PanLinx

Englisheng-000
unshed
العربيةarb-000غير سقيفة
русскийrus-000без пробора
русскийrus-000непролитый
русскийrus-000неразделенный
tiếng Việtvie-000không bị bỏ ri
tiếng Việtvie-000không rụng
tiếng Việtvie-000không to ra
tiếng Việtvie-000không tung ra


PanLex

PanLex-PanLinx