PanLinx

русскийrus-000
отщепляться
беларускаяbel-000адшчэплівацца
češtinaces-000odštěpovat se
Englisheng-000rift
Englisheng-000segrerate
Englisheng-000sliver
Englisheng-000split off
русскийrus-000откалываться
русскийrus-000отцепляемый
tiếng Việtvie-000bổ ra
tiếng Việtvie-000bửa ra
tiếng Việtvie-000chẻ ra
tiếng Việtvie-000tách ra


PanLex

PanLex-PanLinx