русский | rus-000 |
припускать |
абаза бызшва | abq-000 | а́цIажьра |
беларуская | bel-000 | прыпускаць |
čeština | ces-000 | dávat se do běhu |
čeština | ces-000 | popouštět |
čeština | ces-000 | povolovat |
čeština | ces-000 | přidávat |
čeština | ces-000 | připouštět |
čeština | ces-000 | sílit |
čeština | ces-000 | vyrážet |
čeština | ces-000 | zesilovat |
Deutsch | deu-000 | jagen |
Deutsch | deu-000 | losstürzen |
Deutsch | deu-000 | zugeben |
eesti | ekk-000 | juurde laskma |
eesti | ekk-000 | kiiremini minema sundima |
eesti | ekk-000 | kupatama |
eesti | ekk-000 | läbi keetma |
eesti | ekk-000 | sammu lisama |
eesti | ekk-000 | tugevnema |
English | eng-000 | allow to come near |
한국어 | kor-000 | 돋우다 |
lietuvių | lit-000 | sukergti |
latviešu | lvs-000 | laist klāt |
latviešu | lvs-000 | laist virsū |
latviešu | lvs-000 | pielaist |
latviešu | lvs-000 | uzlaist |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chừa |
tiếng Việt | vie-000 | chừa ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | dấn bước |
tiếng Việt | vie-000 | giục |
tiếng Việt | vie-000 | lao nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | rảo bước |
tiếng Việt | vie-000 | rảo cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh |