PanLinx

Englisheng-000long term test
Englisheng-000long-term test
Englisheng-000long term toxicity test
Englisheng-000long-term toxicity test with preincubated sediment
Englisheng-000long-term trend
Englisheng-000long-term unemployed
Englisheng-000long-term unemployment
Englisheng-000long term usage
Englisheng-000long-term usage
Englisheng-000long-term use
Englisheng-000long term variations
Englisheng-000long-term variations
Englisheng-000long-term view
Englisheng-000long-term visa
Englisheng-000long-term warranty
Englisheng-000long terneplate
Ethnologue Language Namesart-330Long Teru
Ethnologue Language Namesart-330Long Teru Berawan
Englisheng-000long test
Englisheng-000long-tested
Tâi-gínan-003lŏng-tē tiōng-ōe
Englisheng-000long text
Nourmaundxno-000longteyn
tiếng Việtvie-000lòng tham
tiếng Việtvie-000lòng tham tiền
tiếng Việtvie-000long thần
tiếng Việtvie-000lộng thần
tiếng Việtvie-000lồng thang máy
tiếng Việtvie-000lòng thành
Englisheng-000Long Thanh International Airport
tiếng Việtvie-000lòng thành kính
tiếng Việtvie-000lòng thành thật
tiếng Việtvie-000lòng thân tình
tiếng Việtvie-000lòng thảo
tiếng Việtvie-000lòng tha thứ
tiếng Việtvie-000lông thay
tiếng Việtvie-000long thể
tiếng Việtvie-000lòng thèm
tiếng Việtvie-000lòng thèm muốn
Englisheng-000long thermal neutron detector
Tâi-gínan-003lòng thian-chéⁿ
Englisheng-000long thick hair
Englisheng-000long thick heavy
Englisheng-000long thin face
Englisheng-000long thin loaf
Englisheng-000long thin stick
tiếng Việtvie-000lông thô
tiếng Việtvie-000lông thỏ
tiếng Việtvie-000lòng thòng
tiếng Việtvie-000lõng thõng
CycLart-285LongThoracicNerve
Englisheng-000long thoracic nerve paralysis
Englisheng-000long thorned
Englisheng-000long-thorned
Gaeilgegle-000long thrádála
Englisheng-000long thread
Englisheng-000long thread and coupling connection
Englisheng-000long thread casing
Englisheng-000long thread moss
Englisheng-000long thread sleeve
Gaeilgegle-000long thréigthe
Englisheng-000long throw
Englisheng-000long-throw
Englisheng-000long thrust
tiếng Việtvie-000Long Thụ
Amri Karbiajz-000longthu
tiếng Việtvie-000lông thú
tiếng Việtvie-000lòng thương
tiếng Việtvie-000lòng thương hại
tiếng Việtvie-000lòng thương tiếc
tiếng Việtvie-000lòng thương xót
tiếng Việtvie-000long tị
Hànyǔcmn-003lóng tì
Hànyǔcmn-003lóngtì
Hànyǔcmn-003lóngtǐ
Tâi-gínan-003lŏng-tiăn
Hànyǔcmn-003lóngtiàohǔwò
tiếng Việtvie-000lồng tiếng
suomifin-000Long-tietotyyppi
tiếng Việtvie-000lộng tiêu
Esperantoepo-000longtiga ulmo
Englisheng-000long tight-fitting coat
Englisheng-000long timber
Englisheng-000Long Time
Universal Networking Languageart-253long time
Englisheng-000long time
Englischenm-000long time
Englisheng-000long-time
Englisheng-000longtime
italianoita-000longtime
Englisheng-000long time ago
Englisheng-000long-time average
Englisheng-000long-time average annual value
Englisheng-000long time base
Englisheng-000long-time base
Englisheng-000long time behavior
Englisheng-000long-time behavior
Englisheng-000long-time burning oil
