ภาษาไทย | tha-000 |
เขตปกครองตนเองชนชาติทิเบต ตี๋ชิ่ง |
普通话 | cmn-000 | 迪庆藏族自治州 |
Deutsch | deu-000 | Dêqên |
English | eng-000 | Dêqên Tibetan Autonomous Prefecture |
français | fra-000 | Préfecture autonome tibétaine de Dêqên |
日本語 | jpn-000 | デチェン蔵族自治州 |
Nederlands | nld-000 | Autonome Tibetaanse Prefectuur Dêqên |
tiếng Việt | vie-000 | Châu tự trị dân tộc Tạng Địch Khánh |