English | eng-000 |
hoofbeat |
العربية | arb-000 | صوت حافر الحيوان |
普通话 | cmn-000 | 蹄声 |
國語 | cmn-001 | 蹄聲 |
Deutsch | deu-000 | Hufschlag |
eesti | ekk-000 | kabjaplagin |
magyar | hun-000 | patadobogás |
íslenska | isl-000 | hófadynur |
Nederlands | nld-000 | hoefgetrappel |
Türkçe | tur-000 | toynak patırtısı |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng móng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vó ngựa |