PanLinx

русскийrus-000
недобросовестно
беларускаяbel-000нядобрасумленна
češtinaces-000nepoctivě
普通话cmn-000鲁莽灭裂
國語cmn-001魯莽滅裂
Hànyǔcmn-003lǔmǎngmièliè
Englisheng-000carelessly
Englisheng-000in bad faith
Englisheng-000mala fide
Englisheng-000remissly
latviešulvs-000nav godprātīgi
latviešulvs-000nav godīgi
latviešulvs-000neapzinīgi
latviešulvs-000negodprātīgi
latviešulvs-000negodīgi
русскийrus-000беспечно
русскийrus-000кое-как
русскийrus-000небрежно
русскийrus-000нечестно
tiếng Việtvie-000cẩu thả
tiếng Việtvie-000không chu đáo
tiếng Việtvie-000không cẩn thận
tiếng Việtvie-000không thành tâm
tiếng Việtvie-000không trung thực
tiếng Việtvie-000thiếu lương tâm
tiếng Việtvie-000ẩu


PanLex

PanLex-PanLinx