PanLinx

русскийrus-000
откатка
češtinaces-000odvalování
češtinaces-000odvoz
češtinaces-000tříbení
普通话cmn-000运出
普通话cmn-000运煤
國語cmn-001運出
國語cmn-001運煤
Hànyǔcmn-003yùnchū
Hànyǔcmn-003yùnméi
Englisheng-000haul
Englisheng-000haulage
Englisheng-000tramming
Englisheng-000transportation
русскийrus-000откат
tiếng Việtvie-000tải khoáng ra
tiếng Việtvie-000tải quoặng ra
tiếng Việtvie-000vận xuất bằng goòng


PanLex

PanLex-PanLinx