PanLinx

русскийrus-000
медеплавильный
беларускаяbel-000медзеплавільны
češtinaces-000na tavení mědi
普通话cmn-000炼铜
國語cmn-001鍊銅
Hànyǔcmn-003liàntóng
Englisheng-000copper-smelting
latviešulvs-000vara kausēšanas
русскийrus-000медноплавильный
tiếng Việtvie-000luyện đồng
tiếng Việtvie-000đúc đồng


PanLex

PanLex-PanLinx