PanLinx
Deutsch
deu-000
Fang Xuanling
普通话
cmn-000
房玄龄
國語
cmn-001
房玄齡
Hànyǔ
cmn-003
fang2 xuan2 ling2
English
eng-000
Fang Xuanling
日本語
jpn-000
房玄齢
文言
lzh-000
房玄齡
tiếng Việt
vie-000
Phòng Huyền Linh
PanLex