PanLinx

Englisheng-000
expose to shame
Englisheng-000display
Englisheng-000expose to ridicule
Englisheng-000pillory
tiếng Việtvie-000bêu
tiếng Việtvie-000bêu riếu
tiếng Việtvie-000dê diếu


PanLex

PanLex-PanLinx