiếng Việtvie-000ngoi
Sirionósrq-000ngoi̵
tiếng Việtvie-000ngòi
teketeg-000ngòì
tiếng Việtvie-000ngói
Bahnarbdq-000ngôi
Rengaoren-000ngôi
Sedangsed-000ngôi
tiếng Việtvie-000ngôi
Bangibni-000ngõi
tiếng Việtvie-000ngõi
Halanghal-000ngơi
Eastern Mnongmng-000ngơi
tiếng Việtvie-000ngơi
Kĩkambakam-000ngʼoi
Kamba Kituikam-001ngʼoi
Matumbimgw-000ngʼoi
Ndengerekondg-000ngʼoi
Rufijirui-000ngʼoi
tiếng Việtvie-000ngồi
tiếng Việtvie-000ngỗi
tiếng Việtvie-000ngời
tiếng Việtvie-000ngợi
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi1
Hagfa Pinyimhak-002ngoi2
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi2
Hagfa Pinyimhak-002ngoi3
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi3
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi4
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi4 fo2 to4
Hagfa Pinyimhak-002ngoi5
Hagfa Pinyimhak-002ngoi6
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi6
Tâi-gínan-003ngó·-iā
tiếng Việtvie-000ngói acđoa
tiếng Việtvie-000ngói âm dương
tiếng Việtvie-000ngồi ăn
tiếng Việtvie-000ngòi an toàn
reo Māorimri-000ngoi atua
tiếng Việtvie-000ngồi bất động
tiếng Việtvie-000ngôi báu
tiếng Việtvie-000ngồi bệt
tiếng Việtvie-000ngói bò
hagˋfahak-004ngoi boi
tiếng Việtvie-000ngòi bút
tiếng Việtvie-000ngòi bút nhỏ nét
tiếng Việtvie-000ngòi bút đen
tiếng Việtvie-000ngợi ca
tiếng Việtvie-000ngồi cạnh
tiếng Việtvie-000ngồi chàng hảng
tiếng Việtvie-000ngồi chật lại
tiếng Việtvie-000ngòi cháy chậm
tiếng Việtvie-000ngồi chễm chệ
tiếng Việtvie-000ngòi chích
tiếng Việtvie-000ngói chiếu
tiếng Việtvie-000ngồi chồm chỗm
tiếng Việtvie-000ngồi chồm hổm
tiếng Việtvie-000ngồi chúi mũi vào
tiếng Việtvie-000ngòi chủng
tiếng Việtvie-000ngói con
tiếng Việtvie-000ngói cong
tiếng Việtvie-000ngồi co rúm lại
tiếng Việtvie-000ngồi dạng háng
tiếng Việtvie-000ngồi dậy
tiếng Việtvie-000ngồi dựa
tiếng Việtvie-000ngồi dựa ngửa
tiếng Việtvie-000ngồi dưng
Komokmw-000ngoi-ékubhu
tiếng Việtvie-000ngồi ghé
tiếng Việtvie-000ngồi ghé vào
tiếng Việtvie-000ngòi ghi
tiếng Việtvie-000ngồi giạng chân trên
tiếng Việtvie-000ngồi giạng háng
tiếng Việtvie-000ngói gỗ
tiếng Việtvie-000ngồi gọn lỏn
tiếng Việtvie-000ngôi gộp
hagˋfahak-004ngoi guedˋ nginˇ
tiếng Việtvie-000ngồi hỏng
tiếng Việtvie-000ngồi ì
Gapungpn-000Ngoijam
tiếng Việtvie-000ngòi kẻ giấy nhạc
tiếng Việtvie-000ngợi khen
tiếng Việtvie-000ngòi khô
tiếng Việtvie-000ngồi không
tiếng Việtvie-000ngồi không yên
reo Māorimri-000ngoikore
reo Māorimri-000ngoikura
tiếng Việtvie-000ngồi lại
tiếng Việtvie-000ngồi làm mẫu vẽ
tiếng Việtvie-000ngồi lâu
tiếng Việtvie-000ngồi lâu hơn
tiếng Việtvie-000ngồi lê