Englisheng-000Longtime Companion
portuguêspor-000Longtime Companion
Englisheng-000long-time cycle
Englisheng-000Long Time Dead
italianoita-000Long Time Dead
Nederlandsnld-000Long Time Dead
Englisheng-000long-time decay
Englisheng-000long-time deflection
Englisheng-000long time delay
Englisheng-000long-time feed
Englisheng-000long-time Fourier transform
Englisheng-000long-time gyro drift
Englisheng-000long-time holding
Universal Networking Languageart-253longtime(icl>adj,equ>longtime)
Universal Networking Languageart-253long-time(icl>state)
Universal Networking Languageart-253long time(icl>time period)
Englisheng-000long-time instability
Englisheng-000long time intensive
Englisheng-000long time in the past
Englisheng-000long-time load
Englisheng-000long time load test
Englisheng-000long time memory
Englisheng-000long-time memory
Englisheng-000long-time mode
Englisheng-000long time no hear
Englisheng-000long time no see
Universal Networking Languageart-253long time no see(icl>phrase)
Englisheng-000long time period
Englisheng-000long-time quality
Englisheng-000long timer
Englisheng-000longtimer
italianoita-000longtimer
Englisheng-000long time-scale
Englisheng-000long-time stability
Englisheng-000long-time strength
Englisheng-000long time test
Englisheng-000long-time test
catalàcat-000Longtin
Esperantoepo-000Longtin
españolspa-000Longtin
tiếng Việtvie-000lòng tin
Tâi-gínan-003lŏng-tīn
tiếng Việtvie-000lòng tin chắc
Hànyǔcmn-003lóngtíng
tiếng Việtvie-000lòng tin tưởng
tiếng Việtvie-000lòng tin đạo
Tâi-gínan-003lòng-tio̍h
Tâi-gínan-003lóng tio̍h
Tâi-gínan-003lòng-tio̍h chhù
Tâi-gínan-003lòng-tio̍h mi̍h-kīaⁿ
Englisheng-000longtip lacebark
Englisheng-000long title
Englisheng-000longtitude
Tâi-gínan-003lŏng-tĭuⁿ
ISO 639-3 Reference Namesart-289Longto
ISO 639-3 Print Namesart-290Longto
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Longto
Ethnologue Primary Language Namesart-323Longto
Glottolog Languoid Namesart-326Longto
Ethnologue Language Namesart-330Longto
Englisheng-000Longto
Englisheng-000long to
Englisheng-000long-to
Tâi-gínan-003lòng-tó
tiếng Việtvie-000lông tơ
Tâi-gínan-003lŏng-tō·
Englisheng-000long-toad water beetle
Tâi-gínan-003lòng tōa-phàu
tiếng Việtvie-000lông tơ chim
Englisheng-000long to day-dream
Englisheng-000long-toed flufftail
Englisheng-000Long-toed Lapwing
Englisheng-000long-toed lapwing
Englisheng-000long-toed partridge
Englisheng-000long-toed pigeon
Englisheng-000long-toed plover
Englisheng-000Long-toed Salamander
Englisheng-000long-toed salamander
Englisheng-000Long-toed Stint
Englisheng-000long-toed stint
Englisheng-000long-toed tree frog
Englisheng-000long-toed water beetle
Englisheng-000long-toed water beetles
Englisheng-000long toggle plate
Tâi-gínan-003lŏng-to̍k-chèng
Englisheng-000long toll call
Englisheng-000Long Tom
Englisheng-000long tom
suomifin-000long tom
Englisheng-000longtom
Kriolrop-000longtom
Englisheng-000longtom filmy fern
Kriolrop-000longtom fish
Deutschdeu-000Long ton
Englisheng-000Longton
Idoido-000Longton
