English | eng-000 |
fellness |
العربية | arb-000 | القسوة |
普通话 | cmn-000 | 残酷 |
國語 | cmn-001 | 殘酷 |
ελληνικά | ell-000 | σκληρότητα |
English | eng-000 | bristliness |
English | eng-000 | cruelty |
English | eng-000 | crustiness |
English | eng-000 | flintiness |
English | eng-000 | hardness |
English | eng-000 | inclemency |
English | eng-000 | relentlessness |
English | eng-000 | stoniness |
English | eng-000 | toughness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây chết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | tính huỷ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn tâm |