tiếng Việtvie-000ngoi lên
tiếng Việtvie-000ngời lên
tiếng Việtvie-000ngoi lên khỏi bùn
tiếng Việtvie-000ngoi lên để thở
tiếng Việtvie-000ngồi lê đôi mách
tiếng Việtvie-000ngồi lì
tiếng Việtvie-000ngói lợp nhà
tiếng Việtvie-000ngồi luôn
tiếng Việtvie-000ngồi lỳ
tiếng Việtvie-000ngồi mãi
tiếng Việtvie-000ngói mấu
hagˋfahak-004ngoi mien
tiếng Việtvie-000ngồi miết
tiếng Việtvie-000ngòi mìn
tiếng Việtvie-000ngôi mộ
tiếng Việtvie-000ngói móc
tiếng Việtvie-000ngôi mộ cổ
tiếng Việtvie-000ngồi một chỗ
tiếng Việtvie-000ngồi một lúc
Lusogaxog-000ngoina
tiếng Việtvie-000ngồi nấp
Gaagudjugbu-000ngoinbu
tiếng Việtvie-000ngồi nép vào
Englisheng-000NGO Information and Support Centre
tiếng Việtvie-000ngồi ngửa người
tiếng Việtvie-000ngôi nhà
tiếng Việtvie-000ngôi nhà nhỏ
tiếng Việtvie-000Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên
tiếng Việtvie-000ngôi nhà sơ sài
tiếng Việtvie-000ngôi nhà thô sơ
tiếng Việtvie-000ngôi nhà tồi tàn
tiếng Việtvie-000Ngôi nhà trên núi
tiếng Việtvie-000ngôi nhà xây
tiếng Việtvie-000ngôi nhà xinh xắn
tiếng Việtvie-000ngồi nhảy
tiếng Việtvie-000ngòi nhỏ
tiếng Việtvie-000ngồi như cưỡi ngựa
Ngäberegym-000ngoinkaire
tiếng Việtvie-000ngòi nổ
tiếng Việtvie-000ngòi nọc
tiếng Việtvie-000ngói nóc
Englisheng-000NGO International Workshop on Partners in the framework of the implementation of the Convention to Combat Desertification in the Euro-Mediterranean Basin
reo Māorimri-000ngoio
tiếng Việtvie-000ngồi ôm lấy
tiếng Việtvie-000ngói ống
tiếng Việtvie-000ngòi pháo
tiếng Việtvie-000ngồi phệt xuống
tiếng Việtvie-000ngồi phịch xuống
tiếng Việtvie-000ngồi quá lâu
tiếng Việtvie-000ngồi rình
tiếng Việtvie-000ngồi rồi
tiếng Việtvie-000ngời sáng
tiếng Việtvie-000ngồi sang chỗ khác
tiếng Việtvie-000ngôi sao
tiếng Việtvie-000ngôi sao màn ảnh
tiếng Việtvie-000ngôi sao màn bạc
tiếng Việtvie-000ngôi sao năm cánh
tiếng Việtvie-000ngôi sao nhỏ
tiếng Việtvie-000ngôi sao phát sáng
tiếng Việtvie-000ngôi sao sáng
tiếng Việtvie-000ngôi sao sáu cánh
tiếng Việtvie-000ngôi sao sáu cạnh
tiếng Việtvie-000ngôi sao trung bình màu trắng
tiếng Việtvie-000ngồi sát vào nhau
tiếng Việtvie-000ngồi sệt xuống
tiếng Việtvie-000ngòi súng
tiếng Việtvie-000ngồi tạm
tiếng Việtvie-000ngơi tay
tiếng Việtvie-000ngôi Thánh thần
tiếng Việtvie-000ngồi theo thứ tự
tiếng Việtvie-000ngồi thiền
tiếng Việtvie-000ngồi thoải mái
tiếng Việtvie-000ngôi thứ
tiếng Việtvie-000ngồi thu hình
tiếng Việtvie-000ngồi thu lu
tiếng Việtvie-000ngồi thu mình bên
tiếng Việtvie-000ngòi thuốc nổ
tiếng Việtvie-000ngồi thườn thượt
reo Māorimri-000ngoiti
Tâi-gínan-003Ngó·-it lŏ-tōng-chiat
tiếng Việtvie-000ngồi trên lưng ngựa
