English | eng-000 | an hour and a half |
English | eng-000 | an hour before |
English | eng-000 | an hour before take-off |
English | eng-000 | an hour long |
English | eng-000 | an hour’s break |
English | eng-000 | an hours delay |
English | eng-000 | an hour’s ride |
English | eng-000 | an hour’s steaming |
English | eng-000 | an hour’s walk |
Middle Cornish | cnx-000 | aʼn howlsedhes |
Old Cornish | oco-000 | aʼn howlsedhes |
Kernowek | cor-000 | a’n howlsedhes |
tiếng Việt | vie-000 | ánh phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | Anh Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | ánh phát sáng |
tiếng Việt | vie-000 | anh phệ |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh phổ |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh phóng to |
tiếng Việt | vie-000 | anh quả |
tiếng Việt | vie-000 | anh quân |
tiếng Việt | vie-000 | Anh Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Anh quốc |
tiếng Việt | vie-000 | anh quốc |
tiếng Việt | vie-000 | anh quỷnh |
yn Ghaelg | glv-000 | anhraaghaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | anhraaghit |
Cymraeg | cym-000 | anhraddodiadol |
Cymraeg | cym-000 | anhraethadwy |
Cymraeg | cym-000 | anhraethol |
tiếng Việt | vie-000 | ánh rạng đông |
hyw-001 | anhražešdutyun | |
arevelahayeren | hye-002 | anhražeštˀutʰyun |
tiếng Việt | vie-000 | anh rể |
Cymraeg | cym-000 | anhrefn |
Cymraeg | cym-000 | anhrefnu |
Cymraeg | cym-000 | anhrefnus |
Cymraeg | cym-000 | anhreiddiol |
Cymraeg | cym-000 | anhreuliedig |
yn Ghaelg | glv-000 | Anhrinaidagh |
yn Ghaelg | glv-000 | Anhrinaidaght |
Cymraeg | cym-000 | anhringar |
Cymraeg | cym-000 | anhrugarog |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng ban ngày |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng bối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng loé |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng loé lên |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng lóe ra |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng lung linh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng mờ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng mờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng ngũ sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng nhân tạo |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng quắc |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng rực |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng rực lên |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng sao |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng toả |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng tỏa ra |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng trăng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng xiên |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng đèn |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng đèn nến |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng điện |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh sao |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh sao chụp |
tiếng Việt | vie-000 | anh sếu vườn |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh số thức |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh sự |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sữa |
tiếng Việt | vie-000 | anh tài |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tập |
tiếng Việt | vie-000 | anh tật |
tiếng Việt | vie-000 | anh thạch |
tiếng Việt | vie-000 | ánh thái dương |
tiếng Việt | vie-000 | anh thần |
tiếng Việt | vie-000 | anh thành |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | anh thân mến |
tiếng Việt | vie-000 | anh thảo |
tiếng Việt | vie-000 | ánh thép |
tiếng Việt | vie-000 | anh thích em |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | anh thộn |
tiếng Việt | vie-000 | anh thộn cả tin |
tiếng Việt | vie-000 | anh thư |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh thực |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh tia X |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tia X |
tiếng Việt | vie-000 | Anh Tiên |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtlʼotthingʼ |
Deg Xinag | ing-000 | -anhtoq |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtoq |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtoq |
tiếng Việt | vie-000 | anh trai |
tiếng Việt | vie-000 | ánh trăng |
tiếng Việt | vie-000 | anh triết |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh truyền từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh truyền xa |
Deg Xinag | ing-000 | -anhtse |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtse |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtse |
Deg Xinag | ing-000 | -anhtse dhidloy |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtse dhidloy |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtse dhidloy |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtse qidineʼoy |
Deg Xinag | ing-000 | -anhtse tled |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtse tled |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtse tled |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtse tlʼel |
Deg Xinag | ing-000 | -anhtse xidh |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtse xidh |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtse xidh |
Deg Xinag | ing-000 | -anhtseyiq |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhtseyiq |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhtseyiq |
tiếng Việt | vie-000 | anh tú |
tiếng Việt | vie-000 | anh tuấn |
tiếng Việt | vie-000 | anh túc |
tiếng Việt | vie-000 | anh túc hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tự chụp |
tiếng Việt | vie-000 | anh túc xác |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tượng học |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh tự sướng |
