PanLinx

tiếng Việtvie-000ngoài quả đất
tiếng Việtvie-000ngoại quốc
tiếng Việtvie-000ngoài quyển khí
tiếng Việtvie-000ngoài ... ra
tiếng Việtvie-000ngoài ra
tiếng Việtvie-000ngoài rìa
tiếng Việtvie-000ngoài sân khấu
tiếng Việtvie-000ngoại sinh
tiếng Việtvie-000ngoại sử
tiếng Việtvie-000ngoại suy
tiếng Việtvie-000ngoài tai
tiếng Việtvie-000ngoại tại
tiếng Việtvie-000ngoại tâm
tiếng Việtvie-000ngoại tâm thu
tiếng Việtvie-000ngoại tệ
tiếng Việtvie-000ngoại thẩm
tiếng Việtvie-000ngoài thân
tiếng Việtvie-000ngoại thân
tiếng Việtvie-000ngoại thận
tiếng Việtvie-000ngoài thành
tiếng Việtvie-000ngoại thành
tiếng Việtvie-000ngoại thành Mát-xcơ-va
tiếng Việtvie-000ngoài thành phố
tiếng Việtvie-000ngoại thị
tiếng Việtvie-000ngoại thích
tiếng Việtvie-000ngoài thực chất
tiếng Việtvie-000ngoại thuộc
tiếng Việtvie-000ngoại thương
tiếng Việtvie-000ngoại thường
tiếng Việtvie-000ngoại tiếp
tiếng Việtvie-000ngoại tiết
tiếng Việtvie-000ngoại tình
tiếng Việtvie-000ngoại tổ
tiếng Việtvie-000ngoài tòa
tiếng Việtvie-000ngoại tộc
tiếng Việtvie-000ngoại tôn
tiếng Việtvie-000ngoài Trái Đất
tiếng Việtvie-000ngoài trái đất
tiếng Việtvie-000ngoài trời
tiếng Việtvie-000ngoại trú
tiếng Việtvie-000ngoại trừ
tiếng Việtvie-000ngoài trường
tiếng Việtvie-000ngoại trưởng
tiếng Việtvie-000ngoài trường đại học
tiếng Việtvie-000ngoại truyền
tiếng Việtvie-000ngoại tuyến
tiếng Việtvie-000ngoại ứng
tiếng Việtvie-000Ngoại ứng biên
tiếng Việtvie-000Ngoại ứng động
tiếng Việtvie-000ngoại vật
tiếng Việtvie-000ngoại vi
tiếng Việtvie-000ngoại viện
tiếng Việtvie-000ngoại vi Mạc-tư-khoa
tiếng Việtvie-000ngoài vòng
tiếng Việtvie-000ngoại vụ
tiếng Việtvie-000ngoài vũ trụ
tiếng Việtvie-000ngoại xá
tiếng Việtvie-000ngoại xuất
tiếng Việtvie-000ngoài đại học
tiếng Việtvie-000ngoài đảng
tiếng Việtvie-000ngoại đạo
tiếng Việtvie-000ngoài đề
tiếng Việtvie-000ngoài đỏ
tiếng Việtvie-000ngoại độc tố
tiếng Việtvie-000ngoài đời
tiếng Việtvie-000ngoài đồng
tiếng Việtvie-000ngoài đồng trống
tiếng Việtvie-000ngoại động từ
tiếng Việtvie-000ngoài đường
tiếng Việtvie-000ngoại đường
tiếng Việtvie-000ngoài đường tiêu hóa
Kiswahiliswh-000-ngʼoa jino
tiếng Việtvie-000ngoã khí
tiếng Việtvie-000ngoạ kiến
tiếng Việtvie-000ngọa kiến
Yuyaaus-033ngoako
Buabub-000ngoala
tiếng Việtvie-000ngoã liệt
tiếng Việtvie-000ngoạ long
tiếng Việtvie-000ngọa long
tiếng Việtvie-000Ngọa Long khu
tiếng Việtvie-000ngoàm
tiếng Việtvie-000ngoạm
tiếng Việtvie-000ngoạm chặt
Kiswahiliswh-000ngʼoa msumari
Kiswahiliswh-000-ngʼoa mzizi
Kiswahiliswh-000-ngʼoa mzizi wa fitina
tiếng Việtvie-000ngoan
tiếng Việtvie-000ngoạn
Sesothosot-000ngoana
Kiswahiliswh-000-ngʼoa nanga
tiếng Việtvie-000ngoan bì
