Deutsch | deu-000 |
Thai Rak Thai |
普通话 | cmn-000 | 泰爱泰党 |
國語 | cmn-001 | 泰愛泰黨 |
Hànyǔ | cmn-003 | tai4 ai4 tai4 dang3 |
English | eng-000 | Thai Rak Thai |
français | fra-000 | Thai rak Thai |
日本語 | jpn-000 | タイ愛国党 |
Nederlands | nld-000 | Thai Rak Thai |
español | spa-000 | Thai Rak Thai |
ภาษาไทย | tha-000 | พรรคไทยรักไทย |
tiếng Việt | vie-000 | Đảng Người Thái yêu người Thái |