PanLinx

Englisheng-000
ducker
العربيةarb-000الذّليل، الغطاس
普通话cmn-000养鸭者
普通话cmn-000潜水人
普通话cmn-000潜水鸟
國語cmn-001潛水人
國語cmn-001潛水鳥
國語cmn-001養鴨者
日本語jpn-000カモの飼養者
日本語jpn-000水に潜る人
日本語jpn-000潜水夫
tiếng Việtvie-000chim hét nước
tiếng Việtvie-000chim lặn
tiếng Việtvie-000chim xinclut
tiếng Việtvie-000người nuôi vịt


PanLex

PanLex-PanLinx