PanLinx
English
eng-000
boatel
普通话
cmn-000
水上旅馆
國語
cmn-001
水上旅館
日本語
jpn-000
ホテルとして営業する船
日本語
jpn-000
ボーテル
русский
rus-000
боте́ль
русский
rus-000
ботель
ภาษาไทย
tha-000
โรงแรมริมฝั่งน้ํา
tiếng Việt
vie-000
thuyền bỏ neo
PanLex