lengua lumbardalmo-000Longton
Nederlandsnld-000Longton
Volapükvol-000Longton
Universal Networking Languageart-253long ton
Englisheng-000long ton
Englisheng-000longton
Englisheng-000Long tones
tiếng Việtvie-000long tong
Hànyǔcmn-003lòngtòng
Hànyǔcmn-003lóngtǒng
Hànyǔcmn-003lǒng tong
Hànyǔcmn-003lǒng tǒng
Hànyǔcmn-003lǒngtóng
Hànyǔcmn-003lǒngtǒng
Tâi-gínan-003lōng-tōng-chú
Englisheng-000long tongs
Englisheng-000long tongue
Englisheng-000long tongued
Englisheng-000long-tongued
Englisheng-000longtongue muhly
Englisheng-000long tongue sole
Englisheng-000long tongue-sole
Englisheng-000long tonguesole
tiếng Việtvie-000lòng tôn kính
Lëtzebuergeschltz-000Long tons
tiếng Việtvie-000lòng tôn sùng
Uyghurcheuig-001lonʼgton xal sapal buyumliri
Englisheng-000Long tooth
Englisheng-000longtooth anglemouth
Englisheng-000long toothed bit
Englisheng-000long-toothed false moray
Englisheng-000longtoothed hag
Englisheng-000longtoothed salmon
Englisheng-000longtooth grouper
Englisheng-000longtooth salmon
Englisheng-000long to see
tiếng Việtvie-000lòng tốt
tiếng Việtvie-000lông tơ thiên nga
Hànyǔcmn-003lóng tou
Hànyǔcmn-003lóng tóu
Hànyǔcmn-003lóngtou
Hànyǔcmn-003lóngtóu
Hànyǔcmn-003lǒngtóu
Hànyǔcmn-003Lóngtóudìshǔ
Hànyǔcmn-003lóng tóu huā
Hànyǔcmn-003lóngtóuhuā
Hànyǔcmn-003lóng tóu jūn kē
Hànyǔcmn-003lóng tóu qǐ yè
Englisheng-000long tour
Hànyǔcmn-003lóng tóu shé wěi
Hànyǔcmn-003lóngtóushéwěi
Hànyǔcmn-003lóng tóu xiāng
Hànyǔcmn-003lóng tóu yú
Hànyǔcmn-003lóngtóuyú
Hànyǔcmn-003lóng tóu yú kē
Englisheng-000Longtown
Nederlandsnld-000Longtown
portuguêspor-000Longtown
Volapükvol-000Longtown
tiếng Việtvie-000lòng trắc ẩn
Englisheng-000long track
Gaeilgegle-000long trádála
Englisheng-000long trade
Englisheng-000long train
Englisheng-000Long-trained Nightjar
Englisheng-000long-trained nightjar
françaisfra-000LONG TRAIT PAR-DESSUS HARPON À DENT DROITE BAISSÉE
françaisfra-000LONG TRAIT PAR-DESSUS HARPON À DENT GAUCHE BAISSÉE
tiếng Việtvie-000lòng trái đất
tiếng Việtvie-000lòng trắng
tiếng Việtvie-000lòng trắng mắt
tiếng Việtvie-000lòng trắng trứng
tiếng Việtvie-000lòng trắng trứng sống
Englisheng-000long transient
Englisheng-000long-transient effect
Englisheng-000long transmission line
Englisheng-000long transverse lever
Englisheng-000long travel
Englisheng-000long travel bottom feed
Englisheng-000long-travel cushion underframe
Englisheng-000long travel machine
Englisheng-000long trickle life
tiếng Việtvie-000lòng trinh bạch
Englisheng-000long trip
tiếng Việtvie-000lòng trìu mến
tiếng Việtvie-000long trọng
tiếng Việtvie-000long trọng hóa
tiếng Việtvie-000long trọng xác nhận
Englisheng-000long trousers
tiếng Việtvie-000lòng trung kiên
tiếng Việtvie-000lòng trung nghĩa
tiếng Việtvie-000lòng trung thành
tiếng Việtvie-000lòng trung thực
Englisheng-000long trunk call
Englisheng-000longtrunk conger
Yamitao-000longtsang
tiếng Việtvie-000long tu
Hànyǔcmn-003lóng tū
Hànyǔcmn-003lóngtú
tiếng Việtvie-000lòng tự ái
tiếng Việtvie-000lỏng tự ái
Hànyǔcmn-003lóngtuán


PanLex

PanLex-PanLinx