PanLinx

tiếng Việtvie-000
suy thoái
ελληνικάell-000εκφυλιστικός
Englisheng-000Slump
Englisheng-000degenerative
Englisheng-000retrograde
françaisfra-000récession
françaisfra-000être en récession
русскийrus-000отлив
русскийrus-000расстроенный
русскийrus-000спад
русскийrus-000спадать
русскийrus-000упадок
русскийrus-000упадочный
tiếng Việtvie-000Khủng hoảng kinh tế
tiếng Việtvie-000lụn bại
tiếng Việtvie-000sa sút
tiếng Việtvie-000suy bại
tiếng Việtvie-000suy di
tiếng Việtvie-000suy sút
tiếng Việtvie-000suy sụp
tiếng Việtvie-000suy tàn
tiếng Việtvie-000suy vi
tiếng Việtvie-000suy đốn
tiếng Việtvie-000sút kém
tiếng Việtvie-000sụt
tiếng Việtvie-000thoái trào
tiếng Việtvie-000xẹp
tiếng Việtvie-000xọp
𡨸儒vie-001推退
𡨸儒vie-001衰退


PanLex

PanLex-PanLinx