tiếng Việt | vie-000 | anh tự vệ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh tuyết độc thư |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhū |
Hànyǔ | cmn-003 | ānhú |
Deutsch | deu-000 | Anhua |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà |
Hànyǔ | cmn-003 | ānhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huà chǎn wù |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huā ér |
Hànyǔ | cmn-003 | ānhuái |
Gaeilge | gle-000 | An Huaing-hó |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huà jì |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuàjì |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà lǐ |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | anhuallaque |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuán |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huáng àn |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huáng hè sè |
Hànyǔ | cmn-003 | ǎn huáng jiǎ tiě fán |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huáng lán shé shí lóng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huáng lín |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huāng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huāng suān yán |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huáng xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huāng xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huáng xiān jī |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huáng xiān jiǎsuān |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà ní tàn |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà qiáng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuār |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà wù |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huà xiān yà àn |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huà zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huà zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | ānhuàzuòyòng |
Deutsch | deu-000 | Anhub |
Cymraeg | cym-000 | anhudded |
Cymraeg | cym-000 | anhuddo |
Cymraeg | cym-000 | anhuddol |
eesti | ekk-000 | anhüdriid |
eesti | ekk-000 | anhüdriit |
tiếng Việt | vie-000 | ân huệ |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | anhuehuetque |
português | por-000 | An-huei |
polski | pol-000 | Anhuej |
català | cat-000 | Anhui |
dansk | dan-000 | Anhui |
Deutsch | deu-000 | Anhui |
eesti | ekk-000 | Anhui |
English | eng-000 | Anhui |
euskara | eus-000 | Anhui |
suomi | fin-000 | Anhui |
français | fra-000 | Anhui |
magyar | hun-000 | Anhui |
italiano | ita-000 | Anhui |
lietuvių | lit-000 | Anhui |
Nederlands | nld-000 | Anhui |
bokmål | nob-000 | Anhui |
polski | pol-000 | Anhui |
português | por-000 | Anhui |
română | ron-000 | Anhui |
slovenčina | slk-000 | Anhui |
davvisámegiella | sme-000 | Anhui |
julevsámegiella | smj-000 | Anhui |
español | spa-000 | Anhui |
svenska | swe-000 | Anhui |
Kiswahili | swh-000 | Anhui |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Anhui |
Mārwāṛī | rwr-001 | aṇhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | Ānhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | ānhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huī dà gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huī dié yà kē |
Gaeilge | gle-000 | An HÚig |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí jī |
English | eng-000 | anhui musk deer |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí nèi gān |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huī shěng |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí suān |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí suān jiǎ zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí suān yán |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí suān zhǐ |
Tâi-gí | nan-003 | an-hui-thaⁿ-bēng |
Deutsch | deu-000 | Anhui-Universität |
English | eng-000 | Anhui University |
English | eng-000 | Anhui University of Science and Technology |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | ān huí xiān ān huí suān |
português | por-000 | Anhuma |
português | por-000 | anhuma |
Banana | cdc-003 | anhúma |
English | eng-000 | Anhumas |
bokmål | nob-000 | Anhumas |
português | por-000 | Anhumas |
română | ron-000 | Anhumas |
Volapük | vol-000 | Anhumas |
Tâi-gí | nan-003 | an-hūn |
brezhoneg | bre-000 | anhun |
Kernowek | cor-000 | anhun |
Cymraeg | cym-000 | anhun |
Kernowek | cor-000 | anhün |
Gutiska razda | got-002 | £an-hun |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhūn |
Cymraeg | cym-000 | anhunawd |
Cymraeg | cym-000 | anhunedd |
English | eng-000 | anhungered |
English | eng-000 | anhungry |
Middle Cornish | cnx-000 | an huni |
Kernowek | cor-000 | an huni |
Old Cornish | oco-000 | an huni |
Cymraeg | cym-000 | anhunog |
Cymraeg | cym-000 | anhunol |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hún qǔ |
Tâi-gí | nan-003 | an-hūn síu-kí |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhuòhòushì |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huò jiǎn suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | àn huǒ lì diǎn |
tiếng Việt | vie-000 | an hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ân hướng |
català | cat-000 | Anhur |
English | eng-000 | Anhur |
suomi | fin-000 | Anhur |
bokmål | nob-000 | Anhur |
svenska | swe-000 | Anhur |
lietuvių | lit-000 | Anhuras |
íslenska | isl-000 | án húsgagna |
Oneida | one-000 | aˀnhuskwálhaˀ |
Oneida | one-000 | -aˀnhuskwalholok- |
Oneida | one-000 | -aˀnhuskwalholoksy- |
tiếng Việt | vie-000 | An Huy |
Pahi | lgt-000 | anhuyɛhom |
tiếng Việt | vie-000 | Anh văn |
tiếng Việt | vie-000 | anh văn |
tiếng Việt | vie-000 | anh vật |
tiếng Việt | vie-000 | ánh vẽ bóng |
tiếng Việt | vie-000 | anh vợ |
tiếng Việt | vie-000 | anh với tôi |
tiếng Việt | vie-000 | anh vũ |
anicinâbemowin | alq-000 | anhwang |