PanLinx

tiếng Việtvie-000
tỷ xích
Englisheng-000gage
Englisheng-000gauge
tiếng Việtvie-000calip
tiếng Việtvie-000calip || chia độ
tiếng Việtvie-000cữ
tiếng Việtvie-000dụng cụ đo
tiếng Việtvie-000thước tỷ lệ
tiếng Việtvie-000định cỡ
tiếng Việtvie-000độ đo


PanLex

PanLex-PanLinx