English | eng-000 |
unwatched |
العربية | arb-000 | غير مراقب |
čeština | ces-000 | nehlídaný |
普通话 | cmn-000 | 不用监视的 |
普通话 | cmn-000 | 无人值班的 |
普通话 | cmn-000 | 无人值班的自动的 |
普通话 | cmn-000 | 无人看守的 |
普通话 | cmn-000 | 无人看守的灯塔 |
普通话 | cmn-000 | 无人看管的 |
普通话 | cmn-000 | 无人管理的 |
Deutsch | deu-000 | nicht überwacht |
Deutsch | deu-000 | unbeobachtet |
eesti | ekk-000 | automaat- |
ελληνικά | ell-000 | αφρούρητος |
English | eng-000 | leave to one’s own devices |
English | eng-000 | left unattended |
hrvatski | hrv-000 | automatski |
hrvatski | hrv-000 | bez dežurnog |
italiano | ita-000 | incustodito |
русский | rus-000 | автоматический |
русский | rus-000 | необслуживаемый |
русский | rus-000 | работающий без обслуживающего персонала |
tiếng Việt | vie-000 | không bị theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | không canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | không trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | không được chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | sổng sểnh |