PanLinx

русскийrus-000
мертветь
беларускаяbel-000мярцвець
češtinaces-000kamenět
češtinaces-000mrtvět
češtinaces-000tuhnout
češtinaces-000ztrácet citlivost
普通话cmn-000
普通话cmn-000僵化
國語cmn-001
國語cmn-001僵化
Hànyǔcmn-003jiānghuà
Deutschdeu-000absterben
Deutschdeu-000erstarren
eestiekk-000elutuks jääma
eestiekk-000kangeks tõmbuma
eestiekk-000kangestuma
eestiekk-000tarduma
Englisheng-000be paralyzed
Englisheng-000deaden
Englisheng-000mortify
Englisheng-000turn numb
françaisfra-000blêmir
françaisfra-000mourir
françaisfra-000s’engourdir
עבריתheb-000להסתגף
עבריתheb-000להרקב
עבריתheb-000למות
latviešulvs-000pamirt
latviešulvs-000sastingt
latviešulvs-000stingt
ирон ӕвзагoss-000мӕлын
ирон ӕвзагoss-000хуыссын
русскийrus-000деревенеть
русскийrus-000коченеть
русскийrus-000приходить в застой
Türkçetur-000donakalmak
Türkçetur-000uyuşmak
Türkçetur-000ölmek
tiếng Việtvie-000bị điếng người
tiếng Việtvie-000bị đờ người
tiếng Việtvie-000dại đi
tiếng Việtvie-000tê cứng đi
tiếng Việtvie-000tê liệt đi
tiếng Việtvie-000tê đi
tiếng Việtvie-000điếng cả người
tiếng Việtvie-000đờ người
tiếng Việtvie-000đực ra


PanLex

PanLex-PanLinx