| tiếng Việt | vie-000 |
| cà lăm | |
| English | eng-000 | stammer |
| français | fra-000 | bégayer |
| italiano | ita-000 | balbettare |
| italiano | ita-000 | intaccare |
| bokmål | nob-000 | hakke |
| bokmål | nob-000 | stam |
| tiếng Việt | vie-000 | bặp bẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | lắp |
| tiếng Việt | vie-000 | nói lắp |
| tiếng Việt | vie-000 | nóilắp bắp |
