PanLinx
English
eng-000
brocatelle
普通话
cmn-000
凸花厚缎
普通话
cmn-000
花缎
國語
cmn-001
凸花厚緞
ภาษาไทย
tha-000
ผ้าปักดอกลายนูน
ภาษาไทย
tha-000
หินอ่อนที่สลับ
tiếng Việt
vie-000
vải cứng thêu nổi
PanLex