PanLinx

Englisheng-000
dulness
češtinaces-000hloupost
češtinaces-000nechápavost
češtinaces-000nudnost
češtinaces-000otupělost
češtinaces-000tupost
普通话cmn-000不锐利
普通话cmn-000愚蠢
普通话cmn-000无光泽
普通话cmn-000模糊
eestiekk-000nüridus
eestiekk-000tuhmus
eestiekk-000tuimus
Englisheng-000apathy
Englisheng-000aversion to work
Englisheng-000folly
Englisheng-000ignorance
Englisheng-000inactivity
Englisheng-000laziness
Englisheng-000sitting down idly
Englisheng-000sleepiness
Englisheng-000slothfulness
Englisheng-000slowness
Englisheng-000sluggishness
Englisheng-000stupidity
Englisheng-000tardiness
Englisheng-000timidity
Englisheng-000torpor
françaisfra-000manque
françaisfra-000matité
françaisfra-000stagnation
русскийrus-000приглушенность
русскийrus-000притупленность
русскийrus-000тупость
संस्कृतम्san-000जडता त्वम्
संस्कृतम्san-000जडिमन्
संस्कृतम्san-000तैमित्यम्
संस्कृतम्san-000निषत्तिः
संस्कृतम्san-000मन्दता त्वम्
संस्कृतम्san-000मन्दिमन्
संस्कृतम्san-000मान्थर्यम्
संस्कृतम्san-000मान्द्यम्
संस्कृतम्san-000मिद्धम्
தமிழ்tam-000அறிவின்மை
தமிழ்tam-000சுருசுருப்பின்மை
தமிழ்tam-000மந்திப்பு
தமிழ்tam-000மொட்டை
tiếng Việtvie-000chán ngắt
tiếng Việtvie-000sự chậm hiểu
tiếng Việtvie-000sự ngu đần
tiếng Việtvie-000sự trì chậm
tiếng Việtvie-000sự đần độn
tiếng Việtvie-000sự ứ đọng
tiếng Việtvie-000tính cùn
tiếng Việtvie-000tính không rõ rệt
tiếng Việtvie-000tính không thính
tiếng Việtvie-000tính không tinh
tiếng Việtvie-000tính lờ mờ
tiếng Việtvie-000tính mờ
tiếng Việtvie-000tính mờ đục
tiếng Việtvie-000tính nghễnh ngãng
tiếng Việtvie-000tính xỉn
tiếng Việtvie-000tính âm ỉ
tiếng Việtvie-000tính đục
tiếng Việtvie-000vẻ chậm chạp
tiếng Việtvie-000vẻ thẫn thờ
tiếng Việtvie-000vẻ tẻ ngắt
tiếng Việtvie-000vẻ tối tăm
tiếng Việtvie-000vẻ u ám
tiếng Việtvie-000vẻ uể oải
tiếng Việtvie-000vẻ xám xịt
tiếng Việtvie-000vẻ âm u
tiếng Việtvie-000vẻ ảm đạm


PanLex

PanLex-PanLinx