| English | eng-000 |
| elaborative | |
| العربية | arb-000 | مسهب |
| 普通话 | cmn-000 | 仔细的 |
| 普通话 | cmn-000 | 煞费苦心的 |
| 普通话 | cmn-000 | 精心的 |
| Deutsch | deu-000 | ausarbeitende |
| ગુજરાતી | guj-000 | અથવા સમજાવાયલું |
| ગુજરાતી | guj-000 | ઝીણવટથી તૈયાર કરાયલું |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm công phu |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa soạn công phu |
| tiếng Việt | vie-000 | thảo kỹ lưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | thảo tỉ mỉ |
