PanLinx

Englisheng-000
unchristened
العربيةarb-000غير معمّد
Deutschdeu-000ungetauft
suomifin-000kastamaton
yn Ghaelgglv-000gyn bashtey
yn Ghaelgglv-000neuvashtit
tiếng Việtvie-000chưa rửa tội
tiếng Việtvie-000không rửa tội
tiếng Việtvie-000không tên thánh


PanLex

PanLex-PanLinx