PanLinx

Englisheng-000
gainsaid
العربيةarb-000أنكر
বাংলাben-000অস্বীকৃত
普通话cmn-000否认
Deutschdeu-000leugnete
Englisheng-000denied
françaisfra-000dénégation
ગુજરાતીguj-000ઇનકાર કરેલું
ગુજરાતીguj-000– નો રદિયો આપેલું
magyarhun-000ellentmond
magyarhun-000tagad
tiếng Việtvie-000chối cãi
tiếng Việtvie-000không nhận
tiếng Việtvie-000nói ngược lại
tiếng Việtvie-000nói trái lại


PanLex

PanLex-PanLinx