PanLinx

Englisheng-000
upcast
Universal Networking Languageart-253upcast(icl>air_passage>thing)
普通话cmn-000上升管
普通话cmn-000上投
普通话cmn-000上投物
普通话cmn-000上投的
普通话cmn-000上抛
普通话cmn-000上风
普通话cmn-000上风井
普通话cmn-000向上投掷
普通话cmn-000向上投掷之物
普通话cmn-000向上投掷的
普通话cmn-000向上抛
普通话cmn-000向上抛的
普通话cmn-000向上的
普通话cmn-000小炉上升道
普通话cmn-000排气坑道
普通话cmn-000排气竖坑
國語cmn-001上拋
國語cmn-001排氣豎坑
ελληνικάell-000αναρρίπτω
Englisheng-000UC
Englisheng-000air shaft
Englisheng-000chance
Englisheng-000upthrow
suomifin-000tuuletuskuilu
한국어kor-000던져 올리다
한국어kor-000던져 올린
한국어kor-000던져 올림
한국어kor-000배기갱
한국어kor-000위로 향하게 하다
русскийrus-000вентиляционная выработка
русскийrus-000взброс
русскийrus-000восходящий
русскийrus-000вынутый грунт
русскийrus-000направленный вверх
русскийrus-000случай
русскийrus-000случайность
slovenčinaslk-000vyhadzovanie
slovenčinaslk-000vyhadzovať
slovenčinaslk-000vyhodiť
slovenčinaslk-000výdušný
ภาษาไทยtha-000การขว้างขึ้น
ภาษาไทยtha-000การเหวี่ยงขึ้น
ภาษาไทยtha-000การโยนขึ้น
ภาษาไทยtha-000ซึ่งถูกเหวี่ยงขึ้นไป
ภาษาไทยtha-000ซึ่งถูกโยนหรือขว้างขึ้นไป
ภาษาไทยtha-000สิ่งที่เราขว้างขึ้น
ภาษาไทยtha-000สิ่งที่เราโยนหรือเหวี่ยงขึ้น
Türkçetur-000hava bacası
tiếng Việtvie-000bị ném lên
tiếng Việtvie-000bị phóng lên
tiếng Việtvie-000giếng thông gió
tiếng Việtvie-000ngước lên
tiếng Việtvie-000nhìn lên
tiếng Việtvie-000ném lên
tiếng Việtvie-000phay nghịch
tiếng Việtvie-000phóng lên
tiếng Việtvie-000sự ném lên
tiếng Việtvie-000sự phóng lên


PanLex

PanLex-PanLinx