tiếng Việtvie-000ngôi trời
tiếng Việtvie-000ngồi tù
Monumbomxk-000Ngoituku ka
tiếng Việtvie-000ngồi uể oải
tiếng Việtvie-000ngồi vào
tiếng Việtvie-000ngồi vào chỗ
tiếng Việtvie-000ngồi vắt chân
tiếng Việtvie-000ngôi vị
tiếng Việtvie-000ngòi viết
tiếng Việtvie-000ngôi vua
tiếng Việtvie-000ngôi vua Hồi
tiếng Việtvie-000ngồi vững chãi
tiếng Việtvie-000ngồi vững trên yên
tiếng Việtvie-000ngồi xẹp
tiếng Việtvie-000ngồi xệp
tiếng Việtvie-000ngồi xếp bằng
tiếng Việtvie-000ngồi xệp xuống
tiếng Việtvie-000ngói xi măng phíp
tiếng Việtvie-000ngồi xổm
tiếng Việtvie-000ngồi xong
tiếng Việtvie-000ngồi xuống
tiếng Việtvie-000ngồi xuống cạnh
tiếng Việtvie-000ngồi xuống ... gần
tiếng Việtvie-000ngồi ỳ
tiếng Việtvie-000ngồi yên
tiếng Việtvie-000ngói đá bản
tiếng Việtvie-000ngói đá phiến
tiếng Việtvie-000ngồi đậu
tiếng Việtvie-000ngói đá đen
tiếng Việtvie-000ngồi đến
tiếng Việtvie-000ngồi đợi cho hết
tiếng Việtvie-000ngồi đợi cho xong
tiếng Việtvie-000ngồi đồng
tiếng Việtvie-000ngòi đốt
tiếng Việtvie-000ngồi được
tlhIngan Holtlh-000ngoj
Kiswahiliswh-000-ngoja
Kiswahiliswh-000ngoja
basa Sundasun-000ngojai
Kiswahiliswh-000ngoja juu
basa Sundasun-000ngojak
Kiswahiliswh-000ngojamalika
Kiswahiliswh-000ngojamaliko
Kiswahiliswh-000-ngoja mtu aliye gharighari ya mauti
Kiswahiliswh-000-ngojana
Kiswahiliswh-000-ngoja -tundama
basa Sundasun-000ngojay
Bogorsun-001ngojay
toskërishteals-000ngojcë
Kiswahiliswh-000-ngojea
Kiswahiliswh-000ngojea
Kiswahiliswh-000-ngojeana
Kiswahiliswh-000-ngojea -tumaini
Kiswahiliswh-000-ngojewa
toskërishteals-000ngojëz
Kiswahiliswh-000-ngojeza
Kiswahiliswh-000-ngojezwa
Proto-Bantubnt-000ngoji
Chimweramwe-001ngoji
Bodéwadmimwenpot-000ngoji
Meruimentirwk-001ngoji
Tavetatvs-000ngoji
Yaoyao-000nʼgoji
Tâi-gínan-003ngó·-jiăn
Tâi-gínan-003ngó·-jĭan
Tâi-gínan-003ngó·-jiăn ĕ
Tâi-gínan-003ngó·-jiăn thiaⁿ-tio̍h
Tâi-gínan-003ngó·-jĭn
Yaoyao-000ngoji wa ukunje
Jñatiomaz-000ngojo
Kiswahiliswh-000ngojo
Kiswahiliswh-000ngojo,
Jñatiomaz-000ngojotsú
Cha7³¹ tinyan³ctz-000ngojwi²
Proto-Bantubnt-000ngojɩ
Yithaaus-027ngok
Lefalfa-000ng~ok
Mengisamct-000ng~ok
Halanghal-000ngô̆k
Rengaoren-000ngŏk
Kơtuased-001ngŏk
Glottocodeart-327ngok1244
Glottocodeart-327ngok1245
Glottocodeart-327ngok1246
gwong2dung1 wa2yue-003ngok2
gwong2dung1 wa2yue-003ngok3
gwong2dung1 wa2yue-003ngok6
Hagfa Pinyimhak-002ngok7
Hagfa Pinyimhak-002ngok8
Kiswahiliswh-000-ngʼoka
Glottolog Languoid Namesart-326Ngoka
Ethnologue Language Namesart-330Ngoka
chiShonasna-000ngoka
South Central Dinkadib-000ngʼoka
Pogolopoy-000ngʼoka
Ngäberegym-000ngokadre
Kiswahiliswh-000-ngʼoka jino


PanLex

PanLex-PanLinx