tiếng Việtvie-000ngoan bỉ
tiếng Việtvie-000ngoạn cảnh
tiếng Việtvie-000ngoan cố
tiếng Việtvie-000ngoan cố phản động
tiếng Việtvie-000ngoạn cụ
tiếng Việtvie-000ngoan cường
tiếng Việtvie-000ngoan dân
tiếng Việtvie-000ngoàng
tiếng Việtvie-000ngoằng
tiếng Việtvie-000ngoẵng
tiếng Việtvie-000ngoang ngoảng
tiếng Việtvie-000ngoằng ngoẵng
Solossol-000ngoa ngoan pehao
tiếng Việtvie-000ngoa ngoét
tiếng Việtvie-000ngoa ngôn
tiếng Việtvie-000ngoa ngữ
tiếng Việtvie-000ngoảnh
tiếng Việtvie-000ngoảnh cổ
tiếng Việtvie-000ngoảnh lại
tiếng Việtvie-000ngoảnh lại nhìn
tiếng Việtvie-000ngoảnh mặt
tiếng Việtvie-000ngoảnh về
tiếng Việtvie-000ngoảnh đi
tiếng Việtvie-000ngoảnh đi ngoảnh lại
tiếng Việtvie-000ngoạn lộng
tiếng Việtvie-000ngoạn mục
tiếng Việtvie-000ngoằn ngà ngoằn ngoèo
tiếng Việtvie-000ngoằn ngèo
tiếng Việtvie-000ngoan ngoãn
tiếng Việtvie-000ngoằn ngoèo
tiếng Việtvie-000ngoằn ngoèo như rắn
tiếng Việtvie-000ngoan ngu
tiếng Việtvie-000ngọa nội
tiếng Việtvie-000ngoạn pháp
tiếng Việtvie-000ngoan phu
tiếng Việtvie-000ngoan phụ
tiếng Việtvie-000ngoan thạch
tiếng Việtvie-000ngoạn thế
tiếng Việtvie-000ngoan tiển
tiếng Việtvie-000ngoan đạo
tiếng Việtvie-000ngoan đồng
tiếng Việtvie-000ngoao
tiếng Việtvie-000ngoáo ộp
tiếng Việtvie-000ngoã quan
Inuktitutiku-001-ngoar-
Pingilapesepif-000ngoas
Kiswahiliswh-000-ngʼoa safari
tiếng Việtvie-000ngoạt
tiếng Việtvie-000ngoắt
tiếng Việtvie-000ngoặt
Kiswahiliswh-000-ngʼoa tanga
tiếng Việtvie-000ngọa tân thường đảm
tiếng Việtvie-000ngoắt ngéo
tiếng Việtvie-000ngoắt ngoéo
tiếng Việtvie-000ngoắt ngoẹo
tiếng Việtvie-000ngoặt ra ngoài
tiếng Việtvie-000ngoạ triều
tiếng Việtvie-000ngọa triều
tiếng Việtvie-000ngoa truyền
Kiswahiliswh-000-ngʼoa utawala
Mimaʼnubùmsm-000ngoʼaw-ngoaw
Pilasks-002Ngoay
tiếng Việtvie-000ngoáy
tiếng Việtvie-000ngoảy
tiếng Việtvie-000ngoáy bút
tiếng Việtvie-000ngoáy chèo quay thuyền
tiếng Việtvie-000ngoáy mũi
Akɔ̄ɔ̄sēbss-000Ngob
Limbumlmp-000Ngob
Nninongbss-002Ng~ob
Nla Mbombo-001Ng~ob
Etoneto-000nʼgob
Nle Mbombo-002Ng~ob 5in
isiNdebelende-000ngoba
isiZuluzul-000ngoba
Ntuzunym-001ngʼoba
Sukumasuk-000ngʼoba
bamanankanbam-000ngobani
Englisheng-000Ngo Bao Chau
magyarhun-000Ngô Bảo Châu
Okanisidjk-000ngobaya
Mbanzazmz-000?ngóbe
lingálalin-000Ngóbe
Matumbimgw-000ngObe
Ngäberegym-000ngobe
Ikalangakck-000ngobe
Rufijirui-000ngʼobe
catalàcat-000Ngobe-Buglé
Deutschdeu-000Ngöbe-Buglé
Englisheng-000Ngöbe-Buglé
françaisfra-000Ngöbe-Buglé
Nederlandsnld-000Ngöbe-Buglé
portuguêspor-000Ngöbe-Buglé
españolspa-000Ngöbe-Buglé
Rufijirui-000ngobelea
Bapipny-000ngobémooönéö
Ethnologue Language Namesart-330Ngobere
Ngäberegym-000ngobere
Jñatiomaz-000ngobʼezo
