PanLinx
English
eng-000
cubic lattice
سۆرانی
ckb-000
لاتیسی سێ جایی
普通话
cmn-000
立方晶格
普通话
cmn-000
立方点阵
Deutsch
deu-000
kubisches Gitter
русский
rus-000
кубическая решетка
русский
rus-000
кубическая решётка
tiếng Việt
vie-000
mạng lập phương
PanLex