PanLinx

русскийrus-000
пачками
абаза бызшваabq-000деста-де́ста
беларускаяbel-000пачкамі
普通话cmn-000成串地
國語cmn-001成串地
Hànyǔcmn-003chéngchuànde
ирон ӕвзагoss-000пачкӕгай
русскийrus-000непрерывной вереницей
русскийrus-000по пачке
tiếng Việtvie-000từng chồng
tiếng Việtvie-000từng mớ
tiếng Việtvie-000từng xấp
tiếng Việtvie-000từng đống


PanLex

PanLex-PanLinx