Ikalangakck-000ngobhani
Komokmw-000ngobho
Chimweramwe-001ngobho
Konzokoo-000ngobi
Temisoz-000ngobi
Lugungurub-000ngobi̱
tiếng Việtvie-000ngộ biến
tiếng Việtvie-000ngộ biện
Pendepem-000ngobi-ngobi
Mimaʼnubùmsm-000ʼngobngob
Bapipny-000ngobñu
Bapipny-000ngobnyaamé
Ethnologue Language Namesart-330Ngobo
Sausesao-000Ngobo
Ngäberegym-000Ngobö
Matumbimgw-000ngObo
Ngäberegym-000ngobo
Matumbimgw-000ngobo
Ndengerekondg-000ngobo
Ngindonnq-000ngobo
Ntuzunym-001ngobo
Pendepem-000ngobo
Lugururuf-000ngobo
Rufijirui-000ngobo
chiShonasna-000ngobo
Oropomund-002ngobo
kɔ́ɔnzimeozm-000ngóbó
Bangibni-000ngôbö
chiShonasna-000ngoboka
Njémnjy-000ngòbò-kwìì
South Central Dinkadib-000ngobola
South Central Dinkadib-000ngobola matso
Lunyolenuj-000ngobolemu
Ngäberegym-000Ngobö-ngobó
chiShonasna-000ngobora
Ngäberegym-000ngobrion
bahasa Indonesiaind-000ngobrol
Bahasa Malaysiazsm-000ngobrol
Ethnologue Language Namesart-330Ngobu
Jñatiomaz-000ngobú
Jñatiomaz-000ngobúbi
teketeg-000ngôbùnì
Konzokoo-000ngobwe
tiếng Việtvie-000ngóc
tiếng Việtvie-000ngọc
tiếng Việtvie-000ngốc
tiếng Việtvie-000ngộc
Emakhuavmw-000ngoca
tiếng Việtvie-000ngọc am
tiếng Việtvie-000ngộ cảm
tiếng Việtvie-000ngọc bạch
tiếng Việtvie-000ngọc bàn
tiếng Việtvie-000ngọc bản
tiếng Việtvie-000ngọc berin
tiếng Việtvie-000ngọc bích
tiếng Việtvie-000ngọc biếc
tiếng Việtvie-000ngọc bôi
tiếng Việtvie-000ngọc bội
tiếng Việtvie-000ngọc chạm
tiếng Việtvie-000ngọc chẩm
tiếng Việtvie-000ngọc chỉ
tiếng Việtvie-000ngọc chiếu
paternesenap-002‘ngoccià
tiếng Việtvie-000ngọc cóc
tiếng Việtvie-000ngọc cốt
tiếng Việtvie-000ngọc có tỳ vết
tiếng Việtvie-000ngọc da cam
tiếng Việtvie-000ngọc dịch
tiếng Việtvie-000ngọc diện
tiếng Việtvie-000ngọc duẫn
tiếng Việtvie-000ngọc dung
Yaoyao-000Ngocesi
tiếng Việtvie-000ngọc giá
tiếng Việtvie-000ngọc giai
tiếng Việtvie-000ngọc granat đỏ
tlhIngan Holtlh-000ngoch
Burarrabvr-000ngocha
Sharpaxsr-002ngocha
Tâi-gínan-003ngó·-cháiⁿ
Ethnologue Language Namesart-330Ngo Chang
Ethnologue Language Namesart-330Ngochang
tiếng Việtvie-000ngọc hành
tiếng Việtvie-000Ngô Châu
Bodéwadmimwenpot-000ngochʼegé-gizes
Tâi-gínan-003ngó·-chhái
Tâi-gínan-003ngó·-chhái-hŭn
Tâi-gínan-003ngó·-chhái-sek
Tâi-gínan-003ngó·-chhái-sek ĕ
Tâi-gínan-003ngó·-chhan
Hñähñuote-000ngochi
Tâi-gínan-003ngó·-chiăn
Gwenogwe-000ngocho
chiShonasna-000ngocho
Kyivunjovun-000ngocho
tiếng Việtvie-000ngọc hoàn
tiếng Việtvie-000Ngọc hoàng
tiếng Việtvie-000ngọc hoàng
tiếng Việtvie-000Ngọc Hoàng Thượng đế
tiếng Việtvie-000ngọc học
chiShonasna-000ngochoka
tiếng Việtvie-000ngọc hòn
Tâi-gínan-003ngó·-chōng
Tâi-gínan-003ngó·-chōng lio̍k-hú
tiếng Việtvie-000ngọc hồng lựu


PanLex

PanLex-PanLinx